Phụ tùng ô tô Thanh Bình chuyên cung cấp Phụ tùng xe Ford Ranger chính hãng giá rẻ tại Tp.HCM. Liên hệ hotline 0938138556 để được báo giá nhanh nhất.
Stt | Mã vật tư | Tên vật tư |
1. | 039817462A | Nút nhựa đuôi chuột cần tay số Ranger |
2. | 11.BEBUOCRANGER2020 | Bệ bước ranger 2020 |
3. | 11.BEDLINER | Bedliner Ranger |
4. | 11.BEDLINER(02) | Bedliner Ranger (02) |
5. | 11.CAMBIENAPSUATVOXE | Cảm Biến Áp Suất Lốp FVL(Ranger) |
6. | 11.CAMERATICHHOPMANHINHRIN | Camera tích hợp màn hình Rin (New Ranger) |
7. | 11.CANOPYC | Canopy cao Ranger |
8. | 11.CANOPYT | Canopy thấp Ranger |
9. | 11.CANSAURANGER2020 | Cản sauranger 2020 |
10. | 11.CHENTAYCUARG | Chén tay cửa Ranger 11 |
11. | 11.CLOCK CUAGAPGUONG(R) | Clock cửa gập gương(Ranger) |
12. | 11.DEH3950 | Dầu DVD Pioneer 1Din Ranger 11 |
13. | 11.DENHAURANGER2023 | Đèn hậu ranger 2023 |
14. | 11.DVDRAN(20) | DVD RANGER(20) |
15. | 11.FILMRG | Dán film xe Ranger |
16. | 11.GHECHINHDIENRANGER | Ghế chỉnh điện ranger hàng ghế sau |
17. | 11.GUONGDIENRAN | Gương Gập Điện Ranger |
18. | 11.KHUNGRG | Khung thể thao Ranger |
19. | 11.LOTSANRG | Lót sàn Ranger |
20. | 11.NEMDARG(H/P) | Nệm Da Ranger(H/P) |
21. | 11.NEPBUOCRA11 | Nẹp bước chân Ranger 11 (loại không đèn) |
22. | 11.OKHOATHUNGRANGER | OKHOATHUNGRANGER |
23. | 11.OPVELOIMO(MG) | ốpvè lồi rangerkhông đèn đen mờ |
24. | DM5T10655AB | Accu Ford khô Đồng Nai 60A (cọc L) Ranger 11- máy 2.2 |
25. | 11.SV75A | Accu Supercharge 75A (Ranger3.2) |
26. | 11.SV90D31L | Accu Supercharge 90A (Ranger) |
27. | 2M3428012AA | Cao su đệm lá nhíp Ranger 07-10 (lắp Ranger 11-) |
28. | 2M3Z2V001A | Bố thắng trước (hàng thái) Ranger 03-10 (loại xe cao) |
29. | 391308S | Seal o ring hộp số 10R80 Ranger 18- xe 2.0 |
30. | 3M7A13464AA | Bóng đèn đuôi 1 tim (trắng chân dẹp lớn) Ranger 11- |
31. | 3M7Z13466A | Bóng đèn đuôi 1 tim (trắng chân dẹp lớn) Ranger 11- |
32. | 3S719278AB | Công tắc áp lực nhớt máy TDCI Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
33. | 3S7Q6385AB | Phốt đuôi cốt máy Ranger 11- máy 2.2L, 3.2L |
34. | 3S7Q6700AD | Phốt đầu cốt máy dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
35. | 3S7Z9278A | Công tắc áp lực nhớt máy TDCI dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
36. | 3U2Z14S411ATA | Jack điện cắm kèn Ranger 11- |
37. | 4C1R7288AB | Phốt trục càng lừa số (hộp số cơ 6 số) Ranger 11 |
38. | 4F9315K201AA | Đèn cản trước (đèn tròn mặt đen) trái hoặc phải Ranger 11-17 xe XL , XLS |
39. | 5C1Q6571AC | Phốt soupappe máy dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
40. | 5N2A13464AA | Bóng đèn de 1 tim vàng, chân dẹp Ranger |
41. | 5U5Z14G371BD | Hộp SYNC Ranger 18 |
42. | 6C1112K073AC | Cảm biến cốt cam Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
43. | 6C1Q6065AA | Bulong nắp quilát (10ly tổng 10 con) Ranger 11- máy 2.2 |
44. | 6C1R7052AA | (delete=BR3Z7052A) Phốt đuôi hộp số Ranger 11 (hộp số 6 số MT82) |
45. | 6L2Z7045AA | Tán bắt đuôi trục output hộp số 6R80 (lổ M27) Ranger 11- |
46. | 6L2Z7052CA | Phốt chặn nhớt hộp số auto 6R80 (đóng trên nòng trong flang bắt láp dọc 35.7mm X 29.3mm X 05mm) Ranger 11-xe 2WD |
47. | 6L2Z7A248AA | Phốt đầu hộp số auto (6R80) Ranger 11- |
48. | 6L2Z7B164B | Lá bố Ranger 15 |
49. | 6M3413B519BA | (delete=6M3Z16K262A) Tắc kê nhựa 10 ly gài galăng Ranger 11- |
50. | 6M349J459BA | Van solenoid hơi (máy TDCI) Ranger 07-10 |
51. | 6M34J21952BA | Cáp treo cửa thùng sau Ranger |
52. | 6M3Z13A613A | Đèn stop thứ 3 (trên cabin) Ranger 2011- xe XL,XLS,XLT |
53. | 6M3Z9921952A | Cáp treo cửa thùng sau Ranger 07- |
54. | 6W9Z14526A | Cầu chì 225A cáp dương Ranger ( New ) |
55. | 7M5112A648BA | Cảm biến nhiệt độ nước (chạy quạt) Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
56. | 7T4T14A094AA | Cầu chì 20A (ngắn chân âm loại blown type trung xanh dương) Ranger 11- |
57. | 7T4Z7Z302A | Seal o ring lọc nhớt hộp số 10R80 Ranger 18- |
58. | 81AJ13464AA | Bóng đèn stop 2 tim 21W chân thẳng Ranger |
59. | 8T2Z14N089D | Rờle 4 chân 40A (chữ nhật nhỏ chân cắm nhỏ) Ranger 15- |
60. | 8V2Z12B579A | Cảm biến MAF Ranger |
61. | 96BJ13009AA | Bóng đèn pha (H4) Ranger 01-14 |
62. | 97FG13009AA | Bóng đèn (HB3) Ranger 15- |
63. | GL3Z13480A | Công tắc đèn stop (pedal thắng) Ranger 11- |
64. | 995641400T | Lông đền ốc xả nhớt Ranger |
65. | 9L3Z7B164C | Lá bố số 3 Ranger 11- |
66. | 9XG15625AJ | Bulong bắt cáp treo cửa thùng sau (đầu cáp trên body M8 X 22mm) Ranger 11- |
67. | 9YA010810A | Bulong bắt khớp nối các đăng vào trục lái vào gầm xe Ranger 11- |
68. | AB311000BB | Chụp mâm đúc (sơn bạc) Ranger 11- |
69. | AB311215BC | Bạc đạn bánh trước Ranger 11-(NSK 47KWD03,KW1UJ13 88mm X 47mm X 55mm) |
70. | AB311A131BB | Bộ treo bánh dự phòng Ranger |
71. | AB312261AA | (delete=AB3Z2261A) Heo thắng sau (thắng càng) Ranger 11- (lắp Ranger 01-10) |
72. | AB3128012AA | (sai chốt định vị) Cao su đệm lá nhíp sau Ranger 11- |
73. | AB319030CD | Nắp thùng nhiện liệu (nắp vặn trong) Ranger 11-đến 20/02/19 |
74. | AB3913100BE | Đèn pha phải (không bóng mặt đen) Ranger 11-14 xe XL,XLS, Wildtrak |
75. | AB3913100FE | Đèn pha phải (không bóng mặt trắng) Ranger 11-14 xe XLT |
76. | AB3913A350AB | Công tắc hazard Ranger 12-15 XL |
77. | AB3913A355AA | Đèn xinhan trên kính hậu phải Ranger 11- xe XLT,Wildtrak |
78. | AB3913A356AA | Đèn xinhan trên kính hậu trái Ranger 11- xe XLT,Wildtrak |
79. | AB3916A262BF | Chắn bùn bánh trước phải Ranger 11-14 |
80. | AB3917753AB | (delete=AB3Z17753A) Bát đỡ cản trước trái (dưới đèn pha) Ranger 11-14 |
81. | AB3917778BD | Chụp đèn cản trước phải (loại gắn đèn tròn) Ranger 11- 14 xe XL , XLS |
82. | AB3917A869AC | Bát bắt góc cản trước phải Ranger 11-14 |
83. | AB3917C526AA | Chụp tán tay gạt nước trước Ranger 11-(=UH7167395) |
84. | AB3917D781AB | Cản sau nhựa (không mặt ốp đen) Ranger 11- xe XL,XLS |
85. | AB3917K605CC | Ong nước + vòi phun nước rửa kính Ranger |
86. | AB3917K741AA | Mặt kính hậu trái (không xông) Ranger 11- xe XL , XLS |
87. | AB3917K746AA | Chụp kính hậu phải (nhựa đen loại không đèn) Ranger 11- xe Base |
88. | AB3917K746DA | Chụp kính hậu phải (xi,loại gắn đèn) Ranger 11- XLT |
89. | AB3917K747DA | Chụp kính hậu trái (xi loại gắn đèn) Ranger 11- xe XLT |
90. | AB3918K579AD | Ống nước dàn sưởi (ống bên trái vào bầu giải nhiệt nhớt hộp số 6R80) Ranger 11-máy 2.2 |
91. | AB3919214CA | Seal O ring ống ga từ dàn lạnh đến dàn nóng Ranger 15-máy 2.2,3.2 |
92. | AB3919E616BA | Môtơ mở chỉnh nhiệt độ nóng\lạnh (tổng 3 cái trên hộp dàn lạnh AC) Ranger 11- |
93. | AB3919E924AB | Nắp nhựa che lọc gió AC Ranger 11- |
94. | AB392116A562AD | Chắn bùn lồng vè trước phải Ranger 11-14 |
95. | AB392116A563AC | Chắn bùn lồng vè trước trái Ranger 11-14 |
96. | AB392116C144CB | Mác chữ xi 2.2, 6 AUTO trên hốc lấy gió vè trước Ranger 11- xe XLT |
97. | AB392122444AB | Ron đuôi tay cửa ngoài Ranger 11-17- |
98. | AB392123552AF | Giới hạn mở cửa trước trái hoặc phải Ranger 11- |
99. | AB3921277C02AD | Vòng nhựa nắp thùng nhiên liệu Ranger 18 |
100. | AB392143001AE | (delete=AB3Z2143001A) Bảng lề cửa thùng sau trái Ranger 11-17 |
101. | AB3921970ABSMSR | Que tay mở cửa trong phải (xi mờ) Ranger 15 Wildtrak |
102. | AB3921971ABSMSR | Que tay mở cửa trong trái (xi mờ) Ranger 15- xe Wildtrak |
103. | AB3926201A38AE | Nẹp kính cửa trước phải ngoài (đen) Ranger 11- |
104. | AB3926201A39AE | Nẹp kính cửa trước trái ngoài (đen) Ranger 11- |
105. | AB3926224A46CB | Đuôi tay cửa trước ngoài phải hoặc sau (xi không lổ khóa) Ranger 11 xe XLT |
106. | AB392624630AB | Cánh cửa hông sau phải Ranger 11- |
107. | AB392624701AB | áo tôn cửa sau trái Ranger 11- |
108. | AB3932118AA | Oring láp ngang cầu sau Ranger 20 |
109. | AB39353051AA | ốc châm nhớt cầu sau Ranger 18 |
110. | AB393C434BA | Cao su sinlock bắt cầu trước (vị trí bên phải) Ranger 11- |
111. | AB394C025BD | Cao su giảm chấn láp dọc (máy TDCI xe hộp số cơ) Ranger 11- |
112. | AB397L501AB | Co nối heo li hợp Ranger 18 |
113. | AB398310DB | ốp nhựa hông két nước phải Ranger 11-14 |
114. | AB398311AD | ốp nhựa hông két nước trái Ranger 11-14 |
115. | AB398B274AC | Ong két nước trên Ranger 11- máy 2.2 |
116. | AB398B407AD | Chắn bùn động cơ (dưới cản trước) Ranger 11-14 |
117. | AB398K218AA | Bình nước phụ (có nắp) Ranger 11-14 máy 2.2,3.2 |
118. | AB399A612BB | Vỏ bầu lọc gió (không nắp) Ranger 11- máy 2.2 |
119. | AB39A21812CB | ổ khóa ngậm cửa trước phải (jack điện 4 pin loại có remote control) Ranger 11-() |
120. | AB39A21813BB | ổ khóa ngậm cửa trước trái (jack điện 5 pin loại có remote control) Ranger 11-1T |
121. | AB39A26412CB | ổ khóa ngậm cửa sau phải (jack điện 4 pin central locking) Ranger 11- |
122. | AB39A26413CB | ổ khóa ngậm cửa sau trái (jack điện 4 pin central locking) Ranger 11- |
123. | AB39B290C14AA3ZHE | Móc treo (laphông trần) Ranger 18 |
124. | AB3Z00811C | Tán cùi thơm ra cầu sau Ranger 11- |
125. | AB3Z13832E | Kèn xe (kèn đĩa cặp đôi) xe Ranger 11- |
126. | AB3Z14529C | Công tắc nâng kính trước tài Ranger 2018 |
127. | AB3Z16098C | Tem giấy chữ 2.2, 6 AUTO trên hốc gió vè trước Ranger 11- |
128. | AB3Z17D742EH | Chụp kính hậu phải (sơn đen loại gắn đèn) Ranger 18- xe Raptor |
129. | AB3Z17K707A | Mặt kính hậu phải (không xông kính) Ranger 11- xe XL,XLS |
130. | AB3Z19C734E | Cảm biến nhiệt độ lạnh Ranger 11- |
131. | AB3Z19E616A | Môtơ mở cánh lấy gió trong ngoài (trên hộp quạt thổi AC) Ranger 11- |
132. | AB3Z19E703B | Điện trở quạt dàn lạnh trước (module auto AC) Ranger 11- |
133. | AB3Z2001B | Bố thắng trước (đĩa có phe thép đệm) Ranger 11-(except Raptor) |
134. | AB3Z21018A16B | ốp nhựa góc chân kính chắn gió phải Ranger |
135. | AB3Z21018A17B | ốp nhựa chân kính chắn gió trước (góc nhỏ ngoài trái) Ranger 11- |
136. | AB3Z2103100K | Kính chắn gió trước (ko ron,có sensor) Ranger 11-14 xe XLT , WILDTRAK |
137. | AB3Z2122404A | Tay cửa ngoài Ranger 11 |
138. | AB3Z2122800B | Bảng lề cánh cửa hông trước trên bên phải Ranger 11- |
139. | AB3Z2122810B | Bảng lề cánh cửa hông trước dưới bên phải Ranger 11- |
140. | AB3Z2123200C | Bộ compa nâng hạ kính trước phải Ranger Raptor |
141. | AB3Z2127936A | Cổ nhựa bắt nắp thùng nhiên liệu (bảng lề trên body) Ranger 11- |
142. | AB3Z21290D13AA | Tem giấy chữ 4X4 (nền đen viền xám) hông sau trái Ranger 11-14 xe Wildtrak |
143. | AB3Z21405A26C | Nắp nhựa thùng nhiên liệu (nắp body) Ranger 11- |
144. | AB3Z2142006AE | Kính lưng cabin sau (có xông kính) Ranger 11-(except Raptor 18-) |
145. | AB3Z2142006C | Kính chắn gió sau Ranger 11 |
146. | AB3Z21442A68E | Khung mặt dựng dưới sàn thùng sau Ranger 11-17 xe XL,XLS,XLT,WILDTRAK |
147. | AB3Z21519A70BC | Hộp đựng mắt kính trong xe Ranger XLT 2020 |
148. | AB3Z21519A70BF | Hộp đựng mắt kính (đen trên trần xe) Ranger 11- xe Wildtrak |
149. | AB3Z21611D10C | Túi khí hông phải (trong ghế phụ xế) Ranger 15- |
150. | AB3Z21611D11D | Túi khí hông trái (trong ghế tài xế) Ranger 15- |
151. | AB3Z2261A | Heo thắng sau (thắng càng) Ranger 11- (lắp cho Ranger 01-10) |
152. | AB3Z2420J | Ống chân không servô thắng Ranger 18 |
153. | AB3Z2625554F | Nẹp kính cửa sau ngoài phải (đen) Ranger 11- |
154. | AB3Z2625555E | Nẹp kính cửa sau ngoài trái (đen) Ranger 11- |
155. | AB3Z2625712B | Kính cửa sau phải Ranger 11- |
156. | AB3Z26265A28A | Cao su đệm cửa Ranger, |
157. | AB3Z2626800B | Bảng lề cánh cửa hông sau trên bên phải Ranger 11- |
158. | AB3Z2626810B | Bảng lề cánh cửa hông sau dưới bên phải Ranger 11- |
159. | AB3Z2V001A | Bố thắng trước (đĩa không phe đệm) Ranger 11-(except Raptor) |
160. | AB3Z3068A | Cao su tay chữ A trên Ranger 11- |
161. | AB3Z3068B | Cao su tay chữ A trước dưới phía trước Ranger 11-(except Raptor) |
162. | AB3Z4635B | Chữ thập láp dọc cầu sau Ranger 18-(except Raptor) |
163. | AB3Z5484B | Cao su cân bằng trước (giữa) Ranger 11-17 |
164. | AB3Z5781A | Cao su lá nhíp sau (phía sau trên sắt si) Ranger 11- (tổng 4 cục\2bên) |
165. | AB3Z5781B | Cao su lá nhíp sau phía sau Ranger 11- (tổng 4 cục\2bên) |
166. | AB3Z5K570B | Cao su đệm nhíp Ranger |
167. | AB3Z5K751A | Miếng canh Ranger 18 |
168. | AB3Z6038S | Cao su chân máy phải Ranger 11-đến 18/06/18 máy 2.2 |
169. | AB3Z6038V | Cao su chân máy Ranger 18, 3.2 |
170. | AB3Z6038W | Cao su chân máy trái Ranger 11-đến 18/06/18 máy 2.2 |
171. | AB3Z6038Z | Cao su chân máy trái Ranger |
172. | AB3Z6K683C | ống giải nhiệt khí turbô (nhựa mềm bên trái bầu giải nhiệt) Ranger 11- máy 2.2 |
173. | AB3Z6K683E | ống giải nhiệt khí turbo (ống bên trái bầu giải nhiệt vào ổ ga) Ranger 11-máy 3.2 |
174. | AB3Z7061G | Tán bắt bắt láp phụ Ranger |
175. | AB3Z7B546B | Bộ mâm ép+bố li hợp (máy 2.2 TDCI) Ranger 11- |
176. | AB3Z8146C | Chụp nhựa lồng quạt giải nhiệt Ranger |
177. | AB3Z8146D | Lồng quạt giải nhiệt (miếng lớn) Ranger 11- máy 2.2 |
178. | AB3Z8620A | Dây coroa lốc lạnh (máy TDCI 7PK 3136) Ranger 11-14 máy 2.2 |
179. | AB3Z8620B | Coroa máy ngoài Ranger 11- máy 3.2 |
180. | AB3Z9601A | Lọc gió (máy TDCI) Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
181. | ACPZ1012H | Tán tắc kê bánh xi Ranger 11- |
182. | AFA177MC | Lọc gió (máy TD) Ranger 01-10 |
183. | AFA184MC | Lọc gió (máy TDCI) Ranger 07-10 |
184. | AFG69MC | Lọc dầu (máy TD) Ranger 01-10 |
185. | AFL181MC | Lọc nhớt (máy TDCI) Ranger 07-10 |
186. | AFL70MC | Lọc nhớt (máy TD) Ranger 01-10 |
187. | AL3Z19H511A | Đế xi bắt lôgô Ford sau (loại camera de) Ranger 11- xe Wildtrak |
188. | AL3Z19H511BC | Đế bắt lôgô Ford sau (nhựa đen) Ranger 18- xe Raptor |
189. | AL3Z7A248A | Seal O ring bơm nhớt (lớn ghép vỏ hộp số 6R80) Ranger 11- |
190. | AL3Z7A248B | Seal hộp số Ranger |
191. | AL3Z7B164C | Lá bố hộp số Ranger 11- |
192. | AL3Z7G276D | Cụm mạch điện chuyển số auto (6R80 trong hộp số trên cụm mạch dầu điều khiển số) Ranger 11- |
193. | AM3V13802AB | Kèn xe (low kèn đĩa) Ranger 07-10 |
194. | AU5Z12A647B | Cảm biến nhiệt độ khí trời Ranger 18- |
195. | AXT11LMT | Nhớt hộp số bán tự động (75W powershift chai 1 lít=1000 ml) Ranger 11- hộp số cơ MT82 |
196. | BB3Q6379AA | Bulong bắt bánh đà hộp số auto (6R80) vào cốt máy Ranger 11- |
197. | BB3Q6B624EA | Giải nhiệt nhớt động cơ Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
198. | BB3Q6D309AAA | Miểng tay dên standard (cho 1 động cơ) Ranger 11- máy 2.2 |
199. | BB3Q6D309CAA | Miểng cốt máy standard (cho 1 động cơ) Ranger 11- máy 2.2 |
200. | BB3Q6L710BA | Ron bộ giải nhiệt nhớt động cơ Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
201. | BB3Q8A586AB | Cụm van hằng nhiệt Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
202. | BB3Q9K022AG | Ong dầu hồi (4 béc) máy TDCI Ranger 11- máy 2.2 |
203. | BB3Z6D309A | Miểng tay dên standard (cho 1 động cơ) Ranger 11- máy 2.2 |
204. | BEDL1NERPR1MERP375 | Bedliner Ranger 11- |
205. | BK216D315BA | Cảm biến cốt máy (máy TDCI) Ranger 11- |
206. | BK2Q6600CA | Bơm nhớt Ranger 11- máy 2.2 , 3.2 |
207. | BK2Q6A345AA | Bulong bắt puli cốt máy Ranger 11- máy 2.2,3.2 (X 3 con) |
208. | BK2Q6K260AB | Ron nắp dàn cò Ranger 11- máy 2.2 |
209. | BK2Q6K261AA | Tăng đơ sên cam Ranger 11- máy 2.2 |
210. | BK2Q6K780BA | Seal tròn chặn nước chân béc dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
211. | BK2Q9M577AA | Long đền chân béc dầu (đồng) máy TDCI Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
212. | BK2Q9T506BA | Bulong bắt kẹp chân béc dầu Ranger 11-, 2.2, 3.2 |
213. | BK2Z9E527A | Béc dầu Ranger 11- máy 2.2 (electrical packet I) |
214. | BK2Z9G609A | Long đền chân béc dầu (đồng) máy TDCI Ranger 11-máy 2.2,3.2 |
215. | BK3Q6019BB | Mặt cọp trước lốc máy (sắt) Ranger 11- máy 2.2 |
216. | BK3Q6051B1C | Ron quilát máy TDCI (2 lổ 1.15mm) Ranger 11- máy dầu 2.2 |
217. | BK3Q6268AA | Sên cam Ranger 11- máy 2.2 |
218. | BK3Q6C344AC | Puli+bạc đạn đỡ coroa ngoài (bánh sắt trơn) Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
219. | BK3Q6K260AA | Ron nắp dàn cò Ranger 11- máy 3.2 |
220. | BK3Q6M090AB | Bugi xông Ranger 11- |
221. | BK3Z6K682U | Turbô (máy TDCI) Ranger 11-14 máy 3.2 |
222. | BK3Z8591F | Co nước Ranger |
223. | BK3Z9F598A | Ron co nước nhôm mặt trước lốc máy Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
224. | BK3Z9J323C | Ống dầu cao áp (sắt, bơm-ống rail) Ranger 11-, 2.2 |
225. | BL3Z7A098A | Lọc nhớt hộp số tự động (6R80) Ranger 11- |
226. | BL3Z7A191C | Ron carte hộp số auto 6R80 Ranger 11- xe 2.2.3.2 |
227. | BR3Z7052A | Phốt đuôi hộp số Ranger 11 (hộp số 6 số MT82) |
228. | CC1Z12B591E | Cảm biến nhiệt độ khí xả (trên bầu cổ xả electrical package II) Ranger 11- máy 3.2 |
229. | CK4Q9D599AA | Bulong bắt bát đỡ bơm nhớt Ranger |
230. | CK4Q9Y438AA | Ông nước vào van EGR Ranger |
231. | CK4Z9E527A | Béc dầu Ranger 11- máy 3.2 (electrical packet II) |
232. | CL3Z8213A | Lôgô Ford trước Ranger 11-14 |
233. | CL3Z9942528B | Lôgô Ford sau Ranger 11- (không đế gài loại gắn camera de phía dưới) xe Wildtrak, Ranger 18- xe Raptor |
234. | CM5AA21813AB | ổ khóa ngậm cửa trước trái (loại có remote control) Ranger 15 |
235. | CM5T15520CA | Công tắc đèn de máy dầu Ranger 11-(hộp số MT82 xe 4WD) |
236. | CM5Z13N021A | Bóng đèn cốt xenon Ranger 2019 - |
237. | CU7JBNDRTAA | Khăn giấy tẩm dung dịch làm sạch mặt cam Ranger 18- xe 2.0 (cho 1 xe) |
238. | 3M5AR220K51AG | ổ khóa (không chìa sắp lại ổ) cửa trước trái Ranger 11- |
239. | D00143152A | Chốt gài chân thắng Ranger |
240. | DB392620124CB | Cánh cửa hông trước phải Ranger 11- |
241. | DB394A492EC | Láp ngang cầu sau trái Ranger |
242. | DB3R7J407AE | Tay nắm gạt cần số (phần thân không mặt số hộp số MT82) Ranger 15- |
243. | DB3Z13404E | Đèn sau phải (mặt đen có bóng) Ranger 11-14 xe Wildtrak máy 2.2 , 3.2 |
244. | DB3Z13405E | Đèn sau trái (mặt trắng có bóng) Ranger 11-(except Wildtrak) |
245. | DB3Z14A068U | Hộp cầu chì + hộp GEM (loại có remote) Ranger 11- |
246. | DB3Z2C190B | Cảm biến ABS sau phải Ranger 18 |
247. | DB3Z7902A | Biến mô hộp số Ranger 14- |
248. | DG9T14A094JA | Cầu chì dẹp siêu nhỏ 15A (xanh dương) Ranger 11- xe Wildtrak |
249. | DG9Z14526BA | Cầu chì 20A (xanh dương loại blown type chữ nhật siêu nhó) Ranger 11- |
250. | DG9Z14526DA | Cầu chì 30A (màu hồng loại blown type siêu nhỏ) Ranger 11- |
251. | DG9Z8100A | Nắp bình nước phụ Ranger 15- |
252. | DJ5Z13N021A | Bóng đèn pha (H15 12V 55W) Ranger 15- xe XLT |
253. | DS7A22053CB | Phôi chìa khoá (gắn remote vuông) Ranger 15- |
254. | E4B59030AA | Nắp vặn thùng nhiên liệu Ranger 18 |
255. | EB3B13W030PM | Đèn pha trái (không bóng mặt đen sọc xi sáng) Ranger 15-17 xe WILDTRAK |
256. | EB3B16G000AC | Hốc lấy gió phải (đen trên vè trước có lổ đèn xinhan) Ranger 15- xe XL , XLS |
257. | EB3B2627847GB | Ao tôn ngoài trụ C bên trái Ranger 11- |
258. | EB3B4116016BA | Vè trước trái Ranger 15- |
259. | EB3B4116A563AC | Chắn bùn lồng vè trước trái Ranger 15- |
260. | EB3B41208A64AA5BAW | Tem giấy chữ WILDTRAK (nền xám viền đen) trên cửa trước phải Ranger 15-17 |
261. | EB3B41402A84BA5BAW | Tem giấy (nền xám viền đen) chữ Ranger cửa thùng sau Ranger 15-17 |
262. | EB3C18045DB | Phuộc trước trái hoặc phải Ranger 11-17 |
263. | EB3C2C144AA | Tán bắt heo thắng Ranger 15- |
264. | EB3C2C190AB | Cảm biến ABS bánh sau Ranger |
265. | EB3C3052BA | Rơtuynh cân bằng trước phải Ranger 11-17 |
266. | EB3C3053BA | Rơtuynh cân bằng trước trái Ranger 11-17 |
267. | EB3C3289AA | Rơtuynh lái ngoài phải (thước lái điện) Ranger 15- |
268. | EB3C3290AA | Rơtuynh lái ngoài trái (thước lái điện) Ranger 15- |
269. | EB3C3A016AA | Cao su đệm giới hạn tay chữ A dưới phía trước trái hoặc phải Ranger 15- |
270. | EB3C3C497CA | Bulong bắt thước lái vào gầm xe Ranger 11- |
271. | EB3G18K582CF | Ống nước dàn sưởi (ống bên phải loại hộp số 6R80) Ranger 15- máy 3.2 |
272. | EB3G6038FA | Cao su chân máy phài (thủy lực) Ranger từ 30/07/18- máy 3.2 |
273. | EB3G6B032FA | Cao su chân máy trái (thủy lực) Ranger từ 30/07/18- máy 3.2 |
274. | EB3G8B081CA | Ong bình nước phụ ống 8 ly vào két nước) Ranger 15- |
275. | EB3G8C617CA | Cụm li hợp + cánh quạt giải nhiệt (máy TDCI) Ranger 11- máy dầu 2.2,3.2 |
276. | EB3T15A861BBA | Vòng nhựa gài cảm biến de (thứ 3 từ trái sang phải tổng 4) Ranger 2015 |
277. | EB3T15K873BBA | Vòng nhựa gài mắt cảm biến de Ranger |
278. | EB3T9E740BB3JA6 | Công tắc radio Ranger 19 3.2 |
279. | EB3Z1007B | Mâm 17" Ranger 18 |
280. | EB3Z10346G | Máy phát Ranger 15, 3.2 |
281. | EB3Z10732C | Đế nhựa bắt bình điện Ranger 15- |
282. | EB3Z13008HT | Đèn pha phải (mặt đen level 1) Ranger 15- xe XL,XLS |
283. | EB3Z13008HZ | Đèn pha trái (mặt đen level 1) Ranger 18- xe XL,XLS |
284. | EB3Z13404H | Đèn sau phải (mặt trắng có bóng) Ranger 11-(except Wildtrak) |
285. | EB3Z13404L | Đèn sau phải (mặt đen có bóng) Ranger 15-17 xe Wildtrak máy 2.2 , 3.2 |
286. | EB3Z13405H | Đèn sau trái (mặt đen có bóng) Ranger 15-17 xe Wildtrak máy 2.2,3.2 |
287. | EB3Z14A664B | Cuộn tiếp điểm airbag+kèn Ranger 15- xe XLT, Wildtrak |
288. | EB3Z15200B | Đèn cản trước phải (hình thang) Ranger 15- xe XLT WILDTRAK |
289. | EB3Z15K601D | Remote vuông (không phôi chìa 2 nút bấm) Ranger 15- xe Wildtrak hoặc Ranger 18- xe XLS |
290. | EB3Z16450CD | Bậc bước chân phải (bảng dẹp xương nhôm bọc nhựa đen) Ranger 15- XL,XLS |
291. | EB3Z16450HD | Bậc bước chân phải (bảng dẹp xương nhôm bọc nhựa) Ranger 15- Wildtrak |
292. | EB3Z16451CD | Bậc bước chân trái (bảng dẹp xương nhôm bọc nhựa đen) Ranger 15- XL,XLS |
293. | EB3Z16451HD | Bậc bước chân trái (dẹp xương nhôm bọc nhựa) Ranger 15- Wildtrak |
294. | EB3Z16700F | ổ khóa ngậm capô trước (loại chống trộm) Ranger 15- |
295. | EB3Z16758A | Cao su đệm capô (vuông trên vách vè) Ranger 15- |
296. | EB3Z16A238A | Ron đệm capô trước (phía trước capô) Ranger 15- |
297. | EB3Z16A550AG | Chắn bùn bánh trước phải Ranger từ 19/06/18- |
298. | EB3Z16A550AJ | Chắn bùn bánh sau phải (việt nam góc vuông) Ranger 18- |
299. | EB3Z16A550AK | Chắn bùn bánh sau trái (việt nam góc vuông) Ranger 18- |
300. | EB3Z16A550AL | Chắn bùn bánh sau phải (thái lan vác xéo) Ranger 15-tháng |
301. | EB3Z17528F | Khung lá gạt nước trái (dài) Ranger 15 |
302. | EB3Z17528G | Khung lá gạt nước phải (ngắn) Ranger 15 |
303. | EB3Z17682CAN | Kính hậu phải Ranger |
304. | EB3Z17682CS | Kính hậu phải (sơn xám đen không đèn 03 dây) Ranger |
305. | EB3Z17683CS | Kính hậu trái (sơn xám đen không đèn 03 dây) Ranger |
306. | EB3Z17683YZ | Kính hậu trái Ranger 18- |
307. | EB3Z17906VP | Cụm cản sau (sơn đen bóng có lổ sensor) Ranger 15-17 máy 3.2 xe Wildtrak |
308. | EB3Z17A605L | ống nước rửa kính đoạn từ đầu nối đoạn 1 ranger |
309. | EB3Z17A861FF | Ốp hông trái ghế tài Ranger 18 |
310. | EB3Z17A869K | Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Ranger 15-17 |
311. | EB3Z17A870K | Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Ranger 15-17 |
312. | EB3Z17B968A | Lưới cản trước (không cruise control) Ranger 15-17 |
313. | EB3Z17B968B | Lưới cản trước Ranger 15-17 3.2 loại có Rada |
314. | EB3Z17D957C | Cản trước (đen láng, không lổ sensor) Ranger 15- xe Wildtrak 2.2 |
315. | EB3Z17K709BC | Ốp nhựa chân kính hậu phải ( loại có loa trep) Ranger - |
316. | EB3Z18125AC | Phuộc sau trái hoặc phải Ranger 11-xe XL,XLS,XLT hoặc Ranger 18- xe Wildtrak |
317. | EB3Z18A886F | Ănten mui (răng dương tuỳ chọn dài 525 mm) Ranger 11-17 |
318. | EB3Z19860E | Dàn lạnh trước Ranger 11- |
319. | EB3Z19G490D | Camera de (gắn trên lôgô sau) Ranger 11-xe Wildtrak |
320. | EB3Z1S177A | Phốt láp ngang cầu sau (có ABS) Ranger 18- xe Raptor |
321. | EB3Z2005D | Bầu servô thắng Ranger 15- |
322. | EB3Z2078E | ống dầu thắng bánh trước bên phải (ống mềm) Ranger 11-17 |
323. | EB3Z2078F | ống dầu thắng bánh trước bên trái (ống mềm) Ranger 11-17 |
324. | EB3Z2603418A | Xương sắt ngang gia cường phần trước mui xe Ranger 15- |
325. | EB3Z2620708B | Ron cửa trước phải (trên cửa) Ranger 11- |
326. | EB3Z2621457B | Nẹp trong chân kính cửa trước trái Ranger 19 |
327. | EB3Z2621596A | Ron kính cửa trước phải Ranger 11- |
328. | EB3Z26275A37AA | Decal trang trí (đen trụ B) trên cánh cửa hông trước trái Ranger 11- |
329. | EB3Z26275A37BA | Decal trang trí (đen trụ B) trên cánh cửa hông sau trái Ranger 11- |
330. | EB3Z26611B08AD | Dây seatbelt ghế trước trái hoặc phải Ranger 15- |
331. | EB3Z26613D60B | ổ khoá ngậm+tay kéo băng ghế sau (hàng thứ 2) Ranger 11- |
332. | EB3Z3069E | Cao su tay chữ A trước dưới phía sau Ranger 15- |
333. | EB3Z3079R | Tay chữ A dưới trái (có rơtuynh) Ranger 15-17 |
334. | EB3Z3085L | Tay chữ A trên trái (có rơtuynh) Ranger 11-17 |
335. | EB3Z3504J | Thước lái (có môtơ điện) Ranger 15-17 Wildtrak |
336. | EB3Z3A427F | Láp ngang trước trái Ranger Wiltrak 3.2 |
337. | EB3Z3A428A | Láp ngang trước phải Ranger |
338. | EB3Z3F791MD | Đế cụm kèn trên vô lăng Ranger |
339. | EB3Z3K186B | Ngỗng trục xoay bánh trước trái Ranger 11-17 |
340. | EB3Z4103100T | Kính chắn gió trước (có lane keeping aid có rain sensor) Ranger 15-17 xe WILDTRAK 3.2 |
341. | EB3Z41043B13AE | Túi khí tài xế (đen trên vôlăng) Ranger 15- xe XLT,Wildtrak Raptor |
342. | EB3Z41044A74C | Túi khí phụ xế (loại gài phe Electrical package II) Ranger 15- |
343. | EB3Z41218A14AE | Đuôi tay cửa trước trái Ranger 18 |
344. | EB3Z41224A46AC | Đuôi tay cửa trước ngoài phải hoặc sau (nhựa đen nhám không lổ khóa) Ranger 18- |
345. | EB3Z4125622AA | Tem giấy chữ XLS (nền xám viền trắng) cửa thùng sau Ranger 15 |
346. | EB3Z4125622AB | Tem giấy chữ XLS (nền xám viền đen) cửa thùng sau Ranger 15-17 |
347. | EB3Z41290D12AA | Tem giấy chữ 4X4 (nền xám viền đen) hông sau trái hoặc phải Ranger 15-17 |
348. | EB3Z4631B | Phốt láp dọc (trên cầu sau) Ranger 18- xe Raptor |
349. | EB3Z5482A | Thanh cân bằng trước Ranger 11- |
350. | EB3Z6320001C | Hốc lấy gió trái Ranger 11- |
351. | EB3Z6K775R | Giải nhiệt khí turbô máy TDCI Ranger 15- máy 2.2 |
352. | EB3Z6K775V | Giải nhiệt khí turbô máy TDCI Ranger 15- máy 2.2 |
353. | EB3Z8005C | Két nước Ranger 11-14 máy 3.2 |
354. | EB3Z8146G | Lồng quạt giải nhiệt (tấm nhỏ phần dưới) Ranger 11- máy 2.2 |
355. | EB3Z8310R | ốp nhựa lấy gió hông két nước phải Ranger 15-xe 2.2,3.2 |
356. | EB3Z8311M | ốp nhựa lấy gió hông két nước trái Ranger 15- xe 2.2,3.2) |
357. | EB3Z8327A | Chắn bùn động cơ (loại nhựa dưới cản trước) Ranger 15- |
358. | EB3Z8600C | Cụm li hợp + cánh quạt giải nhiệt (máy TDCI) Ranger 11- máy dầu 2.2,3.2 |
359. | EB3Z8A080A | Bình nước phụ (không nắp) Ranger 15- máy 2.0,2.2 3.2 |
360. | EB3Z8C291C | Tấm ốp nhựa che khe hở galăng và két nước Ranger 15-(except Ranger 18 máy 2.0) |
361. | EB3Z8C324NA | Galang Ranger 3.2 2017- |
362. | EB3Z8C342N | Cụm két nước+dàn nóng (hộp số 6R80) Ranger 15-17 máy 2.2 |
363. | EB3Z9601B | Lọc gió (chữ nhật) Ranger 18- máy 2.0 |
364. | EB3Z9E731G | Module điều khiển tốc độ (cruise control) Ranger 15- máy 3.2 |
365. | EG9T14A664CC | Cuộn tiếp điểm kèn Ranger |
366. | AS7A22053EA | Phôi chìa khóa (loại chíp) Ranger 11- |
367. | EM2Z15K859AFB | Cảm biến mắt de (2 bìa ngoài trong tổng 6 con trên cản trước) Ranger 18- xe Wildtrak |
368. | EU2Z17528B | Khung lá gạt nước phải (ngắn) Ranger 11-14 |
369. | EU2Z17528H | Khung lá gạt nước trái (dài) Ranger 11-14 |
370. | EU2Z17528V | Khung lá gạt nước trái (dài) Ranger 11-14 |
371. | EV6Z1A189B | Cảm biến áp suất vỏ xe+van bơm hơi Ranger 15- xe XLT , Wildtrak |
372. | EV6Z1A189H | Cảm biến áp suất vỏ xe+van bơm hơi Ranger 15- xe XLT , Wildtrak |
373. | F1CT15K859AA5BQ2 | Cảm biến hổ trợ lùi xe Ranger 15- xe WILDTRAK |
374. | F1CT15K859AA5EMZ | Cảm biến hổ trợ cruise control+lùi xe (tổng 4 con trên cản trước) Ranger 15 xe WILDTRAK |
375. | F1CZ15K859ABG | Cảm biến hổ trợ cruise control (saber/trắng bạc 4 con giữa trong tổng 6 con trên cản trước) Ranger 18- xe WILDTRAK |
376. | 4R8Q6N652AA | Ron đệm mặt ghép turbô và ống nhớt hồi Ranger 11- máy 2.2 |
377. | 1S7G6K260AA | Ron nắp dàn cò Ranger 11 máy 2.2 |
378. | BV6T17H761AA | Tấm keo dán mắt cảm biến gạt nước Ranger 11- |
379. | F5UZ14526AA | Cầu chì tổng 300A (loại chân dương ngang) Ranger 15- |
380. | FA1T19A487AA3JA6 | Nắp mồi thuốc xe Ranger |
381. | FB3Q6A228BA | Tăng đơ coroa ngoài (puli đôi) Ranger 11, 2.2, 3.2 |
382. | FB3Q6C301GA | Dây coroa lốc lạnh (máy TDCI 7PK 3143) Ranger 11- máy dầu 2.2 =AB3Z8620A |
383. | FB3Q6C301JA | Dây coroa lốc lạnh (máy TDCI 7PK3110) Ranger 11- máy dầu 3.2 |
384. | FB3Z9D475C | Van thu hồi khí thải (EGR) Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
385. | FL3Z7052B | Phốt đuôi hộp số auto 6R80 (trục output 80mm X 40mm X 08mm) Ranger 11-xe 4WD |
386. | FL3Z7A100E | Cụm van điều khiển mạch dầu hộp số auto (6R80) Ranger 15- |
387. | FP5Z5428610B | Nút nhựa mở nắp thùng nhiên liệu Ranger |
388. | GA2A67505 | Đầu nối ngã ba ống dẫn nước rửa kính (giữa capô) Ranger 01-10 |
389. | GB3B2651701AB | Nẹp chỉ mui trái (đen loại không có baga mui dọc) Ranger 11- |
390. | GB3B41402A84BA5BMT | (delete=GB3Z4142528BA)Tem giấy (nền xám viền trắng) chữ Ranger cửa thùng sau Ranger 15-17 |
391. | GB3Z26275A36AA | Decal trang trí (đen) trên cánh cửa hông trước phải Ranger 18- xe Raptor |
392. | GB3Z26275A36BA | Decal trang trí (đen) trên cánh cửa hông sau phải Ranger 18- xe Raptor |
393. | GB3Z2651700A | Nẹp chỉ mui phải (đen loại không có baga mui dọc) Ranger 11- |
394. | GB3Z4125622BA | Tem giấy chữ WILDTRAK (nền xám viền đen) cửa thùng sau Ranger 15-17 |
395. | GJ6A66830MC | Cục chớp đèn xinhan Ranger 03-10 |
396. | GK2A6C624BB | Cảm biến báo mưc nhớt động cơ Ranger 11- |
397. | GK2Q8527HA | Seal ống dầu hồi Ranger 18 |
398. | GK2Q9K546AC | Béc dầu (động cơ single turbô) Ranger 18- máy 2,0 |
399. | GK2Q9L535AA | Bát nhôm kẹp béc dầu (máy 1 hoặc 2) Ranger 18- máy 2,0 |
400. | GK2Q9L535BA | Bát nhôm kẹp béc dầu (máy 3 hoặc 4) Ranger 18- máy 2,0 |
401. | GK2Q9M577BA | Long đền chân béc dầu (đồng) Ranger 18- máy 2.0 |
402. | GK2Q9T506AA | Bulong bắt kẹp chân béc dầu Ranger 18- máy 2,0 |
403. | GK2Z00812B | Bulong bắt kẹp chân béc dầu Ranger 18- máy 2,0 |
404. | GK2Z6600C | Bơm nhớt động cơ Ranger |
405. | GK2Z6701A | Phốt đuôi cốt máy Ranger 18 máy 2.0 |
406. | GK2Z6B651A | Coroa bơm nhớt Ranger 18 2.0 |
407. | GK2Z8527G | Seal ống dầu hồi Ranger 18- máy 2.0 |
408. | GK2Z8K540A | Ron bơm nước Ranger |
409. | GK2Z9C334A | Bát nhôm kẹp béc dầu (máy 1 hoặc 2 ) Ranger 18- máy 2,0 |
410. | GK2Z9G609B | Long đền chân béc dầu (đồng) Ranger 18- máy 2.0 |
411. | GM5Z18936J | Đế cần ănten mui xe (răng âm) Ranger 18- |
412. | GN1518A886BA | Ănten mui sau (răng dương) Ranger 18- |
413. | GN1Z18A886A | Ănten mui sau (răng dương) Ranger 18- |
414. | GRZA57K80A | Bơm túi khí trái Ranger |
415. | HB3Z19N619B | Lọc gió A\C Ranger 11- |
416. | HC3Z15K601F | Remote Ranger 18 |
417. | HG9Z6268A | Dây coroa cam Ranger 18 máy 2.0 |
418. | HG9Z9324A | Ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 3) Ranger 18- máy 2,0 |
419. | HG9Z9324B | Ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 2 hoặc số 4) Ranger 18- máy 2,0 |
420. | HG9Z9324C | Ống nhiên liệu (rail vào béc dầu số 1) Ranger 18- máy 2,0 |
421. | HG9Z9A543A | Bơm cao áp nhiện liệu Ranger 18- xe 2.0 |
422. | HG9Z9J323A | Ong nhiên liệu (bơm cao áp vào ống rail) Ranger 18- máy 2,0 |
423. | HL3Z1130A | Chụp mâm đúc mâm 17" Ranger 18- xe XLT Raptor |
424. | HL3Z7025A | Bạc đạn bánh răng trung gian hộp số auto 10R80 Ranger 18- |
425. | HL3Z7A248A | Phốt đầu hộp số auto 10R80 Ranger 18- |
426. | HL3Z7G090A | Seal o ring hộp số 10R80 Ranger 18- |
427. | HL3Z7G199A | Vòng đệm kín bơm phụ (xe có start/stop) Ranger 18 |
428. | HS7Z9922053C | Phôi chìa khoá (loại gắn remote) Ranger 18 xe 2.0 |
429. | JB3B2140709AD | (delete=JB3Z2140110D) Cửa thùng sau Ranger 11- |
430. | JB3B2627846DB | Ao tôn ngoài hông phải (nữa phần trên nối trụ A+trụ B+trụ C) Ranger 18- |
431. | JB3B2627847DB | Ao tôn ngoài hông trái (nữa phần trên nối trụ A+trụ B+trụ C) Ranger 18- |
432. | JB3B26286A37DE | Cụm khung má hông thùng sau trái Ranger 11-17 |
433. | JB3C5484BB | Cao su cân bằng trước (giữa) Ranger 18- |
434. | JB3G10R80K1TG | Phụ tùng hộp số (sử dụng 1 lần) Ranger 4X4 Bi-Turbo (10R80) |
435. | JB3Q6758BA | Ong thông hơi (nắp máy đến đoạn 2 ống hút khí nạp) Ranger 18- máy 2.0 bi turbô |
436. | JB3Z1029038AD | ốp nhựa vè sau phải Ranger 18- xe Raptor |
437. | JB3Z10346B | Máy phát Ranger 18- máy 2.0 |
438. | JB3Z10655A | Bình ắcqui (bình điện) khô 75A cọc nghịch Ranger 18 |
439. | JB3Z1215B | Bạc đạn bánh trước Ranger 18- |
440. | JB3Z12A650C | Máy tính Ranger 18- máy 2.0 |
441. | JB3Z13008AH | Đèn pha phải (có ballast tăng áp chóa vuông) Ranger từ 01/01/19- xe Wildtrak |
442. | JB3Z13008AK | Đèn pha phải (đèn led) Ranger từ 02/11/19- xe Raptor |
443. | JB3Z13008AM | Đèn pha trái (có ballast tăng áp chóa vuông) Ranger từ 01/01/19- xe Wildtrak |
444. | JB3Z13008AS | Đèn pha phải (có ballast tăng áp chóa vuông nhựa đen) Ranger từ 26/10/20- xe Wildtrak |
445. | JB3Z13008D | Đèn pha phải Ranger 18-, Raptor |
446. | JB3Z13404G | Đèn sau phải (mặt đen) Ranger 18- xe Raptor |
447. | JB3Z13405E | Đèn sau trái (mặt đen có bóng) Ranger 18 xe Wildtrak máy 2.0 |
448. | JB3Z13405M | Đèn sau trái (mặt đen có bóng) Ranger từ 28/10/20- xe Wildtrak |
449. | JB3Z13466A | Bóng đèn đuôi 2 tim (trắng chân dẹp lớn) Ranger 11- |
450. | JB3Z14529BA | Công tắc nâng kính kính cửa trước trái (có mặt ốp nhựa) Ranger 15- xe Wildtrak |
451. | JB3Z14A412AQ | Bó dây điện camera lùi Ranger 18 |
452. | JB3Z14A412Q | Bó dây điện camera de Ranger 18- xe Wildtrak |
453. | JB3Z14C022B | Nắp nhựa che cảm biến cruise control Ranger 18- xe 2.0 |
454. | JB3Z14C022D | Bát sắt bắt module điều khiển tốc độ (cruise control) Ranger 18- |
455. | JB3Z14F642D | Cổng kết nối máy chuẩn đoán Ranger |
456. | JB3Z15266D | Chụp đèn cản trước phải(son đen bóng) Ranger Widtrack 2.0 |
457. | JB3Z15266R | Chụp đèn cản trước trái Ranger 18- xe Raptor |
458. | JB3Z15C872CA | Vòng nhựa gài mắt cảm biến de (con thứ 6 cuối từ trái sang phải tổng 6 con) Ranger 18- xe Wildtrak |
459. | JB3Z16612B | Capô trước Ranger 15- |
460. | JB3Z16720B | Mác chữ Ranger trên cánh cửa sau cùng (nhựa đen) Ranger 18- xe Raptor |
461. | JB3Z16796A | Bảng lề capô trước phải Ranger 11- |
462. | JB3Z16797A | Bảng lề capô trước trái Ranger 11- |
463. | JB3Z17626F | Op nhựa trang trí (trên cản trước) Ranger 18 except Raptor |
464. | JB3Z17682CF | Kính hậu phải (chưa sơn chụp kính jack cắm 10 pin) Ranger 18- xe Raptor |
465. | JB3Z17683PA | Kính hậu trái Ranger |
466. | JB3Z17757R | Xương sắt cản trước Ranger 18-(except Raptor) |
467. | JB3Z17906AA | Góc cản sau phải (nhựa) Ranger 18- xe Raptor |
468. | JB3Z17A869B | Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Ranger 18- |
469. | JB3Z17A869E | Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Ranger 18- xe Raptor |
470. | JB3Z17A870B | Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Ranger 18- |
471. | JB3Z17B807A | Ốp nhựa cản sau (trên toàn tấm) Ranger 18- xe Raptor |
472. | JB3Z17B968D | Lưới cản trước Ranger 18-(except Raptor) |
473. | JB3Z17C754AC | Góc cản trước phải Ranger 18-, Raptor |
474. | JB3Z17D957K | Cản trước (không lổ mắt de) Ranger 18- xe XLS |
475. | JB3Z17D957L | Cản trước (sơn lại) Ranger 18 xe Wildtrak |
476. | JB3Z17F828F | Ốp nhựa cản sau (dưới phần giữa) Ranger 18- xe Raptor |
477. | JB3Z18124AA | Phuộc trước Ranger 18 Raptor |
478. | JB3Z18124J | Phuộc trước trái hoặc phải Ranger 18-(except Raptor) |
479. | JB3Z19703A | Lốc lạnh (có puli) Ranger 18- máy 2.0 |
480. | JB3Z19959A | Lỏi túi lọc hút ẩm AC Ranger 11- |
481. | JB3Z19E771A | Đế lọc ga Ranger 18 |
482. | JB3Z19G490C | Camera de (gắn trên lôgô sau) Ranger 18- xe Raptor |
483. | JB3Z2001B | Bố thắng trước Ranger 18- xe Raptor |
484. | JB3Z2078N | ống dầu thắng bánh trước bên trái (ống mềm) Ranger 18- |
485. | JB3Z2101670K | Tấm cánh nhiệt + chống ồn vách cabin và hầm máy (trong xe hộp số auto) Ranger 11-14 |
486. | JB3Z2103100R | Kính chắn gió trước (không sensor) Ranger 11- xe XL,XLS |
487. | JB3Z2121979A | Ốp nhựa che ổ khóa ngậm cửa hông trước Ranger |
488. | JB3Z2122404AC | Tay cửa ngoài trước trái hoăc phải (không đuôi chưa sơn) Ranger 22- xe Wildtrak |
489. | JB3Z2140110D | Cửa thùng sau Ranger 11- |
490. | JB3Z21402A68A | Lò xo thép (dạng cây xoắn) trợ lực đóng/mở cửa thùng sau Ranger 18- |
491. | JB3Z2200D | Bố thắng sau (thắng đĩa) Ranger 18- xe Raptor |
492. | JB3Z2621410C | Kính cửa hông trước phải Ranger 11- |
493. | JB3Z2621411H | Kính cửa trước trái Ranger 18 |
494. | JB3Z2627936C | Cổ nhựa bắt nắp thùng nhiên liệu (bảng lề trên body có solenoid) Ranger 18- xe Raptor |
495. | JB3Z2650202C | Mui xe (loại không baga dọc lổ ănten+lổ đèn stop phía sau) Ranger 18- xe XL,XLS,Raptor |
496. | JB3Z2651916AC | Laphông trần (đen có lổ hộp mắt kính trước) Ranger 18- xe Wildtrak,Raptor |
497. | JB3Z2C190A | Cảm biến ABS bánh sau phải (dài) Ranger từ 27/09/17-except Ranger 18 Wildtrak máy 2.0 |
498. | JB3Z3050A | Rotuynh trụ Ranger |
499. | JB3Z3050B | Rơtuynh tay chữ A dưới trái hoặc phải Ranger 18- |
500. | JB3Z3068A | Cao su tay chữ A trên Ranger 18- xe Raptor |
501. | JB3Z3079G | Tay chữ A dưới trái (có rơtuynh) Ranger từ 02/07/20(except Ranger 18-xe Raptor) |
502. | JB3Z3084C | Tay chữa a trước trên phải Ranger 18 |
503. | JB3Z3085D | Tay chữ A trên trái (có rơtuynh) Ranger từ 02/07/20(except Ranger 18-xe Raptor) |
504. | JB3Z3280D | Rơtuynh lái trong trái hoặc phải (thước lái điện) Ranger 18- except Raptor |
505. | JB3Z3504AB | Thước lái (có môtơ điện) Ranger 18- xe Raptor |
506. | JB3Z3504Y | Thước lái (có môtơ điện) Ranger 18- (except Ranger 18-xe Raptor) |
507. | JB3Z3K186S | Ngỗng trục xoay bánh trước trái Ranger từ |
508. | JB3Z4103100U | Kính chắn gió trước (chống ồn không lane keeping aid có rain sensor) xe Limited Ranger 18- XLT Raptor |
509. | JB3Z4103100V | Kính chắn gió trước (có lane keeping aid có rain sensor) Ranger 06/18- xe WILDTRAK |
510. | JB3Z4120000AA | Tem giấy chữ WILDTRAK (nền xám viền bạc) trên cửa trước trái hoặc phải Ranger 18- |
511. | JB3Z4120000AB | Tem giấy chữ WILDTRAK (nền xám viền đen) trên cửa trước trái hoặc phải Ranger 18 |
512. | JB3Z4120000AC | Tem giấy chữ WILDTRAK (nền cam viền đen) trên cửa trước trái hoặc phải Ranger |
513. | JB3Z4120000AD | Tem giấy chữ Widtrack (nền đen viền cam) trên cánh cửa trước trái or phải Ranger 2.0 2021 |
514. | JB3Z4125622AB | Tem giấy (nền xám viền 2 màu bạc\đen) chữ XLS cửa thùng sau Ranger 18- |
515. | JB3Z4125622BB | Tem chữ WILDTRAK ( nền xám viền đen ) cửa thùng sau Ranger 18 |
516. | JB3Z41290D12AB | Tem giấy chữ 4X4 (nền xám viền 2 màu bạc+đen) hông sau trái hoặc phải Ranger 18 |
517. | JB3Z41290D12DB | Tem giấy chữ Raptor hông sau phải Ranger 18 Raptor |
518. | JB3Z41290D13DB | Tem giấy chữ Raptor hông sau trái Ranger 18 xe Raptor |
519. | JB3Z4142528B | Tem giấy (đen) chữ Ranger cửa thùng sau Ranger 20- xe Wildtrak |
520. | JB3Z4142528BC | Tem giấy (nền xám viền 2 màu bạc\đen) chữ Ranger cửa thùng sau Ranger 18-19 |
521. | JB3Z4B409A | Tán cùi thơm cầu sau Ranger 11- |
522. | JB3Z4B496B | Bulong bắt láp dọc vào cùi thơm Ranger 11- |
523. | JB3Z5781B | Cao su lá nhíp sau phía trước Ranger 11- (tổng 4 cục\2bên) |
524. | JB3Z5A215C | Cổ dê bắt bầu xúc tác vào cổ xả Ranger 18- xe 2.0 |
525. | JB3Z5D032C | Tấm che động cơ (sắt đoạn 1 dưới cản trước) Ranger 18- |
526. | JB3Z5K483A | Rơtuynh cân bằng trước trái hoặc phải Ranger 18- |
527. | JB3Z6312A | Puli cốt máy Ranger 18- máy 2.0 |
528. | JB3Z6320001FC | Hốc lấy gió trái (sơn đen bóng có chữ Bi Turbo) Ranger 18- xe Wildtrak 2.0 4WD |
529. | JB3Z6379A | Bulong Bắt bánh đà Ranger 18 |
530. | JB3Z6608B | Mặt cọp trước lốc máy (sắt) Ranger 18- máy 2.0 |
531. | JB3Z6652B | Bánh răng trung gian hộp số 10R80 Ranger 18-(mã FVL cung cấp) |
532. | JB3Z6A228A | Tăng đơ coroa ngoài Ranger 18- máy 2.0 |
533. | JB3Z6A345A | Bulong bắt puli cốt máy Ranger 18- máy 2.0 |
534. | JB3Z6A604C | Co nối ống hút khí nạp (loại cải tiến ecoblue B) Ranger 18- máy 2.0 |
535. | JB3Z6C315A | Cảm biến cốt máy Ranger 18 |
536. | JB3Z6C646C | ống giải nhiệt khí turbo phải (bi turbô ecoblue C) Ranger 18-máy 2.0 |
537. | JB3Z6K775C | Giải nhiệt khí turbo Ranger 18 |
538. | JB3Z6L092D | Ống hồi nhớt về turbo Ranger 18 |
539. | JB3Z7000K | Hộp số auto 4WD (10R80 có biến mô không hộp số phụ) Ranger 18- xe 2.0 |
540. | JB3Z7177A | Bánh răng dẫn động hộp số 10R80 Ranger 18-(mã FVL cung cấp) |
541. | JB3Z7275A | Khớp nối + phốt láp dọc (trên hộp số phụ ra cầu trước hộp số 6R80) Ranger 11- |
542. | JB3Z78016A23A | Đệm xốp lót xương sắt và cản trước Ranger 18 |
543. | JB3Z7902C | Biến mô hộp số (trái bí) Ranger 18 |
544. | JB3Z7902E | Biến mô hộp số auto 10R80 (trái bí) Ranger 18- máy 2.0 |
545. | JB3Z7A256A | Bát sắt sang số Ranger 18 |
546. | JB3Z7A564A | Heo li hợp con+bạc đạn li hợp (hộp số MT82) Ranger 11- đến 18/06/18 |
547. | JB3Z7J048A | Bánh răng bơm nhớt hộp số 10R80 Ranger 18-(mã FVL cung cấp) |
548. | JB3Z7J227A | Seal o ring mặt ghép hộp số 10R80 và giải nhiệt nhớt Ranger 18- xe 2.0 |
549. | JB3Z8200B | Đế galăng trước (không logô) Ranger 18- |
550. | JB3Z8310A | ốp nhựa lấy gió hông két nước phải Ranger 18 xe 2.0 |
551. | JB3Z8310L | ốp nhựa lấy gió hông két nước phải Ranger 18- xe 2.2,3.2 |
552. | JB3Z8311A | ốp nhựa lấy gió hông két nước trái Ranger 18- xe 2.0 |
553. | JB3Z8311J | ốp nhựa lấy gió hông két nước trái Ranger 15- xe 2.2,3.2 |
554. | JB3Z8312A | Op nhựa che bầu giải nhiệt khí turbô Ranger 18 |
555. | JB3Z8327E | Chắn bùn động cơ (loại nhựa dưới cản trước) Ranger 15- |
556. | JB3Z8501A | (delete=JB3Z8501B) Bơm nước (có puli) Ranger 18- máy 2.0 |
557. | JB3Z8553A | Cụm puly bắt biến mô quạt động cơ Ranger 18- máy 2.0 |
558. | JB3Z8620A | Dây coroa lốc lạnh (6PK 1780) Ranger 18 máy 2.0 |
559. | JB3Z8620B | Dây coroa bơm nước (3PK 728) Ranger 18 máy 2.0 |
560. | JB3Z8678A | Bạc đạn đỡ coroa ngoài Ranger 18 |
561. | JB3Z8A616A | Biến mô quạt giải nhiệt Ranger 18- máy 2.0 |
562. | JB3Z8C291C | Tấm ốp nhựa che khe hở galăng và két nước Ranger 18- máy 2.0 |
563. | JB3Z8C324AA | Galăng trước (đen có lôgô) Ranger từ 26/10/20 xe XLS |
564. | JB3Z9365A | Lọc dầu Ranger 18- |
565. | JB3Z9365C | Lọc dầu Ranger 18- |
566. | JB3Z9450A | Ron mặt ghép cổ pô xả và bầu xúc tác Ranger 18- xe 2.0 |
567. | JB3Z9450D | Ron mặt ghép cổ pô xả và bầu xúc tác Ranger 18- xe 2.0 |
568. | JB3Z99060A98A | Chốt nhựa định vị đuôi lò xo thép (trên body) trợ lực đóng/mở cửa thùng sau Ranger 18- |
569. | JB3Z9920000F | Hốc lấy gió phải (loại xi bóng có chữ RANGER) Ranger 18- xe XLT |
570. | JB3Z9921952A | Dây cáp treo cửa thùng sau Ranger 2021 |
571. | JB3Z9926685D | Bát tay cửa trong trái Ranger 18- |
572. | JB3Z9942528AA | Mác chữ Raptor trên cánh cửa sau cùng (nhựa đen loại dày) Ranger 18-30/04/19- xe Raptor |
573. | JB3Z99430B12A | Móc ngàm định vị lò xo thép (trên cửa thùng) trợ lực đóng/mở cửa thùng sau Ranger 18- |
574. | JB3Z9A317C | Bát nhựa kẹp ống dầu (trên bộ lọc) Ranger 18- |
575. | JB3Z9B624A | Seal O ring làm kín ống và bầu giải nhiệt Ranger 18- |
576. | JB3Z9B659L | Bầu cộng hưởng+ống hút khí nạp Ranger 18- máy 2.0 (single turbô ecoblue B) |
577. | JB3Z9E527A | Béc dầu (động cơ bi turbô) Ranger 18- máy 2,0 |
578. | JB3Z9E731D | Hộp rada Ranger 2.0 |
579. | JB3Z9G756D | Cảm biến áp suất nhiên liệu thấp Ranger 18- |
580. | JD8B0923AA | Trục chốt gài phôi chìa khoá và remote vuông) Ranger 15- xe Wildtrak |
581. | JU2Z6731A | Lọc nhớt Ranger 11 máy 2.0,2.2,,3.2 |
582. | JV4Z9450A | Ron thép cổ pô Ranger 22 |
583. | JX6Z12B579A | Cảm biến lưu lượng khí nạp Ranger 18- |
584. | JX7Z9E731B | Module điều khiển tốc độ (cruise control) Ranger 18- máy 2.0 |
585. | KB3Z2123552B | Giới hạn cửa trước Ranger |
586. | KB3Z2627204B | Giới hạn cửa sau Ranger |
587. | KB3Z3254A | Phốt láp dọc (trên cầu trước) Ranger 11- xe 4WD |
588. | KB3Z4B416A | Phốt láp ngang trái hoặc phải trên vỏ cầu trước Ranger 11-(except Ranger 18- xe Raptor) |
589. | L1MZ7A098A | Lọc nhớt hộp số auto 10R80 Ranger 18- xe 2.0 |
590. | LU2Z9365A | Lọc dầu Ranger 11- máy 2.2,3.2 |
591. | LU5Z9942528A | Lôgô Ford sau nền đen (không đế gài loại gắn camera de phía dưới) Ranger từ 26/10/20 xe Wildtrak |
592. | LV2Z9F479A | Cảm biến áp suất khí nạp (trên cổ nạp) Ranger 18- |
593. | M2MZ19N619A | Lọc gió A\C (lọc bụi mịn trong hộp dàn lạnh) Ranger 11- |
594. | M50217335A | Phốt đuôi hộp số cơ (máy TD) Ranger 01-10 |
595. | MB3Z7000V | Hộp số Ranger 22 |
596. | MEEU2J17528AAA | Khung lá gạt nước phải (ngắn) Ranger 11-14 |
597. | MEEU2J17528BA | Khung lá gạt nước phải (ngắn China) Ranger 15- |
598. | MEEU2J17528BAA | Khung lá gạt nước trước trái hoặc phải Ranger 01-10 |
599. | MEEU2J17528GAA | (delet=EU2Z17528H) Khung lá gạt nước trái Ranger 11-14 |
600. | MEEU2J17528JA | Khung lá gạt nước trái (dài China) Ranger 15-(=EB3Z17528F) |
601. | N1WZ14A412K | Bó dây điện camera sau Ranger 22 |
602. | PM27N | Dụng cụ tool- Phểu châm dung dịch adblue Ranger 20 |
603. | RF7J10155 | Phốt soupappe (máy TDCI) Ranger 07-10 |
604. | S09A66540A | Công tắc báo mở cửa Ranger 01-10 |
605. | S41H28L01 | Cao su đệm nhíp (dưới lá nhíp 4 và 4 tính từ trên xuống) Ranger 01-10 |
606. | SA012506XA | Chữ thập láp dọc máy TD Ranger 01-10 |
607. | SA0127165A | Phốt láp dọc (trên cầu sau) Ranger 07-10 |
608. | SA122506XA | Chữ thập láp dọc máy TDCI Ranger 07-10 |
609. | T0604355Y | Nắp bình dầu thắng Ranger 01-02 |
610. | UA3J3470X | Phuộc trước (phuộc ga) trái hoặc phải Ranger 09-10 (loại xe cao) |
611. | UA3N32320A | Bộ cao su sinlock+rơtuynh lái bên phải (côn 15 mm) Ranger 07-10 |
612. | UB2C61480D | Dàn nóng Ranger 07-10, (lắp cho Ranger 03-06 ) |
613. | UC3C33042 | Tán đầu láp ngang ngoài trái hoặc phải Ranger 11- |
614. | UC3C3466Z | Bulong bắt tay chữ A gầm trước hoặc sau (M16 X 120mm lệch tâm camber) Ranger 11- |
615. | UC8641400B | Heo li hợp cái (máy TD hoặc máy xăng 2.6) Ranger 01-10 |
616. | UC9P50YD6C | Ốp nhựa thanh dọc trái thùng sau Ranger 18 |
617. | UD2D500U0 | Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Ranger 09-10 |
618. | UD2D50151B | Bát nhựa đỡ cản trước phải (dưới đèn pha) |
619. | UD2D50161B | Bát nhựa đỡ cản trước trái (dưới đèn pha) Ranger 09-10 |