Phụ tùng ô tô Thanh Bình chuyên cung cấp Phụ tùng xe Ford Focus chính hãng giá rẻ tại Tp.HCM. Liên hệ hotline 0938138556 để được báo giá nhanh nhất.
STT | Mã vật tư | Tên vật tư |
1. | 11.SV60A | Accu Supercharge 60A (Focus) |
2. | 1S7A13009DA | Bóng đèn sương mù (H8) Focus 05-08 |
3. | 1S7G6K260AA | Ron nắp dàn cò Focus 05-11 máy 1.8 |
4. | 1S7G6K340BC | Bulong puli cốt máy Focus 1.8,2.0 máy xăng |
5. | 1S7G9F593GA | Béc xăng Focus 05-11 máy xăng 1.8,2.0 |
6. | 2L5T14A094AA | Cầu chì 25A (chân âm loại blown type trung trắng) Focus 15 |
7. | 2M515E494AB | Cao su bằng sau+tán+ống chỉ (2 bên) Focus 05-11 |
8. | 2M5C9155AC | Lọc xăng Focus 05-11 |
9. | 2N1115201AB | Đèn cản trước trái hoặc phải Focus 07-14 |
10. | 2S6113550AA | Bóng đèn bảng số sau (dạng cầu chì 40mm) Focus 05-06 |
11. | 2S6T14A094BA | Cầu chì 40A (xanh lá chân dương ngang) Focus |
12. | 3M513K036AC | Chụp bụi phuộc trước trái hoặc phải Focus 05- |
13. | 3M519601AA | Lọc gió Focus 05-08 (chữ nhật) 1.8; 2.0 xăng |
14. | 3M519D289AF | ống hơi canister (đoạn 1 bầu cổ hút ra) Focus 1.8,2.0 máy xăng |
15. | 3M519H307AV | Bơm xăng Focus 09-11 (loại 1 ống xăng) |
16. | 3M5AR220K51AG | ổ khóa (không chìa sắp lại ổ) cửa trước trái Focus 05-11 |
17. | 3M5H18B647AD | Điện trở quạt dàn lạnh trước (manual AC) Focus 05-11 |
18. | 3M5H8100AD | Nắp bình nước phụ Focus 09 |
19. | 3M5H8K218AJ | Bình nước phụ (không nắp) Focus 05-11 |
20. | 3M5Q6D314CB | Dây coroa lốc lạnh Focus 05-11 xe 1.8, 2.0 máy xăng |
21. | 3S4P7H260AA | Phốt láp ngang trước trái hoặc phải (trên hộp số 4F27E) Focus 05-11 xe 1.8,2.0 |
22. | 3S4Z6571A | Phốt soupappe hút Focus 05-11 máy 1.8,2.0 xăng |
23. | 4M5117528AB | Khung lá gạt nước phải Focus 05-11 |
24. | 4M5117B437AB | Khung lá gạt mưa trái Focus 05-11 |
25. | 4M5118K001PBD | Phuộc trước trái Focus 09-11 máy 1.8,2.0 (dùng cho Focus 05-08) |
26. | 4M515K652AF | Thanh dằn ngang gầm sau phía sau trái hoặc phải Focus 05-11 |
27. | 4M51A03194AC | Ron kính chắn gió trước Focus 05-11 |
28. | 4M5E6316JA | Puli cốt máy Focus 05 |
29. | 4M5G6K292CB | Phốt cốt cam 1.6 Focus 12 máy 1.6 |
30. | 4M5G9F991FA | ổ ga Focus 1.8,2.0 máy xăng |
31. | 4M5J19G244AA | Lọc gió máy lạnh Focus 05-08 |
32. | 4M5Q6D314CC | Dây coroa máy phát+lốc lạnh Focus 12-14 xe 1.6 (hộp số auto DP6S) |
33. | 4M5Z12029B | Bôbin sườn Focus 05-11 xe 1.8 |
34. | 4M5Z12405F | Bugi 1.6 Focus 12 máy 1.6 |
35. | 4M5Z6584A | Ron nắp dàn cò 1.6 Focus 12 máy 1.6 |
36. | 4N51F502K67AA | Ron kính sunroof Focus |
37. | 4R8Q6N652AA | Ron đệm mặt ghép turbô và ống nhớt hồi Focus 15- máy 1.5 |
38. | 5M513290AA | Rơtuynh lái ngoài trái Focus 05-11 |
39. | 5M5G12405AA | Bugi Focus 05-11 máy xăng |
40. | 5M5H8C607AD | Quạt giải nhiệt đơn Focus 09-11 máy xăng 1.8,2.0 |
41. | 5M5P12B565BL | Module điều khiển hộp số (TCM) Focus 05-11 xe 1.8,2.0 hộp số auto 4F27E |
42. | 5M5T14B192AA | Rờle 4 chân 20A (chữ nhật nhỏ) Focus |
43. | 5M5Z3A130A | Rotuynh lái ngoài phải Focus 05-11 |
44. | 6C1Q6744BA | Lọc nhớt Focus 05-11 xe 2.0 máy dầu (TDCI) |
45. | 6G919030AD | Nắp vặn thùng nhiên liệu Focus 05-11 máy xăng hoặc Focus 12-14 máy 1.6 |
46. | 6M211003AA | Chụp mâm đúc Focus 11 mâm 16" Focus 12 |
47. | 6M5122400AAXWAA | Tay cửa ngoài trước trái (không đuôi xi 1/2) Focus 09-11 xe 4 cửa 2.0 h.số auto |
48. | 6M51A20530AA5YYW | Ron cửa trước trái hoặc phải (trên body) Focus 05-11 |
49. | 6M51A405C20BAXWAA | Nắp thùng nhiên liệu (nắp body) Focus 05-11 xe 5 cửa(lắp xe 4 cửa) |
50. | 7L341700AB | Van bơm hơi bánh xe Focus |
51. | 7L7A13N021AA | Bóng đèn pha (bóng xenon loại đèn ballast) Focus 12 |
52. | 7M512C299AD | Cụm mayơ + bạc đạn bánh sau (có ABS) Focus 05-11 |
53. | 7M51A8B384AF | Chắn bùn động cơ (tấm dưới cản trước) Focus 09-11 |
54. | 7M51R42528BD | Mác chữ xi Focus sau Focus 05-11 |
55. | 7M5G8K556AC | Co nước làm mát (nhựa) 1.5,1.6 Focus 12 |
56. | 7M5Z2V001A | Bố thắng trước (motocraft) Focus 05- |
57. | 7S7A22053AA | Phôi chìa khóa (phôi sắt gắn ẩn trong remote không chìa) Focus 12 xe 2.0 |
58. | 7S7T15K601EG | Remote loại 3 nút bấm Focus 12-14 (không có chìa ẩn trong remote) |
59. | 7S7Z8501N | Bơm nước duratech Focus 12 máy 1.6 |
60. | 8A6113A613CF | Đèn stop đuôi cá Focus 12 ( 5D ) |
61. | 8M5113B382AC | Đèn xi nhan trên kính hậu phải (viền đen) Focus 12- |
62. | 8M5117682RC | Kính hậu phải (gập tay không chụp có đèn) Focus 09 -11 |
63. | 8M512M088BE | Heo thắng sau phải (thắng đĩa không càng thắng) Focus 09- |
64. | 8M512M089BE | Heo thắng sau trái Focus 09- |
65. | 8M519155BE | Lọc xăng Focus 12-14 |
66. | 8S4P7H103AA | Cảm biến tốc độ ISS (trục sơ cấp hộp số auto 4F27E) Focus 05-11 |
67. | 8U5A19H250CA | Lôgô Ford sau Focus 09-11 xe 5 cửa |
68. | 8V4116C618AA | Cao su đệm capô phải (trên body) Focus 12 |
69. | 8V411K024AC | Tắc kê bánh xe Focus |
70. | 8V618K218AE | Bình nước phụ (không nắp) Focus 12- |
71. | 93BJ13009BA | Bóng đèn pha (H7) Focus 12 |
72. | 96MZ6268A | Dây coroa cam 1.6 Focus 12 |
73. | 97AG3N324AC | Đai thép bắt bạc đạn trục trung gian lláp ngang trước - Focus 12 |
74. | 97GP18A886A1B | Ănten mui Focus 09-11 |
75. | 97JZ6730A | ốc xả nhớt 2.3 Focus 05-11 xăng 1.8, 2.0 Focus 12 máy 1.6 |
76. | 98MF12A699BA | Knock sensor (cảm biến kích nổ) (except Ecoboost 1.0) Focus 12 xe 1.6 |
77. | 9E5G6700AA | Phốt đầu cốt máy Focus 1.8,2.0 |
78. | 9L8P7H557CA | Cảm biến vị trí số Focus 15 |
79. | 9L8Z1177G | Phốt láp ngang trước trái (trên hộp số chính 6F MID RANGE) Focus 15- |
80. | 9L8Z6G004E | Cảm biến nhiệt độ nước Focus 15- máy 1.5 |
81. | AE8Z7917A | Phe gài Focus 12- |
82. | AE8Z7A564C | Ống trược bạc đạn li hợp (hộp số DS6P)- Focus 12 |
83. | AE8Z7B498C | Seal O ring làm kín môtơ li hợp (hs powershift DPS6)- Focus 12 |
84. | AE8Z7Z369F | Module điều khiển hộp số (TCM Hộp số powershift)-Focus 12 |
85. | AM556C301AA | Dây coroa máy phát Focus 05-11 xe 1.8, 2.0 máy xăng |
86. | AM5T15K871CEXUAA | Vòng nhựa gài cảm biến parking brake (bìa trái trên cản trước tổng 6) Focus 15- |
87. | AM5T18A886BB | Ănten mui sau Focus 12- |
88. | AS7A22053EA | Phôi chìa khóa (loại chíp) Focus 05-11 xe 4 cửa Focus 12 xe 1.6 |
89. | AU5A19H250CA | Lôgô FORD sau Focus 12-14 xe 4 cửa hoặc 5 cửa |
90. | AV1119E616FA | Motor chỉnh nhiệt độ Focus |
91. | AV613B477BAB | Tán đầu láp ngang trước Focus 12- |
92. | AV613C083AA | Bạc đạn trục trung gian láp ngang trước phải Focus 09- |
93. | AV616F012AB | Cao su chân máy phải Focus 05-14 máy 1.8,2.0 |
94. | AV616P013CG | Chắn bùn động cơ phía sau Focus 12- (except Focus máy 1.5 Ecoboost) |
95. | AV619601AE | Lọc gió Focus 09-máy xăng hoặc dầu |
96. | AV6C3L519BA | Rơtuynh lái trong trái hoặc phải Focus 12- (thước lái điện) (lắp Focus 05-11) |
97. | AV6N19E616AA | Motor cửa gió lạnh Focus |
98. | AV6N19G244AA | Lọc gió A\C Focus 12- |
99. | B6Y114302T | Lọc nhớt Laser, Focus 1.6 |
100. | BE8Z12259B | Bộ dây phin Focus 12 máy 1.6 |
101. | BE8Z12286A | Dây phin bugi số 4 Focus 12 máy 1.6 |
102. | BE8Z6731AB | Lọc nhớt Focus 12 2.0 xăng |
103. | BE8Z6K254A | Tăng đơ coroa cam Focus 12- xe 1.6 |
104. | BE8Z8592B | Nắp van hằng nhiệt Focus 12- máy 1.6 |
105. | BM5117406AC | Tay gạt nước sau (không chụp tán) Focus 12- xe 5 cửa |
106. | BM5117528CC | Khung lá gạt nước trái Focus 15 |
107. | BM5117528DC | Khung lá gạt nước phải Focus 15- |
108. | BM5117K747ABXWAA | Chụp kính hậu trái (loại đèn dài) Focus 12-14 |
109. | BM51A03194AD | Nẹp kính chắn gió trước phải ngoài (đen) Focus 12- |
110. | BM51A21410AB | Kính cửa trước phải Focus 12-14 |
111. | BM51A23500AA | Giới hạn mở cửa trước trái hoặc phải Focus 12 |
112. | BM51A406A10CA | Ty phuộc chống cửa sau cùng Focus 12- xe 5 cửa |
113. | BM51A8B384AF | Chắn bùn động cơ (dưới cản trước) Focus 12-14 |
114. | BM5G6571CA | Phốt soupape hút hoặc xả Focus 15- máy 1.5 |
115. | BM5G6714CA | Lọc nhớt Dragon Focus 15- máy 1.5 |
116. | BM5G6K254AE | Tăng đơ curoa cam Focus 15- |
117. | BM5G6K288AA | Dây coroa cam Focus 15 |
118. | BM5G6K301AC | Phốt đuôi cốt máy Focus 12- xe 1.5 |
119. | BM5G6K340AC | Bulong puli cốt máy Focus 12- máy 1.5 |
120. | BM5Q19A216AD | Bạc đạn đỡ coroa máy Focus 15 |
121. | BM5Z13L018AC | Nắp che lổ môtơ bơm nước rửa kính đèn pha phải (chưa sơn) Focus 12-14 |
122. | BM5Z13L018AD | Nắp che lổ môtơ bơm nước rửa kính đèn pha trái (chưa sơn) Focus 12-14 |
123. | BM5Z16738A | Tấm cách nhiệt capô Focus 15 |
124. | BM5Z17528G | Khung lá gạt nước trái Focus 15- |
125. | BM5Z17682AS | Khung sườn kính hậu phải (11 dây jack 10 pin không chụp không mặt kính không đèn loại có đèn đáy có xông kính) loại gập điện Focus 12-14 xe 5 cửa máy 2.0 |
126. | BM5Z5803100G | Kính chắn gió trước (không rain sensor) Focus 12- |
127. | BS7A22053BC | Remote + phôi chìa (3 nút bấm) Focus 15 |
128. | BS7E9J559AA | Van solenoid cánh gió tăng tốc Focus 05-11 xe 1.8,2.0 máy xăng |
129. | BV6117K624AC | Môtơ bơm nước rửa kính Focus 15- |
130. | BV6117K624BC | Môtơ bơm nước rửa kính Focus 12 xe 5 cửa |
131. | BV6118K579YD | Ong nước dàn sưởi trái Focus 12-14 máy 2.0 |
132. | BV6118K580KK | Ong nước dàn sưởi phải (ngã ba) Focus 12-14 máy 2.0 |
133. | BV612C405BJ | Cụm bơm thắng ABS Focus 12-14 |
134. | BV613K100DA | Cao su giới hạn phuộc trước Focus |
135. | BV615C486BAE | Rơtuynh cân bằng sau trái hoặc phải Focus 12- |
136. | BV618C012BA | ống bình nước phụ (ống 08 ly bên phải bình đến két nước) Focus 12 máy 1.6 |
137. | BV618K012CD | ống bình nước phụ (ống 08 ly bên trái bình) Focus 12 máy 1.6 hộp số Powershift |
138. | BV618K012KF | ống bình nước phụ (ống nhỏ bên phải bình đến két nước) Focus 12 máy 2.0 |
139. | BV619D289GD | Ong+van thu hồi hơi xăng Focus 12-14 máy 2.0 |
140. | BV619E857CF | Bầu canister Focus 12- |
141. | BV6P6A372AA | Vành đai sắt đệm đầu trâu hộp số auto và lốc máy Focus 12 |
142. | BV6T17H761AA | Tấm keo dán mắt cảm biến gạt nước Focus 12 |
143. | BV6T2C204FB | Cảm biến ABS bánh trước trái hoặc phải Focus 12- |
144. | BV6Z18124AA | Phuộc trước phải Focus 12-14 xe 2.0 |
145. | BV6Z18124V | Phuộc trước trái Focus 12-14 xe 2.0 |
146. | BV6Z18125J | Phuộc sau Focus 15 |
147. | BV6Z2V200A | Bố thắng sau (đĩa hiệu motocraft) Focus 12 |
148. | BV6Z7005A | Vỏ hộp số powershift (DPS6 phần thân) Focus12 |
149. | BV6Z9H307AT | Bơm xăng Focus 15 |
150. | CCP13B477B3B | Tán đầu láp Focus 12, 2.0 |
151. | CJ5Z8255A | Ron co nước đuôi máy (loại co nhựa) Focus 12-15 máy 2.0 |
152. | CM5G12029FC | Bôbin sườn Focus 12 máy 1.6 |
153. | CM5Z12029K | Bôbin sườn (trên bugi) Focus 12-14 máy 2.0 |
154. | CM5Z6584A | Ron nắp dàn cò Focus 12-14 máy 2.0 |
155. | CM5Z6700C | Phốt đầu cốt máy Focus 12-14 máy 2.0 |
156. | CP9Z58278B50A | Chắn bùn lồng vè sau phải Focus 12- xe 4 cửa hoặc 5 cửa |
157. | CP9Z58278B51A | Chắn bùn lòng vè sau trái Focus 15- D3 |
158. | CP9Z6750B | Cây thăm nhớt Focus 12-14 máy 2.0 |
159. | CV616F012GA | Cao su chân máy phải Focus 15- máy 1.5 |
160. | CYFS12Y1 | Bugi Focus 12- máy 2.0 |
161. | CYFS12Y1X | Bugi Focus 12- máy 2.0 |
162. | DM5G8575AA | Van hằng nhiệt 1.5,1.6 Focus 12- xe 1.6 |
163. | DM5T10655AB | Accu Ford khô Đồng Nai 60A (cọc L) Focus 12 |
164. | DS7G12405BA | Bugi Focus 15- máy 1.5 |
165. | DS7G6148AA | Bạc xecmang ( 1 piston ) Focus 15 |
166. | DS7G6584BA | Ron nắp dàn cò Focus 15- máy 1.5 |
167. | DS7G6A785CA | Cụm van thông hơi carte nhớt Focus 15- máy 1.5(mã cải tiến khắc phụ lổi kỷ thuật) |
168. | DS7G6C664AA | Ống bầu thông hơi Focus 15- |
169. | DS7G9424HA | Bầu cổ nạp Focus 15- |
170. | DS7Z19B596A | Seal O ring ống ga lạnh Focus 15 |
171. | DS7Z6051L | Ron quilát Focus 15- máy 1.5 |
172. | DS7Z9424P | Bầu cổ nạp Focus 15- máy 1.5(hộp số 6F35)(mã cải tiến khắc phuc lổi kỷ thuật) |
173. | DV6Z18124R | Phuộc trước phải Focus 15- xe máy 1.5,1.6 |
174. | DV6Z18124T | Phuộc trước phải Focus 15- xe máy 2.0 |
175. | DV6Z18124W | Phuộc trước trái Focus 15- xe máy 1.5,1.6 |
176. | EJ738005CA | Két nước Focus |
177. | EJ7H19710AC | Dàn nóng Focus |
178. | EJ7H19E989AA | Lọc ga Focus |
179. | EJ7H19F565AB | Lọc ga Focus 15- |
180. | EJ7Z19712B | Dàn nóng Focus 15 |
181. | EM5Z17683AF | Khung sườn kính hậu trái (10 dây không chụp không mặt kính không đèn loại có đèn đáy loại gập điện) Focus 03 |
182. | EM5Z6731A | Lọc nhớt 1.5,1.6 Focus 12 máy 1.6 |
183. | EV573719XA | Chụp mâm đúc(lắp Focus 09 mâm 16") |
184. | EV6Z7052C | Bộ phốt đầu (cụm 11 mục) hộp số Powershift Focus 12 |
185. | F1EB13A603EA | Đèn sau trái (không bóng trên cốp) Focus 15- xe 4 cửa |
186. | F1EB13B414AB | Tấm phản quang cản sau phải Focus 15 xe 5 cửa |
187. | F1EB13L014AA | Vòi phun nước rửa kính đèn pha phải Focus 15 |
188. | F1EB13L015AA | Vòi phun nước rửa kính đèn pha trái Focus 15 |
189. | F1EB15A254AB | Đèn cản trước phải (hình thang) Focus 15- |
190. | F1EB15A255AB | Đèn cản trước trái (hình thang) Focus 15- |
191. | F1EB19B514BG | Công tắc mở cốp sau (loại gắn camera trên cốp) Focus 15- xe 4 cửa hoặc 5 cửa |
192. | F1EB8475AG | Cụm cánh lấy gió giải nhiệt động cơ Focus 15 ,1.5 |
193. | F1EBA03100AE | Kính chắn gió trước (có rain sensor) Focus 15- |
194. | F1EG6C301AA | Dây coroa ngoài (loại động cơ không lắp tăng đơ 6PK 1027) Focus từ 12/11/16- máy 1,5 |
195. | F1ET13801EA | Kèn xe (hight - Trắng) Focus 2015 |
196. | F1ET13802EA | Kèn xe (low-đen) Focus 15- |
197. | F1ET15K859AA | Mắt cảm biến de cản trước hoặc sau Focus 15 |
198. | F1EZ13008AE | Đèn pha phải (đèn bóng loại không ballast tăng áp) Focus 15 xe 5 cửa máy 1.5 |
199. | F1EZ13L018AL | Nắp che lổ vòi phun nước rửa đèn pha trái Focus 15- |
200. | F1EZ13L018AM | Nắp che vòi xịt rửa đèn pha phải Focus 15- |
201. | F1EZ15266A | Chụp đèn cản trước phải (loại có lổ đèn nhựa đen nhám) Focus |
202. | F1EZ15266E | Chụp đèn cản trước Focus |
203. | F1EZ17626C | Cản trước (phần dưới loại dài) Focus 15- xe 4 cửa(hoặc xe 5 cửa máy 1.5) |
204. | F1EZ17808D | Chắn bùn động cơ (dưới cản trước) Focus 15- |
205. | F1EZ17F759BB | Nắp chụp lổ kéo xe cản sau (chữ nhật dài trên cản sau phần dưới) Focus 15-xe 5 cửa |
206. | F1EZ17K945AA | Lưới cản trước (đen bóng loại cản Sport) Focus 15- xe 1.5,2.0 |
207. | F1EZ19G490A | Camera de (gắn trên tay cửa) Focus 12 |
208. | F1F118K579WA | Ống nước dàn sưởi (ống trên) Focus 15- máy 1.5 |
209. | F1F118K580WA | Ống nước dàn sưởi (ống dưới) Focus 15- máy 1.5 |
210. | F1F119D629C2B | Lốc lạnh (có puli VS16) Focus 15- máy 1.5 |
211. | F1F13A423AAB | Tay chữ A gầm trước phải Focus 12- |
212. | F1F13B436HC | Láp ngang trước phải Focus 15- xe 1.5 hộp số auto |
213. | F1F13K155AD | Cao su bánh bèo phuộc trước (6F15 ho?c power shift DP6S)Focus từ 11/12/17- |
214. | F1F16P013AA | Chắn bùn động cơ (miếng dưới động cơ) Focus 15- xe 1.5 |
215. | F1F18D048AB | Bầu sưởi nước phụ khởi động động cơ Focus 15 máy 1.5 |
216. | F1F19D289AF | Ong+van thu hồi hơi xăng Focus 15- máy 1.5 |
217. | F1FC2162B1A | Nắp bình dầu thắng Focus 15 |
218. | F1FT10300BB | Máy phát Focus 15 |
219. | F1FZ7B546B | Bộ đĩa li hợp ma sát khô (hộp số powershift) Focus 12- |
220. | FN1Z7H183B | Ong thông hơi (hộp số powershift DS6P) Focus 12- |
221. | GK2T15K859EA | Mắt cảm biến de (2 con giữa ốp trang trí giữa) Focus 12-14 |
222. | GL3Z13480A | Công tắc đèn stop (pedal thắng) Focus 12- |
223. | GS7JN17402BA | Khung lá gạt nước sau Focus 12- xe 5 cửa |
224. | GU2Z17V528F | Khung lá gạt mưa Focus 12 |
225. | HV6Z2C190A | Cảm biến ABS bánh sau trái hoặc phải Focus 05-11 |
226. | HV6Z3504EV | Thước lái Focus 15 |
227. | JV6Z2C190B | Cảm biến ABS bánh sau trái hoặc phải Focus 12- |
228. | KL0115171A | Van hằng nhiệt Laser 1.8,Focus 05-11 máy 1.6 |
229. | P21W13466 | Bóng đèn sau 1 tim, 21W chân thẳng Focus |
230. | P5M51F40110AF | Cốp sau Focus 05-11 xe 4 cửa |
231. | W520102S442 | Tán bắt bạc đạn trục trung gian láp ngang trước (M8) Focus 12- |
232. | W520415S442 | Tán bulong bắt rơtuynh tay chữ A (M12) Focus 12- |
233. | W703214S442 | Bulong bắt ngỗng trục xoay bánh vào phuộc trước (M12 X 50mm) Focus 09- |
234. | W707209S442 | Bulong bắt rơtuynh tay chữ A (M12 X 55mm) Focus 12- |
235. | W709004S300 | Tắc kê gài táppi cửa Focus 05-11 |
236. | W711137S442 | Bulong trục lái Focus |
237. | W713297S300 | Tắc kê nhựa gài táppi cửa Focus 15 |
238. | W714914S303 | Bulong M8x13mm bắt puli bơm nước Focus 15 máy 1.5 |
239. | W790208S900 | Bulong hộp số (M8 X 20mm hộp số power shift DPS6) Focus 12- |
240. | W790236S900 | Bulong bắt bát chặn bạc đạn đầu trục sơ cấp (M6 X 16mm hộp số power shift DPS6) Focus 12- |
241. | YS6Z6700A | Phốt đầu cốt máy Focus 12 máy 1.6(=47.4 mm X 34 mm X 5 mm) |