Phụ tùng xe Ford Ranger nhập khẩu chính hãng

0938138556

Phụ tùng ô tô Thanh Bình chuyên cung cấp Phụ tùng xe Ford Ranger chính hãng giá rẻ tại Tp.HCM. Liên hệ hotline 0938138556 để được báo giá nhanh nhất.

Bảng chi tiết phụ tùng xe Ford Ranger nhậu khẩu chính hãng

Stt Mã vật tư Tên vật tư
     1. 039817462A Nút nhựa đuôi chuột cần tay số Ranger
     2. 11.BEBUOCRANGER2020 Bệ bước ranger 2020
     3. 11.BEDLINER Bedliner Ranger
     4. 11.BEDLINER(02) Bedliner Ranger (02)
     5. 11.CAMBIENAPSUATVOXE Cảm Biến Áp Suất Lốp FVL(Ranger)
     6. 11.CAMERATICHHOPMANHINHRIN Camera tích hợp màn hình Rin (New Ranger)
     7. 11.CANOPYC Canopy cao Ranger
     8. 11.CANOPYT Canopy thấp Ranger
     9. 11.CANSAURANGER2020 Cản sauranger 2020
     10. 11.CHENTAYCUARG Chén tay cửa Ranger 11
     11. 11.CLOCK CUAGAPGUONG(R) Clock cửa gập gương(Ranger)
     12. 11.DEH3950 Dầu DVD Pioneer 1Din Ranger 11 
     13. 11.DENHAURANGER2023 Đèn hậu ranger 2023
     14. 11.DVDRAN(20) DVD RANGER(20)
     15. 11.FILMRG Dán film xe Ranger
     16. 11.GHECHINHDIENRANGER Ghế chỉnh điện ranger hàng ghế sau
     17. 11.GUONGDIENRAN Gương Gập Điện Ranger
     18. 11.KHUNGRG Khung thể thao Ranger
     19. 11.LOTSANRG Lót sàn Ranger
     20. 11.NEMDARG(H/P) Nệm Da Ranger(H/P)
     21. 11.NEPBUOCRA11 Nẹp bước chân Ranger 11 (loại không đèn)
     22. 11.OKHOATHUNGRANGER OKHOATHUNGRANGER
     23. 11.OPVELOIMO(MG) ốpvè lồi rangerkhông đèn đen mờ
     24. DM5T10655AB Accu Ford khô Đồng Nai 60A (cọc L) Ranger 11- máy 2.2 
     25. 11.SV75A Accu Supercharge 75A (Ranger3.2)
     26. 11.SV90D31L Accu Supercharge 90A (Ranger)
     27. 2M3428012AA Cao su đệm lá nhíp Ranger 07-10 (lắp Ranger 11-)
     28. 2M3Z2V001A Bố thắng trước (hàng thái) Ranger 03-10 (loại xe cao) 
     29. 391308S Seal o ring hộp số 10R80 Ranger 18- xe 2.0
     30. 3M7A13464AA Bóng đèn đuôi 1 tim (trắng chân dẹp lớn) Ranger 11-
     31. 3M7Z13466A Bóng đèn đuôi 1 tim (trắng chân dẹp lớn) Ranger 11- 
     32. 3S719278AB Công tắc áp lực nhớt máy TDCI  Ranger 11- máy 2.2,3.2
     33. 3S7Q6385AB Phốt đuôi cốt máy Ranger 11- máy 2.2L, 3.2L
     34. 3S7Q6700AD Phốt đầu cốt máy dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2
     35. 3S7Z9278A Công tắc áp lực nhớt máy TDCI dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2
     36. 3U2Z14S411ATA Jack điện cắm kèn Ranger 11-
     37. 4C1R7288AB Phốt trục càng lừa số (hộp số cơ 6 số) Ranger 11
     38. 4F9315K201AA Đèn cản trước (đèn tròn mặt đen) trái hoặc phải Ranger 11-17 xe XL , XLS
     39. 5C1Q6571AC Phốt soupappe máy dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2
     40. 5N2A13464AA Bóng đèn de 1 tim vàng, chân dẹp Ranger
     41. 5U5Z14G371BD Hộp SYNC Ranger 18
     42. 6C1112K073AC Cảm biến cốt cam Ranger 11- máy 2.2,3.2 
     43. 6C1Q6065AA Bulong nắp quilát (10ly tổng 10 con) Ranger 11- máy 2.2
     44. 6C1R7052AA (delete=BR3Z7052A) Phốt đuôi hộp số Ranger 11 (hộp số 6 số MT82)
     45. 6L2Z7045AA Tán bắt đuôi trục output hộp số 6R80 (lổ M27) Ranger 11-
     46. 6L2Z7052CA Phốt chặn nhớt hộp số auto 6R80 (đóng trên nòng trong flang bắt láp dọc 35.7mm X 29.3mm X 05mm) Ranger 11-xe 2WD
     47. 6L2Z7A248AA Phốt đầu hộp số auto (6R80) Ranger 11- 
     48. 6L2Z7B164B Lá bố Ranger 15
     49. 6M3413B519BA (delete=6M3Z16K262A) Tắc kê nhựa 10 ly gài galăng Ranger 11-
     50. 6M349J459BA Van solenoid hơi (máy TDCI) Ranger 07-10 
     51. 6M34J21952BA Cáp treo cửa thùng sau Ranger
     52. 6M3Z13A613A Đèn stop thứ 3 (trên cabin) Ranger 2011- xe XL,XLS,XLT
     53. 6M3Z9921952A Cáp treo cửa thùng sau Ranger 07-
     54. 6W9Z14526A Cầu chì 225A cáp dương  Ranger ( New )
     55. 7M5112A648BA Cảm biến nhiệt độ nước (chạy quạt) Ranger 11- máy 2.2,3.2 
     56. 7T4T14A094AA Cầu chì 20A (ngắn chân âm loại blown type trung xanh dương) Ranger 11-
     57. 7T4Z7Z302A Seal o ring lọc nhớt hộp số 10R80 Ranger 18-
     58. 81AJ13464AA Bóng đèn stop 2 tim 21W chân thẳng Ranger
     59. 8T2Z14N089D Rờle 4 chân 40A (chữ nhật nhỏ chân cắm nhỏ) Ranger 15-
     60. 8V2Z12B579A Cảm biến MAF Ranger
     61. 96BJ13009AA Bóng đèn pha (H4) Ranger 01-14
     62. 97FG13009AA Bóng đèn (HB3) Ranger 15- 
     63. GL3Z13480A Công tắc đèn stop (pedal thắng) Ranger 11- 
     64. 995641400T Lông đền ốc xả nhớt  Ranger
     65. 9L3Z7B164C Lá bố số 3 Ranger 11-
     66. 9XG15625AJ Bulong bắt cáp treo cửa thùng sau (đầu cáp trên body M8 X 22mm) Ranger 11-
     67. 9YA010810A Bulong bắt khớp nối các đăng vào trục lái vào gầm xe Ranger 11-
     68. AB311000BB Chụp mâm đúc (sơn bạc) Ranger 11-
     69. AB311215BC Bạc đạn bánh trước Ranger 11-(NSK 47KWD03,KW1UJ13  88mm X 47mm X 55mm)
     70. AB311A131BB Bộ treo bánh dự phòng Ranger
     71. AB312261AA (delete=AB3Z2261A) Heo thắng sau (thắng càng) Ranger 11- (lắp Ranger 01-10)
     72. AB3128012AA (sai chốt định vị) Cao su đệm lá nhíp sau Ranger 11-
     73. AB319030CD Nắp thùng nhiện liệu (nắp vặn trong) Ranger 11-đến 20/02/19
     74. AB3913100BE Đèn pha  phải (không bóng mặt đen) Ranger 11-14 xe XL,XLS, Wildtrak
     75. AB3913100FE Đèn pha phải (không bóng mặt trắng) Ranger 11-14 xe XLT
     76. AB3913A350AB Công tắc hazard Ranger 12-15 XL
     77. AB3913A355AA Đèn xinhan trên kính hậu phải Ranger 11- xe XLT,Wildtrak
     78. AB3913A356AA Đèn xinhan trên kính hậu trái Ranger 11- xe XLT,Wildtrak 
     79. AB3916A262BF Chắn bùn bánh trước phải Ranger 11-14
     80. AB3917753AB (delete=AB3Z17753A) Bát đỡ cản trước trái (dưới đèn pha) Ranger 11-14
     81. AB3917778BD Chụp đèn cản trước phải (loại gắn đèn tròn) Ranger 11- 14 xe XL , XLS
     82. AB3917A869AC Bát bắt góc cản trước phải Ranger 11-14
     83. AB3917C526AA Chụp tán tay gạt nước trước Ranger 11-(=UH7167395)
     84. AB3917D781AB Cản sau nhựa (không mặt ốp đen) Ranger 11- xe XL,XLS
     85. AB3917K605CC Ong nước + vòi phun nước rửa kính Ranger
     86. AB3917K741AA Mặt kính hậu trái (không xông) Ranger 11- xe XL , XLS
     87. AB3917K746AA Chụp kính hậu phải (nhựa đen loại không đèn) Ranger 11- xe Base
     88. AB3917K746DA Chụp kính hậu phải (xi,loại gắn đèn) Ranger 11- XLT
     89. AB3917K747DA Chụp kính hậu trái (xi loại gắn đèn) Ranger 11- xe XLT
     90. AB3918K579AD Ống nước dàn sưởi (ống bên trái vào bầu giải nhiệt nhớt hộp số 6R80) Ranger 11-máy 2.2
     91. AB3919214CA Seal O ring ống ga từ dàn lạnh đến dàn nóng Ranger 15-máy 2.2,3.2
     92. AB3919E616BA Môtơ mở chỉnh nhiệt độ nóng\lạnh (tổng 3 cái trên hộp dàn lạnh AC) Ranger 11-
     93. AB3919E924AB Nắp nhựa che lọc gió AC Ranger 11-
     94. AB392116A562AD Chắn bùn lồng vè trước phải Ranger 11-14
     95. AB392116A563AC Chắn bùn lồng vè trước trái Ranger 11-14
     96. AB392116C144CB Mác chữ xi 2.2, 6 AUTO trên hốc lấy gió vè trước Ranger 11- xe XLT
     97. AB392122444AB Ron đuôi tay cửa ngoài Ranger 11-17- 
     98. AB392123552AF Giới hạn mở cửa trước trái hoặc phải Ranger 11-
     99. AB3921277C02AD Vòng nhựa nắp thùng nhiên liệu Ranger 18
     100. AB392143001AE (delete=AB3Z2143001A) Bảng lề cửa thùng sau trái Ranger 11-17
     101. AB3921970ABSMSR Que tay mở cửa trong phải (xi mờ) Ranger 15 Wildtrak
     102. AB3921971ABSMSR Que tay mở cửa trong trái (xi mờ) Ranger 15- xe Wildtrak
     103. AB3926201A38AE Nẹp kính cửa trước phải ngoài (đen) Ranger 11-
     104. AB3926201A39AE Nẹp kính cửa trước trái ngoài (đen) Ranger 11-
     105. AB3926224A46CB Đuôi tay cửa trước ngoài phải hoặc sau (xi không lổ khóa) Ranger 11 xe XLT 
     106. AB392624630AB Cánh cửa hông sau phải Ranger 11-
     107. AB392624701AB áo tôn cửa sau trái Ranger 11-
     108. AB3932118AA Oring láp ngang cầu sau Ranger 20
     109. AB39353051AA ốc châm nhớt cầu sau Ranger 18
     110. AB393C434BA Cao su sinlock bắt cầu trước (vị trí bên phải) Ranger 11-
     111. AB394C025BD Cao su giảm chấn láp dọc (máy TDCI xe hộp số cơ) Ranger 11-
     112. AB397L501AB Co nối heo li hợp Ranger 18
     113. AB398310DB ốp nhựa hông két nước phải Ranger 11-14
     114. AB398311AD ốp nhựa hông két nước trái Ranger 11-14
     115. AB398B274AC Ong két nước trên Ranger 11- máy 2.2
     116. AB398B407AD Chắn bùn động cơ (dưới cản trước) Ranger 11-14
     117. AB398K218AA Bình nước phụ (có nắp) Ranger 11-14 máy 2.2,3.2
     118. AB399A612BB Vỏ bầu lọc gió (không nắp) Ranger 11- máy 2.2
     119. AB39A21812CB ổ khóa ngậm cửa trước phải (jack điện 4 pin loại có remote control) Ranger 11-()
     120. AB39A21813BB ổ khóa ngậm cửa trước trái (jack điện 5 pin loại có remote control) Ranger 11-1T
     121. AB39A26412CB ổ khóa ngậm cửa sau phải (jack điện 4 pin central locking) Ranger 11-
     122. AB39A26413CB ổ khóa ngậm cửa sau trái (jack điện 4 pin central locking) Ranger 11-
     123. AB39B290C14AA3ZHE Móc treo (laphông trần) Ranger 18
     124. AB3Z00811C Tán cùi thơm ra cầu sau Ranger 11- 
     125. AB3Z13832E Kèn xe (kèn đĩa cặp đôi)  xe Ranger 11-
     126. AB3Z14529C Công tắc nâng kính trước tài Ranger 2018
     127. AB3Z16098C Tem giấy chữ 2.2, 6 AUTO trên hốc gió vè trước Ranger 11-
     128. AB3Z17D742EH Chụp kính hậu phải (sơn đen loại gắn đèn) Ranger 18- xe Raptor
     129. AB3Z17K707A Mặt kính hậu phải (không xông kính) Ranger 11- xe XL,XLS 
     130. AB3Z19C734E Cảm biến nhiệt độ lạnh Ranger 11- 
     131. AB3Z19E616A Môtơ mở cánh lấy gió trong ngoài (trên hộp quạt thổi AC) Ranger 11-
     132. AB3Z19E703B Điện trở quạt dàn lạnh trước (module auto AC) Ranger 11-
     133. AB3Z2001B Bố thắng trước (đĩa có phe thép đệm) Ranger 11-(except Raptor)
     134. AB3Z21018A16B ốp nhựa góc chân kính chắn gió phải Ranger
     135. AB3Z21018A17B ốp nhựa chân kính chắn gió trước (góc nhỏ ngoài trái) Ranger 11-
     136. AB3Z2103100K Kính chắn gió trước (ko ron,có sensor) Ranger 11-14 xe XLT , WILDTRAK
     137. AB3Z2122404A Tay cửa ngoài Ranger 11
     138. AB3Z2122800B Bảng lề cánh cửa hông trước trên bên phải Ranger 11- 
     139. AB3Z2122810B Bảng lề cánh cửa hông trước dưới bên phải Ranger 11- 
     140. AB3Z2123200C Bộ compa nâng hạ kính trước phải Ranger Raptor
     141. AB3Z2127936A Cổ nhựa bắt nắp thùng nhiên liệu (bảng lề trên body) Ranger 11-
     142. AB3Z21290D13AA Tem giấy chữ 4X4 (nền đen viền xám) hông sau trái Ranger 11-14 xe Wildtrak
     143. AB3Z21405A26C Nắp nhựa thùng nhiên liệu (nắp body) Ranger 11-
     144. AB3Z2142006AE Kính lưng cabin sau (có xông kính) Ranger 11-(except Raptor 18-)
     145. AB3Z2142006C Kính chắn gió sau Ranger 11
     146. AB3Z21442A68E Khung mặt dựng dưới sàn thùng sau Ranger 11-17 xe XL,XLS,XLT,WILDTRAK
     147. AB3Z21519A70BC Hộp đựng mắt kính trong xe Ranger XLT 2020
     148. AB3Z21519A70BF Hộp đựng mắt kính (đen trên trần xe) Ranger 11- xe Wildtrak
     149. AB3Z21611D10C Túi khí hông phải (trong ghế phụ xế) Ranger 15- 
     150. AB3Z21611D11D Túi khí hông trái (trong ghế tài xế) Ranger 15- 
     151. AB3Z2261A Heo thắng sau (thắng càng) Ranger 11- (lắp cho Ranger 01-10)
     152. AB3Z2420J Ống chân không servô thắng Ranger 18
     153. AB3Z2625554F Nẹp kính cửa sau ngoài phải (đen) Ranger 11-
     154. AB3Z2625555E Nẹp kính cửa sau ngoài trái (đen) Ranger 11-
     155. AB3Z2625712B Kính cửa sau phải Ranger 11-
     156. AB3Z26265A28A Cao su đệm cửa Ranger, 
     157. AB3Z2626800B Bảng lề cánh cửa hông sau trên bên phải Ranger 11- 
     158. AB3Z2626810B Bảng lề cánh cửa hông sau dưới bên phải Ranger 11-
     159. AB3Z2V001A Bố thắng trước (đĩa không phe đệm) Ranger 11-(except Raptor)
     160. AB3Z3068A Cao su tay chữ A trên Ranger 11-
     161. AB3Z3068B Cao su tay chữ A trước dưới phía trước Ranger 11-(except Raptor)
     162. AB3Z4635B Chữ thập láp dọc cầu sau Ranger 18-(except Raptor)
     163. AB3Z5484B Cao su cân bằng trước (giữa) Ranger 11-17
     164. AB3Z5781A Cao su lá nhíp sau (phía sau trên sắt si) Ranger 11- (tổng 4 cục\2bên)
     165. AB3Z5781B Cao su lá nhíp sau phía sau Ranger 11- (tổng 4 cục\2bên)
     166. AB3Z5K570B Cao su đệm nhíp Ranger
     167. AB3Z5K751A Miếng canh Ranger 18
     168. AB3Z6038S Cao su chân máy phải Ranger 11-đến 18/06/18 máy 2.2
     169. AB3Z6038V Cao su chân máy Ranger 18, 3.2
     170. AB3Z6038W Cao su chân máy trái Ranger 11-đến 18/06/18 máy 2.2
     171. AB3Z6038Z Cao su chân máy trái Ranger
     172. AB3Z6K683C ống giải nhiệt khí turbô (nhựa mềm bên trái bầu giải nhiệt) Ranger 11- máy 2.2
     173. AB3Z6K683E ống giải nhiệt khí turbo (ống bên trái bầu giải nhiệt vào ổ ga) Ranger 11-máy 3.2 
     174. AB3Z7061G Tán bắt bắt láp phụ Ranger
     175. AB3Z7B546B Bộ mâm ép+bố li hợp (máy 2.2 TDCI) Ranger 11- 
     176. AB3Z8146C Chụp nhựa lồng quạt giải nhiệt Ranger
     177. AB3Z8146D Lồng quạt giải nhiệt (miếng lớn) Ranger 11- máy 2.2 
     178. AB3Z8620A Dây coroa lốc lạnh (máy TDCI 7PK 3136) Ranger 11-14 máy 2.2
     179. AB3Z8620B Coroa máy ngoài Ranger 11- máy 3.2
     180. AB3Z9601A Lọc gió (máy TDCI) Ranger 11- máy 2.2,3.2
     181. ACPZ1012H Tán tắc kê bánh xi Ranger 11-
     182. AFA177MC Lọc gió (máy TD) Ranger 01-10 
     183. AFA184MC Lọc gió (máy TDCI) Ranger 07-10
     184. AFG69MC Lọc dầu (máy TD) Ranger 01-10 
     185. AFL181MC Lọc nhớt (máy TDCI) Ranger 07-10
     186. AFL70MC Lọc nhớt (máy TD) Ranger 01-10 
     187. AL3Z19H511A Đế xi bắt lôgô Ford sau (loại camera de) Ranger 11- xe Wildtrak
     188. AL3Z19H511BC Đế bắt lôgô Ford sau (nhựa đen) Ranger 18- xe Raptor
     189. AL3Z7A248A Seal O ring bơm nhớt (lớn ghép vỏ hộp số 6R80) Ranger 11-
     190. AL3Z7A248B Seal hộp số Ranger
     191. AL3Z7B164C Lá bố hộp số Ranger 11-
     192. AL3Z7G276D Cụm mạch điện chuyển số auto (6R80 trong hộp số trên cụm mạch dầu điều khiển số) Ranger 11-
     193. AM3V13802AB Kèn xe (low kèn đĩa) Ranger 07-10 
     194. AU5Z12A647B Cảm biến nhiệt độ khí trời Ranger 18-
     195. AXT11LMT Nhớt hộp số bán tự động (75W powershift chai 1 lít=1000 ml) Ranger 11- hộp số cơ MT82
     196. BB3Q6379AA Bulong bắt bánh đà hộp số auto (6R80) vào cốt máy Ranger 11-
     197. BB3Q6B624EA Giải nhiệt nhớt động cơ Ranger 11- máy 2.2,3.2 
     198. BB3Q6D309AAA Miểng tay dên standard (cho 1 động cơ) Ranger 11- máy 2.2
     199. BB3Q6D309CAA Miểng cốt máy standard (cho 1 động cơ) Ranger 11- máy 2.2
     200. BB3Q6L710BA Ron bộ giải nhiệt nhớt động cơ Ranger 11- máy 2.2,3.2
     201. BB3Q8A586AB Cụm van hằng nhiệt Ranger 11- máy 2.2,3.2
     202. BB3Q9K022AG Ong dầu hồi (4 béc) máy TDCI Ranger 11- máy 2.2
     203. BB3Z6D309A Miểng tay dên standard (cho 1 động cơ) Ranger 11- máy 2.2
     204. BEDL1NERPR1MERP375 Bedliner Ranger 11-
     205. BK216D315BA Cảm biến cốt máy (máy TDCI) Ranger 11- 
     206. BK2Q6600CA Bơm nhớt Ranger 11- máy 2.2 , 3.2
     207. BK2Q6A345AA Bulong bắt puli cốt máy  Ranger 11- máy 2.2,3.2 (X 3 con)
     208. BK2Q6K260AB Ron nắp dàn cò Ranger 11- máy 2.2 
     209. BK2Q6K261AA Tăng đơ sên cam Ranger 11- máy 2.2
     210. BK2Q6K780BA Seal tròn chặn nước chân béc dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2
     211. BK2Q9M577AA Long đền chân béc dầu (đồng) máy TDCI Ranger 11- máy 2.2,3.2
     212. BK2Q9T506BA Bulong bắt kẹp chân béc dầu Ranger 11-, 2.2, 3.2
     213. BK2Z9E527A Béc dầu Ranger 11- máy 2.2 (electrical packet I)
     214. BK2Z9G609A Long đền chân béc dầu (đồng) máy TDCI Ranger 11-máy 2.2,3.2
     215. BK3Q6019BB Mặt cọp trước lốc máy (sắt) Ranger 11- máy 2.2
     216. BK3Q6051B1C Ron quilát máy TDCI (2 lổ 1.15mm) Ranger 11- máy dầu 2.2
     217. BK3Q6268AA Sên cam Ranger 11- máy 2.2
     218. BK3Q6C344AC Puli+bạc đạn đỡ coroa ngoài (bánh sắt trơn) Ranger 11- máy 2.2,3.2
     219. BK3Q6K260AA Ron nắp dàn cò Ranger 11- máy 3.2
     220. BK3Q6M090AB Bugi xông Ranger 11- 
     221. BK3Z6K682U Turbô (máy TDCI) Ranger 11-14 máy 3.2
     222. BK3Z8591F Co nước Ranger
     223. BK3Z9F598A Ron co nước nhôm mặt trước lốc máy Ranger 11- máy 2.2,3.2 
     224. BK3Z9J323C Ống dầu cao áp (sắt, bơm-ống rail) Ranger 11-, 2.2
     225. BL3Z7A098A Lọc nhớt hộp số tự động (6R80) Ranger 11- 
     226. BL3Z7A191C Ron carte hộp số auto 6R80 Ranger 11- xe 2.2.3.2
     227. BR3Z7052A Phốt đuôi hộp số Ranger 11 (hộp số 6 số MT82)
     228. CC1Z12B591E Cảm biến nhiệt độ khí xả (trên bầu cổ xả electrical package II) Ranger 11- máy 3.2 
     229. CK4Q9D599AA Bulong bắt bát đỡ bơm nhớt Ranger
     230. CK4Q9Y438AA Ông nước vào van EGR Ranger
     231. CK4Z9E527A Béc dầu Ranger 11- máy 3.2 (electrical packet II)
     232. CL3Z8213A Lôgô Ford trước Ranger 11-14
     233. CL3Z9942528B Lôgô Ford sau Ranger 11- (không đế gài loại gắn camera de phía dưới) xe Wildtrak, Ranger 18- xe Raptor
     234. CM5AA21813AB ổ khóa ngậm cửa trước trái (loại có remote control) Ranger 15
     235. CM5T15520CA Công tắc đèn de máy dầu Ranger 11-(hộp số MT82 xe 4WD)
     236. CM5Z13N021A Bóng đèn cốt xenon Ranger 2019 -
     237. CU7JBNDRTAA Khăn giấy tẩm dung dịch làm sạch mặt cam Ranger 18- xe 2.0 (cho 1 xe)
     238. 3M5AR220K51AG ổ khóa (không chìa sắp lại ổ) cửa trước trái Ranger 11-
     239. D00143152A Chốt gài chân thắng Ranger
     240. DB392620124CB Cánh cửa hông trước phải Ranger 11-
     241. DB394A492EC Láp ngang cầu sau trái Ranger
     242. DB3R7J407AE Tay nắm gạt cần số (phần thân không mặt số hộp số MT82) Ranger 15-
     243. DB3Z13404E Đèn sau phải (mặt đen có bóng) Ranger 11-14 xe Wildtrak máy 2.2 , 3.2
     244. DB3Z13405E Đèn sau trái (mặt trắng có bóng) Ranger 11-(except Wildtrak)
     245. DB3Z14A068U Hộp cầu chì + hộp GEM (loại có remote) Ranger 11-
     246. DB3Z2C190B Cảm biến ABS sau phải Ranger 18
     247. DB3Z7902A Biến mô hộp số Ranger 14-
     248. DG9T14A094JA Cầu chì dẹp siêu nhỏ 15A (xanh dương) Ranger 11- xe Wildtrak
     249. DG9Z14526BA Cầu chì 20A (xanh dương loại blown type chữ nhật siêu nhó) Ranger 11-
     250. DG9Z14526DA Cầu chì 30A (màu hồng loại blown type siêu nhỏ) Ranger 11-
     251. DG9Z8100A Nắp bình nước phụ Ranger 15-
     252. DJ5Z13N021A Bóng đèn pha (H15 12V 55W) Ranger 15- xe XLT 
     253. DS7A22053CB Phôi chìa khoá (gắn remote vuông) Ranger 15-
     254. E4B59030AA Nắp vặn thùng nhiên liệu Ranger 18
     255. EB3B13W030PM Đèn pha trái (không bóng mặt đen sọc xi sáng) Ranger 15-17 xe WILDTRAK
     256. EB3B16G000AC Hốc lấy gió phải (đen trên vè trước có lổ đèn xinhan) Ranger 15- xe XL , XLS
     257. EB3B2627847GB Ao tôn ngoài trụ C bên trái Ranger 11-
     258. EB3B4116016BA Vè trước trái Ranger 15- 
     259. EB3B4116A563AC Chắn bùn lồng vè trước trái Ranger 15- 
     260. EB3B41208A64AA5BAW Tem giấy chữ WILDTRAK (nền xám viền đen) trên cửa trước phải Ranger 15-17
     261. EB3B41402A84BA5BAW Tem giấy (nền xám viền đen) chữ Ranger cửa thùng sau Ranger 15-17
     262. EB3C18045DB Phuộc trước trái hoặc phải Ranger 11-17
     263. EB3C2C144AA Tán bắt heo thắng Ranger 15-
     264. EB3C2C190AB Cảm biến ABS bánh sau Ranger
     265. EB3C3052BA Rơtuynh cân bằng trước phải Ranger 11-17
     266. EB3C3053BA Rơtuynh cân bằng trước trái Ranger 11-17 
     267. EB3C3289AA Rơtuynh lái ngoài phải (thước lái điện) Ranger 15- 
     268. EB3C3290AA Rơtuynh lái ngoài trái (thước lái điện) Ranger 15-
     269. EB3C3A016AA Cao su đệm giới hạn tay chữ A dưới phía trước trái hoặc phải Ranger 15- 
     270. EB3C3C497CA Bulong bắt thước lái vào gầm xe Ranger 11-
     271. EB3G18K582CF Ống nước dàn sưởi (ống bên phải loại hộp số 6R80) Ranger 15- máy 3.2
     272. EB3G6038FA Cao su chân máy phài (thủy lực) Ranger từ  30/07/18- máy 3.2
     273. EB3G6B032FA Cao su chân máy trái (thủy lực) Ranger từ  30/07/18- máy 3.2
     274. EB3G8B081CA Ong bình nước phụ ống 8 ly vào két nước) Ranger 15- 
     275. EB3G8C617CA Cụm li hợp + cánh quạt giải nhiệt (máy TDCI) Ranger 11- máy dầu 2.2,3.2
     276. EB3T15A861BBA Vòng nhựa gài cảm biến de (thứ 3 từ trái sang phải tổng 4) Ranger 2015
     277. EB3T15K873BBA Vòng nhựa gài mắt cảm biến de Ranger
     278. EB3T9E740BB3JA6 Công tắc radio Ranger 19 3.2
     279. EB3Z1007B Mâm 17" Ranger 18
     280. EB3Z10346G Máy phát Ranger 15, 3.2
     281. EB3Z10732C Đế nhựa bắt bình điện Ranger 15-
     282. EB3Z13008HT Đèn pha phải (mặt đen level 1) Ranger 15- xe XL,XLS
     283. EB3Z13008HZ Đèn pha trái (mặt đen level 1) Ranger 18- xe XL,XLS
     284. EB3Z13404H Đèn sau phải (mặt trắng có bóng) Ranger 11-(except Wildtrak)
     285. EB3Z13404L Đèn sau phải (mặt đen có bóng) Ranger 15-17 xe Wildtrak máy 2.2 , 3.2
     286. EB3Z13405H Đèn sau trái (mặt đen có bóng) Ranger 15-17 xe Wildtrak máy 2.2,3.2
     287. EB3Z14A664B Cuộn tiếp điểm airbag+kèn Ranger 15- xe XLT, Wildtrak 
     288. EB3Z15200B Đèn cản trước phải (hình thang) Ranger 15- xe XLT WILDTRAK 
     289. EB3Z15K601D Remote vuông (không phôi chìa 2 nút bấm) Ranger 15- xe Wildtrak hoặc Ranger 18- xe XLS
     290. EB3Z16450CD Bậc bước chân phải (bảng dẹp xương nhôm bọc nhựa đen) Ranger 15- XL,XLS
     291. EB3Z16450HD Bậc bước chân phải (bảng dẹp xương nhôm bọc nhựa) Ranger 15- Wildtrak
     292. EB3Z16451CD Bậc bước chân trái (bảng dẹp xương nhôm bọc nhựa đen) Ranger 15- XL,XLS
     293. EB3Z16451HD Bậc bước chân trái (dẹp xương nhôm bọc nhựa) Ranger 15- Wildtrak
     294. EB3Z16700F ổ khóa ngậm capô trước (loại chống trộm) Ranger 15-
     295. EB3Z16758A Cao su đệm capô (vuông trên vách vè) Ranger 15-
     296. EB3Z16A238A Ron đệm capô trước (phía trước capô) Ranger 15- 
     297. EB3Z16A550AG Chắn bùn bánh trước phải Ranger từ 19/06/18-
     298. EB3Z16A550AJ Chắn bùn bánh sau phải (việt nam góc vuông) Ranger 18-
     299. EB3Z16A550AK Chắn bùn bánh sau trái (việt nam góc vuông) Ranger 18-
     300. EB3Z16A550AL Chắn bùn bánh sau phải (thái lan vác xéo) Ranger 15-tháng
     301. EB3Z17528F Khung lá gạt nước trái (dài) Ranger 15
     302. EB3Z17528G Khung lá gạt nước phải (ngắn) Ranger 15
     303. EB3Z17682CAN Kính hậu phải Ranger
     304. EB3Z17682CS Kính hậu phải (sơn xám đen không đèn 03 dây) Ranger
     305. EB3Z17683CS Kính hậu trái (sơn xám đen không đèn 03 dây) Ranger
     306. EB3Z17683YZ Kính hậu trái Ranger 18-
     307. EB3Z17906VP Cụm cản sau (sơn đen bóng có lổ sensor) Ranger 15-17 máy 3.2 xe Wildtrak
     308. EB3Z17A605L ống nước rửa kính đoạn từ đầu nối đoạn 1 ranger
     309. EB3Z17A861FF Ốp hông trái ghế tài Ranger 18
     310. EB3Z17A869K Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Ranger 15-17
     311. EB3Z17A870K Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Ranger 15-17 
     312. EB3Z17B968A Lưới cản trước (không cruise control) Ranger 15-17
     313. EB3Z17B968B Lưới cản trước Ranger 15-17 3.2 loại có Rada
     314. EB3Z17D957C Cản trước (đen láng, không lổ sensor) Ranger 15- xe Wildtrak 2.2
     315. EB3Z17K709BC Ốp nhựa chân kính hậu phải ( loại có loa trep) Ranger - 
     316. EB3Z18125AC Phuộc sau trái hoặc phải Ranger 11-xe XL,XLS,XLT hoặc Ranger 18- xe Wildtrak
     317. EB3Z18A886F Ănten mui (răng dương tuỳ chọn dài 525 mm) Ranger 11-17
     318. EB3Z19860E Dàn lạnh trước Ranger 11-
     319. EB3Z19G490D Camera de (gắn trên lôgô sau) Ranger 11-xe Wildtrak
     320. EB3Z1S177A Phốt láp ngang cầu sau (có ABS)  Ranger 18- xe Raptor
     321. EB3Z2005D Bầu servô thắng Ranger 15-
     322. EB3Z2078E ống dầu thắng bánh trước bên phải (ống mềm) Ranger 11-17
     323. EB3Z2078F ống dầu thắng bánh trước bên trái (ống mềm) Ranger 11-17
     324. EB3Z2603418A Xương sắt ngang gia cường phần trước mui xe Ranger 15- 
     325. EB3Z2620708B Ron cửa trước phải (trên cửa) Ranger 11-
     326. EB3Z2621457B Nẹp trong chân kính cửa trước trái Ranger 19
     327. EB3Z2621596A Ron kính cửa trước phải Ranger 11-
     328. EB3Z26275A37AA Decal trang trí (đen trụ B) trên cánh cửa hông trước trái Ranger 11-
     329. EB3Z26275A37BA Decal trang trí (đen trụ B) trên cánh cửa hông sau trái Ranger 11-
     330. EB3Z26611B08AD Dây seatbelt ghế trước trái hoặc phải Ranger 15- 
     331. EB3Z26613D60B ổ khoá ngậm+tay kéo băng ghế sau (hàng thứ 2) Ranger 11-
     332. EB3Z3069E Cao su tay chữ A trước dưới phía sau Ranger 15- 
     333. EB3Z3079R Tay chữ A dưới trái (có rơtuynh) Ranger 15-17
     334. EB3Z3085L Tay chữ A trên trái (có rơtuynh) Ranger 11-17
     335. EB3Z3504J Thước lái (có môtơ điện) Ranger 15-17 Wildtrak
     336. EB3Z3A427F Láp ngang trước trái Ranger Wiltrak 3.2
     337. EB3Z3A428A Láp ngang trước phải Ranger
     338. EB3Z3F791MD Đế cụm kèn trên vô lăng Ranger
     339. EB3Z3K186B Ngỗng trục xoay bánh trước trái Ranger 11-17 
     340. EB3Z4103100T Kính chắn gió trước (có lane keeping aid có rain sensor) Ranger 15-17 xe WILDTRAK  3.2 
     341. EB3Z41043B13AE Túi khí tài xế (đen trên vôlăng) Ranger 15- xe XLT,Wildtrak Raptor 
     342. EB3Z41044A74C Túi khí phụ xế (loại gài phe Electrical package II) Ranger 15- 
     343. EB3Z41218A14AE Đuôi tay cửa trước trái Ranger 18
     344. EB3Z41224A46AC Đuôi tay cửa trước ngoài phải hoặc sau (nhựa đen nhám không lổ khóa) Ranger 18-
     345. EB3Z4125622AA Tem giấy chữ XLS (nền xám viền trắng) cửa thùng sau Ranger 15
     346. EB3Z4125622AB Tem giấy chữ XLS (nền xám viền đen) cửa thùng sau Ranger 15-17
     347. EB3Z41290D12AA Tem giấy chữ 4X4 (nền xám viền đen) hông sau trái hoặc phải Ranger 15-17
     348. EB3Z4631B Phốt láp dọc (trên cầu sau) Ranger 18- xe Raptor
     349. EB3Z5482A Thanh cân bằng trước Ranger 11- 
     350. EB3Z6320001C Hốc lấy gió trái Ranger 11-
     351. EB3Z6K775R Giải nhiệt khí turbô máy TDCI Ranger 15- máy 2.2
     352. EB3Z6K775V Giải nhiệt khí turbô máy TDCI Ranger 15- máy 2.2
     353. EB3Z8005C Két nước Ranger 11-14 máy 3.2
     354. EB3Z8146G Lồng quạt giải nhiệt (tấm nhỏ phần dưới) Ranger 11- máy 2.2
     355. EB3Z8310R ốp nhựa lấy gió hông két nước phải Ranger 15-xe 2.2,3.2
     356. EB3Z8311M ốp nhựa lấy gió hông két nước trái Ranger 15- xe 2.2,3.2)
     357. EB3Z8327A Chắn bùn động cơ (loại nhựa dưới cản trước) Ranger 15-
     358. EB3Z8600C Cụm li hợp + cánh quạt giải nhiệt (máy TDCI) Ranger 11- máy dầu 2.2,3.2
     359. EB3Z8A080A Bình nước phụ (không nắp) Ranger 15- máy 2.0,2.2 3.2
     360. EB3Z8C291C Tấm ốp nhựa che khe hở galăng và két nước Ranger 15-(except Ranger 18 máy 2.0)
     361. EB3Z8C324NA Galang Ranger 3.2 2017-
     362. EB3Z8C342N Cụm két nước+dàn nóng (hộp số 6R80) Ranger 15-17 máy 2.2
     363. EB3Z9601B Lọc gió (chữ nhật) Ranger 18- máy 2.0
     364. EB3Z9E731G Module điều khiển tốc độ (cruise control) Ranger 15- máy 3.2
     365. EG9T14A664CC Cuộn tiếp điểm kèn Ranger
     366. AS7A22053EA Phôi chìa khóa (loại chíp) Ranger 11-
     367. EM2Z15K859AFB Cảm biến mắt de (2 bìa ngoài trong tổng 6 con trên cản trước) Ranger 18- xe Wildtrak
     368. EU2Z17528B Khung lá gạt nước phải (ngắn) Ranger 11-14
     369. EU2Z17528H Khung lá gạt nước trái (dài) Ranger 11-14
     370. EU2Z17528V Khung lá gạt nước trái (dài) Ranger 11-14
     371. EV6Z1A189B Cảm biến áp suất vỏ xe+van bơm hơi Ranger 15- xe XLT , Wildtrak
     372. EV6Z1A189H Cảm biến áp suất vỏ xe+van bơm hơi Ranger 15- xe XLT , Wildtrak
     373. F1CT15K859AA5BQ2 Cảm biến hổ trợ lùi xe Ranger 15- xe WILDTRAK 
     374. F1CT15K859AA5EMZ Cảm biến hổ trợ cruise control+lùi xe (tổng 4 con trên cản trước) Ranger 15 xe WILDTRAK
     375. F1CZ15K859ABG Cảm biến hổ trợ cruise control (saber/trắng bạc 4 con giữa trong tổng 6 con trên cản trước) Ranger 18- xe WILDTRAK
     376. 4R8Q6N652AA Ron đệm mặt ghép turbô và ống nhớt hồi Ranger 11- máy 2.2
     377. 1S7G6K260AA Ron nắp dàn cò Ranger 11 máy 2.2 
     378. BV6T17H761AA Tấm keo dán mắt cảm biến gạt nước  Ranger 11- 
     379. F5UZ14526AA Cầu chì tổng 300A (loại chân dương ngang) Ranger 15-
     380. FA1T19A487AA3JA6 Nắp mồi thuốc xe Ranger
     381. FB3Q6A228BA Tăng đơ coroa ngoài (puli đôi) Ranger 11, 2.2, 3.2
     382. FB3Q6C301GA Dây coroa lốc lạnh (máy TDCI 7PK 3143) Ranger 11- máy dầu 2.2 =AB3Z8620A
     383. FB3Q6C301JA Dây coroa lốc lạnh (máy TDCI 7PK3110) Ranger 11- máy dầu 3.2
     384. FB3Z9D475C Van thu hồi khí thải (EGR) Ranger 11- máy 2.2,3.2
     385. FL3Z7052B Phốt đuôi hộp số auto 6R80 (trục output 80mm X 40mm X 08mm) Ranger 11-xe 4WD
     386. FL3Z7A100E Cụm van điều khiển mạch dầu hộp số auto (6R80) Ranger 15-
     387. FP5Z5428610B Nút nhựa mở nắp thùng nhiên liệu Ranger
     388. GA2A67505 Đầu nối ngã ba ống dẫn nước rửa kính (giữa capô) Ranger 01-10 
     389. GB3B2651701AB Nẹp chỉ mui trái (đen loại không có baga mui dọc) Ranger 11-
     390. GB3B41402A84BA5BMT (delete=GB3Z4142528BA)Tem giấy (nền xám viền trắng) chữ Ranger cửa thùng sau Ranger 15-17
     391. GB3Z26275A36AA Decal trang trí (đen) trên cánh cửa hông trước phải Ranger 18- xe Raptor
     392. GB3Z26275A36BA Decal trang trí (đen) trên cánh cửa hông sau phải Ranger 18- xe Raptor
     393. GB3Z2651700A Nẹp chỉ mui phải (đen loại không có baga mui dọc) Ranger 11-
     394. GB3Z4125622BA Tem giấy chữ WILDTRAK (nền xám viền đen) cửa thùng sau Ranger 15-17
     395. GJ6A66830MC Cục chớp đèn xinhan Ranger 03-10
     396. GK2A6C624BB Cảm biến báo mưc nhớt động cơ Ranger 11-
     397. GK2Q8527HA Seal ống dầu hồi Ranger 18
     398. GK2Q9K546AC Béc dầu (động cơ single turbô) Ranger 18- máy 2,0
     399. GK2Q9L535AA Bát nhôm kẹp béc dầu (máy 1 hoặc 2) Ranger 18- máy 2,0
     400. GK2Q9L535BA Bát nhôm kẹp béc dầu (máy 3 hoặc 4) Ranger 18- máy 2,0
     401. GK2Q9M577BA Long đền chân béc dầu (đồng) Ranger 18- máy 2.0
     402. GK2Q9T506AA Bulong bắt kẹp chân béc dầu Ranger 18- máy 2,0
     403. GK2Z00812B Bulong bắt kẹp chân béc dầu Ranger 18- máy 2,0
     404. GK2Z6600C Bơm nhớt động cơ Ranger
     405. GK2Z6701A Phốt đuôi cốt máy Ranger 18 máy 2.0 
     406. GK2Z6B651A Coroa bơm nhớt Ranger 18 2.0
     407. GK2Z8527G Seal ống dầu hồi Ranger 18- máy 2.0
     408. GK2Z8K540A Ron bơm nước Ranger
     409. GK2Z9C334A Bát nhôm kẹp béc dầu (máy 1 hoặc 2 ) Ranger 18- máy 2,0
     410. GK2Z9G609B Long đền chân béc dầu (đồng) Ranger 18- máy 2.0
     411. GM5Z18936J Đế cần ănten mui xe (răng âm) Ranger 18- 
     412. GN1518A886BA Ănten mui sau (răng dương) Ranger 18-
     413. GN1Z18A886A Ănten mui sau (răng dương)  Ranger 18- 
     414. GRZA57K80A Bơm túi khí trái Ranger
     415. HB3Z19N619B Lọc gió A\C Ranger 11-
     416. HC3Z15K601F Remote Ranger 18
     417. HG9Z6268A Dây coroa cam Ranger 18 máy 2.0
     418. HG9Z9324A Ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 3) Ranger 18- máy 2,0
     419. HG9Z9324B Ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 2 hoặc số 4) Ranger 18- máy 2,0
     420. HG9Z9324C Ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 1) Ranger 18- máy 2,0
     421. HG9Z9A543A Bơm cao áp nhiện liệu Ranger 18- xe 2.0
     422. HG9Z9J323A Ong nhiên liệu (bơm cao áp vào ống rail) Ranger 18- máy 2,0
     423. HL3Z1130A Chụp mâm đúc mâm 17" Ranger 18- xe XLT  Raptor
     424. HL3Z7025A Bạc đạn bánh răng trung gian hộp số auto 10R80 Ranger 18-
     425. HL3Z7A248A Phốt đầu hộp số auto 10R80 Ranger 18-
     426. HL3Z7G090A Seal o ring hộp số 10R80 Ranger 18-
     427. HL3Z7G199A Vòng đệm kín bơm phụ (xe có start/stop) Ranger 18
     428. HS7Z9922053C Phôi chìa khoá (loại gắn remote) Ranger 18 xe 2.0
     429. JB3B2140709AD (delete=JB3Z2140110D) Cửa thùng sau Ranger 11-
     430. JB3B2627846DB Ao tôn ngoài hông phải (nữa phần trên nối trụ A+trụ B+trụ C) Ranger 18-
     431. JB3B2627847DB Ao tôn ngoài hông trái (nữa phần trên nối trụ A+trụ B+trụ C) Ranger 18-
     432. JB3B26286A37DE Cụm khung má hông thùng sau trái Ranger 11-17
     433. JB3C5484BB Cao su cân bằng trước (giữa) Ranger 18-
     434. JB3G10R80K1TG Phụ tùng hộp số (sử dụng 1 lần) Ranger 4X4 Bi-Turbo (10R80)
     435. JB3Q6758BA Ong thông hơi (nắp máy đến đoạn 2 ống hút khí nạp) Ranger 18- máy 2.0 bi turbô
     436. JB3Z1029038AD ốp nhựa vè sau phải Ranger 18- xe Raptor
     437. JB3Z10346B Máy phát Ranger 18- máy 2.0
     438. JB3Z10655A Bình ắcqui (bình điện) khô 75A cọc nghịch Ranger 18 
     439. JB3Z1215B Bạc đạn bánh trước Ranger 18-
     440. JB3Z12A650C Máy tính Ranger 18- máy 2.0 
     441. JB3Z13008AH Đèn pha phải (có ballast tăng áp chóa vuông) Ranger từ 01/01/19- xe Wildtrak 
     442. JB3Z13008AK Đèn pha phải (đèn led) Ranger từ 02/11/19- xe Raptor
     443. JB3Z13008AM Đèn pha trái (có ballast tăng áp chóa vuông) Ranger từ 01/01/19- xe Wildtrak 
     444. JB3Z13008AS Đèn pha phải (có ballast tăng áp chóa vuông nhựa đen) Ranger từ 26/10/20- xe Wildtrak
     445. JB3Z13008D Đèn pha phải Ranger 18-, Raptor
     446. JB3Z13404G Đèn sau phải (mặt đen) Ranger 18- xe Raptor
     447. JB3Z13405E Đèn sau trái (mặt đen có bóng) Ranger 18 xe Wildtrak máy 2.0
     448. JB3Z13405M Đèn sau trái (mặt đen có bóng) Ranger từ 28/10/20- xe Wildtrak
     449. JB3Z13466A Bóng đèn đuôi 2 tim (trắng chân dẹp lớn) Ranger 11-
     450. JB3Z14529BA Công tắc nâng kính kính cửa trước trái (có mặt ốp nhựa) Ranger 15- xe Wildtrak
     451. JB3Z14A412AQ Bó dây điện camera lùi Ranger 18
     452. JB3Z14A412Q Bó dây điện camera de Ranger 18- xe Wildtrak
     453. JB3Z14C022B Nắp nhựa che cảm biến cruise control Ranger 18- xe 2.0
     454. JB3Z14C022D Bát sắt bắt module điều khiển tốc độ (cruise control) Ranger 18- 
     455. JB3Z14F642D Cổng kết nối máy chuẩn đoán Ranger
     456. JB3Z15266D Chụp đèn cản trước phải(son đen bóng) Ranger Widtrack 2.0
     457. JB3Z15266R Chụp đèn cản trước trái Ranger 18- xe Raptor
     458. JB3Z15C872CA Vòng nhựa gài mắt cảm biến de (con thứ 6 cuối từ trái sang phải tổng 6 con) Ranger 18- xe Wildtrak
     459. JB3Z16612B Capô trước Ranger 15- 
     460. JB3Z16720B Mác chữ Ranger trên cánh cửa sau cùng (nhựa đen) Ranger 18- xe Raptor
     461. JB3Z16796A Bảng lề capô trước phải Ranger 11-
     462. JB3Z16797A Bảng lề capô trước trái Ranger 11- 
     463. JB3Z17626F Op nhựa trang trí (trên cản trước) Ranger 18 except Raptor
     464. JB3Z17682CF Kính hậu phải (chưa sơn chụp kính jack cắm 10 pin) Ranger 18- xe Raptor
     465. JB3Z17683PA Kính hậu trái Ranger
     466. JB3Z17757R Xương sắt cản trước Ranger 18-(except Raptor)
     467. JB3Z17906AA Góc cản sau phải (nhựa) Ranger 18- xe Raptor
     468. JB3Z17A869B Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Ranger 18-
     469. JB3Z17A869E Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Ranger 18- xe Raptor
     470. JB3Z17A870B Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Ranger 18- 
     471. JB3Z17B807A Ốp nhựa cản sau (trên toàn tấm) Ranger 18- xe Raptor
     472. JB3Z17B968D Lưới cản trước Ranger 18-(except Raptor)
     473. JB3Z17C754AC Góc cản trước phải Ranger 18-, Raptor
     474. JB3Z17D957K Cản trước (không lổ mắt de) Ranger 18- xe XLS
     475. JB3Z17D957L Cản trước (sơn lại) Ranger 18 xe Wildtrak
     476. JB3Z17F828F Ốp nhựa cản sau (dưới phần giữa) Ranger 18- xe Raptor
     477. JB3Z18124AA Phuộc trước Ranger 18 Raptor
     478. JB3Z18124J Phuộc trước trái hoặc phải Ranger 18-(except Raptor)
     479. JB3Z19703A Lốc lạnh (có puli) Ranger 18- máy 2.0
     480. JB3Z19959A Lỏi túi lọc hút ẩm AC  Ranger 11- 
     481. JB3Z19E771A Đế lọc ga Ranger 18
     482. JB3Z19G490C Camera de (gắn trên lôgô sau) Ranger 18- xe Raptor
     483. JB3Z2001B Bố thắng trước Ranger 18- xe Raptor
     484. JB3Z2078N ống dầu thắng bánh trước bên trái (ống mềm) Ranger 18-
     485. JB3Z2101670K Tấm cánh nhiệt + chống ồn vách cabin và hầm máy (trong xe hộp số auto) Ranger 11-14 
     486. JB3Z2103100R Kính chắn gió trước (không sensor) Ranger 11- xe XL,XLS
     487. JB3Z2121979A Ốp nhựa che ổ khóa ngậm cửa hông trước Ranger
     488. JB3Z2122404AC Tay cửa ngoài trước trái hoăc phải (không đuôi chưa sơn) Ranger 22- xe Wildtrak
     489. JB3Z2140110D Cửa thùng sau Ranger 11-
     490. JB3Z21402A68A Lò xo thép (dạng cây xoắn) trợ lực đóng/mở cửa thùng sau Ranger 18-
     491. JB3Z2200D Bố thắng sau (thắng đĩa) Ranger 18- xe Raptor
     492. JB3Z2621410C Kính cửa hông trước phải Ranger 11-
     493. JB3Z2621411H Kính cửa trước trái Ranger 18
     494. JB3Z2627936C Cổ nhựa bắt nắp thùng nhiên liệu (bảng lề trên body có solenoid) Ranger 18- xe Raptor
     495. JB3Z2650202C Mui xe (loại không baga dọc lổ ănten+lổ đèn stop phía sau) Ranger 18- xe XL,XLS,Raptor
     496. JB3Z2651916AC Laphông trần (đen có lổ hộp mắt kính trước) Ranger 18- xe Wildtrak,Raptor
     497. JB3Z2C190A Cảm biến ABS bánh sau phải (dài) Ranger từ 27/09/17-except Ranger 18 Wildtrak máy 2.0
     498. JB3Z3050A Rotuynh trụ Ranger
     499. JB3Z3050B Rơtuynh tay chữ A dưới trái hoặc phải Ranger 18- 
     500. JB3Z3068A Cao su tay chữ A trên Ranger 18- xe Raptor
     501. JB3Z3079G Tay chữ A dưới trái (có rơtuynh) Ranger từ 02/07/20(except Ranger 18-xe Raptor)
     502. JB3Z3084C Tay chữa a trước trên phải Ranger 18
     503. JB3Z3085D Tay chữ A trên trái (có rơtuynh) Ranger từ 02/07/20(except Ranger 18-xe Raptor) 
     504. JB3Z3280D Rơtuynh lái trong trái hoặc phải (thước lái điện) Ranger 18- except Raptor
     505. JB3Z3504AB Thước lái (có môtơ điện) Ranger 18- xe Raptor
     506. JB3Z3504Y Thước lái (có môtơ điện) Ranger 18- (except Ranger 18-xe Raptor)
     507. JB3Z3K186S Ngỗng trục xoay bánh trước trái Ranger từ 
     508. JB3Z4103100U Kính chắn gió trước (chống ồn không lane keeping aid có rain sensor) xe Limited Ranger 18- XLT Raptor
     509. JB3Z4103100V Kính chắn gió trước (có lane keeping aid có rain sensor) Ranger 06/18- xe WILDTRAK
     510. JB3Z4120000AA Tem giấy chữ WILDTRAK (nền xám viền bạc) trên cửa trước trái hoặc phải Ranger 18-
     511. JB3Z4120000AB Tem giấy chữ WILDTRAK (nền xám viền đen) trên cửa trước trái hoặc phải Ranger 18
     512. JB3Z4120000AC Tem giấy chữ WILDTRAK (nền cam viền đen) trên cửa trước trái hoặc phải Ranger
     513. JB3Z4120000AD Tem giấy chữ Widtrack (nền đen viền cam) trên cánh cửa trước trái or phải Ranger 2.0 2021
     514. JB3Z4125622AB Tem giấy (nền xám viền 2 màu bạc\đen) chữ XLS cửa thùng sau Ranger 18-
     515. JB3Z4125622BB Tem chữ WILDTRAK ( nền xám viền đen ) cửa thùng sau Ranger 18
     516. JB3Z41290D12AB Tem giấy chữ 4X4 (nền xám viền 2 màu bạc+đen) hông sau trái hoặc phải Ranger 18
     517. JB3Z41290D12DB Tem giấy chữ Raptor hông sau phải Ranger 18 Raptor
     518. JB3Z41290D13DB Tem giấy chữ Raptor hông sau trái Ranger 18 xe Raptor
     519. JB3Z4142528B Tem giấy (đen) chữ Ranger cửa thùng sau Ranger 20- xe Wildtrak
     520. JB3Z4142528BC Tem giấy (nền xám viền 2 màu bạc\đen) chữ Ranger cửa thùng sau Ranger 18-19
     521. JB3Z4B409A Tán cùi thơm cầu sau Ranger 11- 
     522. JB3Z4B496B Bulong bắt láp dọc vào cùi thơm Ranger 11-
     523. JB3Z5781B Cao su lá nhíp sau phía trước Ranger 11- (tổng 4 cục\2bên)
     524. JB3Z5A215C Cổ dê bắt bầu xúc tác vào cổ xả Ranger 18- xe 2.0
     525. JB3Z5D032C Tấm che động cơ (sắt đoạn 1 dưới cản trước) Ranger 18-
     526. JB3Z5K483A Rơtuynh cân bằng trước trái hoặc phải Ranger 18- 
     527. JB3Z6312A Puli cốt máy Ranger 18- máy 2.0 
     528. JB3Z6320001FC Hốc lấy gió trái (sơn đen bóng có chữ Bi Turbo) Ranger 18- xe Wildtrak 2.0 4WD
     529. JB3Z6379A Bulong Bắt bánh đà Ranger 18
     530. JB3Z6608B Mặt cọp trước lốc máy (sắt) Ranger 18- máy 2.0
     531. JB3Z6652B Bánh răng trung gian hộp số 10R80 Ranger 18-(mã FVL cung cấp)
     532. JB3Z6A228A Tăng đơ coroa ngoài Ranger 18- máy 2.0
     533. JB3Z6A345A Bulong bắt puli cốt máy Ranger 18- máy 2.0 
     534. JB3Z6A604C Co nối ống hút khí nạp (loại cải tiến ecoblue B) Ranger 18- máy 2.0
     535. JB3Z6C315A Cảm biến cốt máy Ranger 18
     536. JB3Z6C646C ống giải nhiệt khí turbo phải (bi turbô ecoblue C) Ranger 18-máy 2.0
     537. JB3Z6K775C Giải nhiệt khí turbo Ranger 18
     538. JB3Z6L092D Ống hồi nhớt về turbo Ranger 18
     539. JB3Z7000K Hộp số auto 4WD (10R80 có biến mô không hộp số phụ) Ranger 18- xe 2.0
     540. JB3Z7177A Bánh răng dẫn động hộp số 10R80 Ranger 18-(mã FVL cung cấp)
     541. JB3Z7275A Khớp nối + phốt láp dọc (trên hộp số phụ ra cầu trước hộp số 6R80) Ranger 11-
     542. JB3Z78016A23A Đệm xốp lót xương sắt và cản trước Ranger 18
     543. JB3Z7902C Biến mô hộp số (trái bí) Ranger 18
     544. JB3Z7902E Biến mô hộp số auto 10R80 (trái bí) Ranger 18- máy 2.0
     545. JB3Z7A256A Bát sắt sang số Ranger 18
     546. JB3Z7A564A Heo li hợp con+bạc đạn li hợp (hộp số MT82) Ranger 11- đến 18/06/18 
     547. JB3Z7J048A Bánh răng bơm nhớt hộp số 10R80 Ranger 18-(mã FVL cung cấp)
     548. JB3Z7J227A Seal o ring mặt ghép hộp số 10R80 và giải nhiệt nhớt Ranger 18- xe 2.0
     549. JB3Z8200B Đế galăng trước (không logô) Ranger 18-
     550. JB3Z8310A ốp nhựa lấy gió hông két nước phải Ranger 18 xe 2.0
     551. JB3Z8310L ốp nhựa lấy gió hông két nước phải Ranger 18- xe 2.2,3.2
     552. JB3Z8311A ốp nhựa lấy gió hông két nước trái Ranger 18- xe 2.0
     553. JB3Z8311J ốp nhựa lấy gió hông két nước trái Ranger 15- xe 2.2,3.2
     554. JB3Z8312A Op nhựa che bầu giải nhiệt khí turbô Ranger 18
     555. JB3Z8327E Chắn bùn động cơ (loại nhựa dưới cản trước) Ranger 15-
     556. JB3Z8501A (delete=JB3Z8501B) Bơm nước (có puli) Ranger 18- máy 2.0
     557. JB3Z8553A Cụm puly bắt biến mô quạt động cơ Ranger 18- máy 2.0 
     558. JB3Z8620A Dây coroa lốc lạnh (6PK 1780) Ranger 18 máy 2.0
     559. JB3Z8620B Dây coroa bơm nước (3PK 728) Ranger 18 máy 2.0
     560. JB3Z8678A Bạc đạn đỡ coroa ngoài Ranger 18
     561. JB3Z8A616A Biến mô quạt giải nhiệt Ranger 18- máy 2.0 
     562. JB3Z8C291C Tấm ốp nhựa che khe hở galăng và két nước Ranger 18- máy 2.0 
     563. JB3Z8C324AA Galăng trước (đen có lôgô) Ranger từ 26/10/20 xe XLS
     564. JB3Z9365A Lọc dầu Ranger 18- 
     565. JB3Z9365C Lọc dầu Ranger 18- 
     566. JB3Z9450A Ron mặt ghép cổ pô xả và bầu xúc tác Ranger 18- xe 2.0
     567. JB3Z9450D Ron mặt ghép cổ pô xả và bầu xúc tác Ranger 18- xe 2.0
     568. JB3Z99060A98A Chốt nhựa định vị đuôi lò xo thép (trên body) trợ lực đóng/mở cửa thùng sau Ranger 18-
     569. JB3Z9920000F Hốc lấy gió phải (loại xi bóng có chữ RANGER) Ranger 18- xe XLT
     570. JB3Z9921952A Dây cáp treo cửa thùng sau Ranger 2021
     571. JB3Z9926685D Bát tay cửa trong trái Ranger 18-
     572. JB3Z9942528AA Mác chữ Raptor trên cánh cửa sau cùng (nhựa đen loại dày) Ranger 18-30/04/19- xe Raptor
     573. JB3Z99430B12A Móc ngàm định vị lò xo thép (trên cửa thùng) trợ lực đóng/mở cửa thùng sau Ranger 18-
     574. JB3Z9A317C Bát nhựa kẹp ống dầu (trên bộ lọc) Ranger 18-
     575. JB3Z9B624A Seal O ring làm kín ống và bầu giải nhiệt Ranger 18-
     576. JB3Z9B659L Bầu cộng hưởng+ống hút khí nạp Ranger 18- máy 2.0 (single turbô ecoblue B)
     577. JB3Z9E527A Béc dầu (động cơ bi turbô) Ranger 18- máy 2,0
     578. JB3Z9E731D Hộp rada  Ranger 2.0
     579. JB3Z9G756D Cảm biến áp suất nhiên liệu thấp Ranger 18- 
     580. JD8B0923AA Trục chốt gài phôi chìa khoá và remote vuông) Ranger 15- xe Wildtrak
     581. JU2Z6731A Lọc nhớt Ranger 11 máy 2.0,2.2,,3.2
     582. JV4Z9450A Ron thép cổ pô Ranger 22
     583. JX6Z12B579A Cảm biến lưu lượng khí nạp Ranger 18- 
     584. JX7Z9E731B Module điều khiển tốc độ (cruise control) Ranger 18- máy 2.0
     585. KB3Z2123552B Giới hạn cửa trước Ranger
     586. KB3Z2627204B Giới hạn cửa sau Ranger
     587. KB3Z3254A Phốt láp dọc (trên cầu trước) Ranger 11- xe 4WD
     588. KB3Z4B416A Phốt láp ngang trái hoặc phải trên vỏ cầu trước Ranger 11-(except Ranger 18- xe Raptor)
     589. L1MZ7A098A Lọc nhớt hộp số auto 10R80 Ranger 18- xe 2.0
     590. LU2Z9365A Lọc dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2
     591. LU5Z9942528A Lôgô Ford sau nền đen (không đế gài loại gắn camera de phía dưới) Ranger từ 26/10/20 xe Wildtrak
     592. LV2Z9F479A Cảm biến áp suất khí nạp (trên cổ nạp) Ranger 18- 
     593. M2MZ19N619A Lọc gió A\C (lọc bụi mịn trong hộp dàn lạnh) Ranger 11-
     594. M50217335A Phốt đuôi hộp số cơ (máy TD) Ranger 01-10 
     595. MB3Z7000V Hộp số Ranger 22
     596. MEEU2J17528AAA Khung lá gạt nước phải (ngắn) Ranger 11-14
     597. MEEU2J17528BA Khung lá gạt nước phải (ngắn China) Ranger 15-
     598. MEEU2J17528BAA Khung lá gạt nước trước trái hoặc phải Ranger 01-10
     599. MEEU2J17528GAA (delet=EU2Z17528H) Khung lá gạt nước trái  Ranger 11-14
     600. MEEU2J17528JA Khung lá gạt nước trái (dài China) Ranger 15-(=EB3Z17528F)
     601. N1WZ14A412K Bó dây điện camera sau Ranger 22
     602. PM27N Dụng cụ tool- Phểu châm dung dịch adblue Ranger 20
     603. RF7J10155 Phốt soupappe (máy TDCI) Ranger 07-10
     604. S09A66540A Công tắc báo mở cửa Ranger 01-10 
     605. S41H28L01 Cao su đệm nhíp (dưới lá nhíp 4 và 4 tính từ trên xuống) Ranger 01-10
     606. SA012506XA Chữ thập láp dọc máy TD Ranger 01-10 
     607. SA0127165A Phốt láp dọc (trên cầu sau) Ranger 07-10
     608. SA122506XA Chữ thập láp dọc máy TDCI Ranger 07-10 
     609. T0604355Y Nắp bình dầu thắng  Ranger 01-02
     610. UA3J3470X Phuộc trước (phuộc ga) trái hoặc phải Ranger 09-10 (loại xe cao) 
     611. UA3N32320A Bộ cao su sinlock+rơtuynh lái bên phải (côn 15 mm) Ranger 07-10
     612. UB2C61480D Dàn nóng Ranger 07-10, (lắp cho Ranger 03-06 )
     613. UC3C33042 Tán đầu láp ngang ngoài trái hoặc phải Ranger 11-
     614. UC3C3466Z Bulong bắt tay chữ A gầm trước hoặc sau (M16 X 120mm lệch tâm camber) Ranger 11-
     615. UC8641400B Heo li hợp cái (máy TD hoặc máy xăng 2.6) Ranger 01-10
     616. UC9P50YD6C Ốp nhựa thanh dọc trái thùng sau Ranger 18
     617. UD2D500U0 Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Ranger 09-10
     618. UD2D50151B Bát nhựa đỡ cản trước phải (dưới đèn pha) 
     619. UD2D50161B Bát nhựa đỡ cản trước trái (dưới đèn pha) Ranger 09-10