Phụ tùng ô tô Thanh Bình chuyên cung cấp Phụ tùng xe Ford Transit chính hãng giá rẻ tại Tp.HCM. Liên hệ hotline 0938138556 để được báo giá nhanh nhất.
Stt | Mã vật tư | Tên vật tư |
1. | 11.BOCTRANNYLONGTRANSIT(H/P) | Bọc Trần Nylong Transit( H/P) |
13. | 11.DEH3950 | Dầu DVD Pioneer 1Din Transit 11 |
14. | 11.KINHHONGTRAN | Kính hông Transit |
15. | 11.NEMDAV348 | Ghế giả da Transit V348 |
16. | 11.REMCUATS | Rèm cửa Transit |
17. | DM5T10655AB | Accu Ford khô Đồng Nai 60A (cọc L) máy 2.2 Transit 07- |
18. | 11.SV75A | Accu Supercharge 75A ( Transit) |
19. | 1S719155BAMC | Lọc xăng Transit 07-10 máy xăng 2.3 |
20. | 97GP18A886A1B | Ănten mui Transit 03-10 |
21. | 2L1W4684AA | Cao su giảm chấn láp dọc Transit 11- |
22. | 2S6T17K624AB | Môtơ bơm nước rửa kính trước Transit |
23. | 2S7Q6505A3C | Soupape xả Transit 11 |
24. | 2S7Q6C315AC | Cảm biến cốt máy Transit 07- dầu |
25. | 3C117548AA | Bạc đạn li hợp Transit 03-10 |
26. | 3C117A508AB | Heo li hợp con Transit 03-10 máy dầu |
27. | 3C119176BC | Lọc dầu (loại gài chấu) Transit 07- đến tháng 10/2013 |
28. | 3C1H18B647AA | Điện trở quạt dàn lạnh Transit 03-10 |
29. | 3C1Q6019AB | Mặt cọp nắp máy Transit 07- máy dầu |
30. | 3C1Q6153AAA | Bạc xécmăng std (bạc dầu số 3 dưới 2 ly) Transit 11 |
31. | 4M5Z12029B | Bôbin sườn 2.0 máy xăng Transit 07 máy xăng |
32. | 3S719278AB | Công tắc áp lực nhớt máy TDCI Transit 07- |
33. | 3S7Q6095AA | Nắp chụp nhựa che đầu bơm cao áp (trên mặt cọp trước) Transit 03- |
34. | 3S7Q6385AB | Phốt đuôi cốt máy Transit 03- máy dầu 2.4L |
35. | 3S7Q6700AD | Phốt đầu cốt máy Transit 03- |
36. | 3S7Z9278A | Công tắc áp lực nhớt Transit 07- |
37. | 4C102B045AA | Seal o ring (lớn mặt ghép bơm chân không và bơm nước) Transit 03- |
38. | 4C1R7288AB | Phốt trục càng lừa số (hộp số cơ 6 số) Transit 11 |
39. | 4R8Q6N652A1A | Ron đệm (mặt ghép turbô và ống nhớt hồi) Transit 11- |
40. | 5C161175AA | Phốt bạc đạn bánh sau (loại 2 bạc đạn) Transit 07- |
41. | 5C1Q6051BA | Ron quilát (2 lổ 1.15mm) Transit 03- máy dầu |
42. | 5C1Q6571AC | Phốt soupappe Transit 03- |
43. | 5M5T18A886BA | Ănten mui xe (răng dương) Transit 11- |
44. | 6C1112B579AA | Cảm biến lưu lượng gió Transit 07- máy dầu |
45. | 6C1112K073AC | Cảm biến cốt cam 3.2 Transit 07- |
46. | 6C1113132AB | Bát bắt chân đèn pha trong trái hoặc phải Transit 07- |
47. | 6C1113132CB | Bát bắt chân đèn pha ngoài trái hoặc phải Transit 07- |
48. | 6C1113K354AA | Đèn xi nhan trên kính hậu trái hoặc phải (trắng có bóng) Transit 07- |
49. | 6C1117632AC | Nắp bình nước rửa kính Transit 07- |
50. | 6C1118D489AA | Van dàn sưởi Transit 07-10 |
51. | 6C1118K579AG | Ống nước dàn sưởi (ống dưới ngắn) Transit 07- máy dầu |
52. | 6C111K018AA | Bạc đạn bánh trước Transit 11 hoặc Transit 07-10 xe 9 chổ |
53. | 6C112B372AC | Cảm biến ABS bánh trước trái hoặc phải Transit 07- |
54. | 6C112M008AF | Bố thắng sau (đĩa)Transit 07- |
55. | 6C114254AC | Tán đầu đót cầu sau bên trái (răng trái) Transit 07- |
56. | 6C114254BC | Tán đầu đót cầu sau bên phải (răng phải) Transit 07- |
57. | 6C116068BB | Cao su chân hộp số Transit 07 máy dầu |
58. | 6C118K218AC | Bình nước phụ (không nắp) Transit 07- |
59. | 6C11V23200AD | Khung nâng kính cửa trước phải (có môtơ)Transit 07-10 |
60. | 6C163A262AA | Cao su chữ A trước phía sau Transit 07-(lắp cho Transit 03-06) |
61. | 6C1Q6763BC | ống châm nhớt động cơ (không nắp) Transit 07- máy dầu |
62. | 6C1Q6A228BC | Tăng đơ coroa ngoài Transit 07- máy dầu |
63. | 6C1Q6A273BB | Cốt cam xả Transit 07-10 máy TDCI dầu (lắp Transit 11-) |
64. | 6C1Q6K260AA | Ron nắp dàn cò Transit 07- dầu |
65. | 6C1Q6K551BA | Cụm nắp cò+cò soupappe Transit 07 máy TDCI dầu |
66. | 6C1Q6K682EN | Turbo Transit 11 |
67. | 6C1Q6K780AB | Phốt béc dầu Transit 07- |
68. | 6C1Q9358AB | Van định lượng nhiên liệu trên bơm áp cao Transit 07- |
69. | 6C1Q9C993AB | ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 1 ) Transit 07- |
70. | 6C1Q9C993BB | ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 2) Transit 07- |
71. | 6C1Q9C993CB | ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 3) Transit 07- |
72. | 6C1Q9C993DB | ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 4) Transit 07- |
73. | 6C1Q9M577AB | Long đền chân béc dầu (đồng) Transit 07- |
74. | 6C1Q9T506AC | Bulong bắt kẹp chân béc dầu Transit 07- |
75. | 6C1R7052AA | Phốt đuôi hộp số Transit 11 (hộp số 6 số MT82) |
76. | 6C1R7217KA | Tay nắm cần số (6 số tới + 1 số R) Transit 11- |
77. | 6C1T14A076AB | Nắp hộp cầu chì Transit 07- |
78. | 7C117540BB | Bộ mâm ép + bố ly hợp (xe 6 số tới hộp số MT82) Transit 11- |
79. | 7C162A451BB | Bơm chân không (service) Transit 03- máy dầu |
80. | 7C1911000AC | Môtơ đề Transit 11- máy dầu |
81. | 7C191104AA | Cụm moay ơ bánh trước Transit |
82. | 7C1912A188AA | Ong chân không (cặp đôi vào van dàn sưởi) Transit 11- |
83. | 7C1913801BA | Kèn xe (hight kèn đĩa) Transit 11- |
84. | 7C1913802BA | Kèn xe (low kèn đĩa) Transit 11- |
85. | 7C1914B192AA | Rờ le 4 chân 20A (chữ nhật nhỏ) Transit 11 |
86. | 7C1914B192EA | Rờ le 4 chân 70A (vuông) Transit 11 |
87. | 7C1916K814AAYYB6 | Chụp nhựa che bảng lề capô phải Transit 11- |
88. | 7C1917504AB | Khung cơ cấu gạt nước (có môtơ) Transit 11- |
89. | 7C1917528AB | Khung lá gạt nước phải Transit 11 (dùng cho Transit 03-10) |
90. | 7C1917682BHYY1H | Kính hậu phải Transit 11- |
91. | 7C1917B437AB | Khung lá gạt nước trái Transit 11 (dùng cho Transit 03-10) |
92. | 7C1918080DG | Phuộc sau Transit 11- |
93. | 7C1918B647AA | Điện trở quạt dàn lạnh trước Transit 11- |
94. | 7C1918C424AJ | Cụm hộp dàn lạnh trước Transit 11- |
95. | 7C1918K582AB | Ống nước dàn sưởi (ống trên van dàn sưởi đến van hằng nhiệt) Transit 11 máy dầu |
96. | 7C1919710AB | Dàn nóng Transit từ tháng 10/11 - |
97. | 7C1919849AA | Van dàn lạnh trước Transit 11- |
98. | 7C1919A834FA | Ống ga lạnh (ống đôi đi/về đoạn trong hầm máy) Transit 22 |
99. | 7C1919D629AA | Lốc lạnh Transit 11 dầu |
100. | 7C1919N601AC | ống ga lạnh (ống đi lốc lạnh đến dàn nóng) Transit 11- |
101. | 7C1929397DAXWAA | Góc cản sau phần trên trái (miếng nhỏ) Transit 13- |
102. | 7C192D164AA | Vòng răng cảm biến ABS bánh sau trái hoặc phải Transit 11 |
103. | 7C193691AC | ống dầu trợ lực lái (bình tới bơm) Transit 11- |
104. | 7C193E586AE | ống áp cao dầu trợ lực lái Transit 11- |
105. | 7C195560EG | Bộ nhíp sau Transit |
106. | 7C198C342AB | Cụm két nước+dàn nóng Transit từ tháng 10/11- |
107. | 7C198C607AD | Quạt giải nhiệt đôi Transit 11- |
108. | 7C19V03100AC | Kính chắn gió trước Transit 11- |
109. | 7C19V23201AB | Khung nâng kính cửa trước trái (có môtơ) Transit 11- |
110. | 7C19V61198AAT9A0 | Núm nhựa vặn chỉnh bật lưng ghế tài xế (vàng) Transit 13- |
111. | 7C1Q6C301AA | Dây coroa máy Transit 11- tháng 10/2013(7PK2826) |
112. | 7C1Z6600A | Bơm nhớt Transit 11 dầu |
113. | 7C343F656AA | Tán bắt ống áp cao vào bơm trợ lực lái Transit 11- máy dầu |
114. | 8C1Q8A586AA | Cụm van hằng nhiệt (máy TDCI) Transit 11 máy dầu |
115. | 97BG18578CB | Công tắc A\C và quạt thổi (loại hơi) Transit |
116. | 9C112K021AA | Bố thắng trước (đĩa) Transit 07 - |
117. | 9C1914529AA | Công tắc lên xuống kính cửa trước Transit 11 |
118. | 9C1919E878AA | Lõi túi lọc hút ẩm AC Transit 11 |
119. | 9C199C872AA | Công tắc phụ khởi động máy (chân pedal thắng) Transit 11 |
120. | AC11V268B40BA | Bạc đạn trượt cửa lùa giữa Transit 03- |
121. | AC199176AA | Lọc dầu Transit từ tháng 11/2013 - (loại vặn răng) |
122. | AC1Q6152AAA | Bạc xécmăng std (bạc hơi số 2 giữa 2 ly) Transit 11 |
123. | AFA176 | Lọc gió Transit 03- |
124. | 2N1115201AB | Đèn cản trước trái hoặc phải Transit 07- |
125. | BC1Q19A216BA | Cụm bạc đạn+puli (bánh sắt) đỡ dây coroa Transit từ tháng 11/2013- máy dầu |
126. | BC1Q6C301BA | Coroa máy Transit từ tháng 11/2013- |
127. | BC1Q6C344AA | Bạc đạn đỡ coroa ngoài Transit từ tháng 10/2013- |
128. | BK214273AA35B8 | Chụp nhựa tay nắm cửa Transit 22 |
129. | BK2Q6714BA | Lọc nhớt Transit 22- máy 2.2 |
130. | BK2Q6A345AA | Bulong bắt puli cốt máy Transit 07- |
131. | BK2Q6K261AA | Tăng đơ sên cam Transit 07- máy TDCI dầu Ranger 11- máy 2.2 |
132. | BK3Q6268AA | Sên cam Transit 07- máy 2.2,2.4 dầu Ranger 11- máy 2.2 |
133. | BK3Z9F598A | Ron co nước nhôm mặt trước lốc máy 3.2 Transit 07- máy dầu |
134. | BR3Z7052A | Phốt đuôi hộp số Transit 11 (hộp số 6 số MT82) |
135. | 6C1Q6744BA | Lọc nhớt Transit 07- máy dầu (TDCI) |
136. | 3M5H8100AD | Nắp bình nước phụ Transit 07- |
137. | CC114826AA | Bạc đạn treo láp dọc Transit 03- (dùng cho Transit 01-02) |
138. | CC117C560DD | Ống dầu nối heo li hợp con Transit 21 |
139. | CM5T15520CA | Công tắc đèn de Transit 03-(hộp số MT82 xe 4WD) |
140. | 97JZ6730A | ốc xả nhớt Esc 2.0 Transit 03 |
141. | DC1913404AD | Đèn sau phải (có bóng đèn dài) Transit từ tháng 03/13-21 |
142. | DC1913405AD | Đèn sau trái (có bóng đèn dài) Transit từ tháng 03/13-21 |
143. | DC1913N408AC | Đèn stop trên cánh cửa sau cùng (trái + phải) Transit 13- |
144. | DC1918456AB | Quạt thổi dàn lạnh mui sau trái Transit 13- |
145. | DC1918456BC | Quạt thổi dàn lạnh mui sau phải Transit 13- |
146. | EB3Z7515B | Đòn bẩy li hợp Transit 03-10 |
147. | EC193A696AA | Bơm trợ lực lái Transit 11- |
148. | EC198C609AA | Module điều khiển quạt giải nhiệt động cơ Transit 11- |
149. | 3S4Z6571A | Phốt soupappe hút Transit 2.3 máy xăng |
150. | 5M5T14B192AA | Rờle 4 chân 20A (chữ nhật nhỏ) Transit |
151. | 1S7G6K260AA | Ron nắp dàn cò Transit máy xăng 2.3 |
152. | F5TZ13466AA | Bóng đèn xinhan vàng 1 tim Transit 07- |
153. | JB3Z7A564A | Heo li hợp con+bạc đạn li hợp (hộp số MT82) Transit 11- |
154. | KC192C422AA | Trục bánh trước Transit 21 |
155. | LC199176AA | Lọc dầu Transit 22- máy 2.2 |
156. | MC1915K601AA | Remote Transit 22 |
157. | MC1919980AB | Cụm công tắc chỉnh lạnh Transit 21 |
158. | MC199601AA | Lọc gió Transit 2022 |
159. | MC19B164T57AA | Bệ bước Transit |
160. | ME6C1J2A315AB | Đĩa thắng sau Transit 07- |
161. | ME6C1J2K021AB | Bố thắng trước (đĩa) Transit 07-21 |
162. | VMC1Z61219T64A | Bộ motor khóa điện cửa lùa tự động Transit 2022 |
163. | W504756S303 | Bulong bắt heo li hợp con vào hộp số (M6 X 25 mm) Transit 13 |
164. | W520102S403 | Tán bắt turbô vào cổ xả lổ M8 Transit 07- |
165. | W520115S440 | Tán bắt bulong tay chữ A trước (lổ M 14) Transit 11- |
166. | W703638S300 | Nút nhựa che lổ sàn xe hoặc hông phải (25 ly) Transit |
167. | W704553S300 | Ron van hằng nhiệt Transit 11 Ranger 11- máy 2.2 |
168. | W706635SST9AR | Tắc kê nhựa laphông trần (vàng 30mm) Transit 13- |
169. | W706722S300 | Seal o ring co nước nhôm (mặt trước máy) máy 2.2 Transit 11- |
170. | W708946S442 | Bulong bắt láp dọc vào cầu sau (M14 X 70mm) Transit 07- |
171. | W710003S300 | Bulong cấy vào thân máy bắt turbô Transit 11 |
172. | W711698S300 | Seal O ring đầu trục bơm cao áp (máy TDCI) Transit 07- |
173. | XS7Q6065A2D | Bulong nắp quilát (10 ly) Transit 03- máy dầu |
174. | XS7Q6065C2C | Bulong nắp quilát (08 ly) Transit 03- máy dầu |
175. | XS7Q8575AA | Van hằng nhiệt Transit 03-06 máy dầu Transit 11- |
176. | YC1514B287AA | Môtơ lốc khóa cửa lùa (trên ổ khóa ngậm) Transit 07- |
177. | YC15V25000AH | Bạc đạn trượt cửa lùa dưới Transit 03- |
178. | YC15V25028AF | Bạc đạn trượt cửa lùa trên Transit 03- |
179. | YC15V26600AN | Tay cửa lùa ngoài Transit 07- (lắp Transit 03-06) |
180. | YC15V26660AC | Dây cáp tay mở cửa lùa ngoài Transit 03- |
181. | YC1AV21812BR | Ổ khóa ngậm cửa trước phải Transit |
182. | YC1Q6L050AD | Ron đệm mặt ghép nắp chụp cam và thân máy Transit 03- máy dầu |
183. | YC1R7600AA | Bạc đạn bánh đà Transit 03- |