Phụ tùng ô tô Thanh Bình chuyên cung cấp Phụ tùng xe Ford Explorer chính hãng giá rẻ tại Tp.HCM. Liên hệ hotline 0938138556 để được báo giá nhanh nhất.
Stt | Mã vật tư | Tên vật tư |
1. | 11.EXP22W072 | Bậc bước điện Explorer 2022 |
2. | 11.EXP22W0721 | Bậc bước điện Explorer 2022 có đèn |
3. | 11.PHIMCACHNHIETEXPLORE | Phim cách nhiệt dán xe Explorer 16 |
4. | 1S7Z8507AE | Ron bơm nước (loại O ring) Explorer 16- máy 2.3 |
5. | CM5Z12029K | Bôbin sườn (trên bugi) Explorer 16- máy 2.3 |
6. | 3M7Z13466A | Bóng đèn đuôi 1 tim (trắng chân dẹp lớn) Explorer 16- |
7. | 9L8Z6G004E | Cảm biến nhiệt độ nước Explorer 16- máy 2.3 |
8. | 7T4Z9450AA | Ron cổ pô xả (tổng 2) Explorer 16 |
9. | 7T4Z9601A | Lọc gió Explorer 16 máy 2.3 |
10. | 8U5Z9C268B | ổ khóa thùng xăng Explorer |
11. | 9L8Z7A103J | Bơm nhớt hộp số Explorer |
12. | 9W7Z19B596A | Seal O ring ống ga lạnh (trên lọc ga) Explorer 16- |
13. | AE9Z19N619A | Lọc gió A\C (trong hộp dàn lạnh) Explorer 16 |
14. | AG1Z61280B62A | thông gió gầm xe sau trái explorer 2018- |
15. | BB5Z17528D | Khung lá gạt nước trước phải (ngắn 560 mm) Explorer 16 |
18. | BB5Z17528EA | Khung lá gạt nước trước trái (dài 660 mm) Explorer 16- |
19. | BB5Z2A572B | Seal bơm chân không Explorer 18 |
20. | BB5Z3A130B | Rơtuynh lái ngoài trái hoặc phải Explorer 16- |
21. | BB5Z4B422C | Phe thép chặn đầu láp ngang trong Explorer 16- |
22. | BB5Z6038F | Cao su chân máy phải (thủy lực) Explorer 16- máy 2.3 |
23. | BB5Z7153K | Bộ phốt hộp so auto (6F MID RANGE) Explorer 16- |
24. | BB5Z7802038B | Op nhựa che bảng lề capô trước phải Explorer 16- |
25. | BB5Z7803144AA | ốp nhựa ngoài bên phải kính chắn gió trước (nhựa đen bóng) Explorer 16 |
26. | BB5Z7823552A | Giới hạn mở cửa trước trái hoặc phải Explorer 16- |
27. | BB5Z7825324B | Ron dọc trên cửa sau phải Explorer 16- |
28. | BB5Z7825325B | Ron dọc trên cửa sau trái Explorer 16- |
29. | BB5Z78255A35AA | ốp trang trí cửa sau trái (đen bóng chổ trụ B) Explorer 16- |
30. | BB5Z7827204A | Giới hạn mở cửa sau trái hoặc phải Explorer 16 |
31. | BB5Z78500A66A | Ron đệm (ron dọc trên khung kính sunroof) trái hoặc phải Explorer 16- |
32. | BE8Z6731AB | Lọc nhớt Explorer 16 2.3, Focus 12 2.0 xăng, Fiesta 13 Ecoboost 1.0 |
33. | BXT65650 | Bình ắcqui (bình điện) khô (72A cọc R) Explorer 16 |
34. | CG1Z18197A | Cao su đệm đầu phuộc sau Explorer 16- |
35. | CN1Z7H424B | Phốt láp ngang (trên hộp số phụ ra láp ngang trước loại hộp số auto 6F35) bên phải Explorer 16 |
36. | CV6Z7086B | Ron cao su đệm hộp số chính và hộp số phụ Explorer 16- |
37. | CV6Z7A100B | Cụm thân điều khiển mạch dầu hộp số auto (6F Midrange) Explorer 16- |
38. | CV6Z7G391A | Cụm van điều khiển mạch dầu hộp số auto (6F MID RANGE) Explorer 16- |
39. | CYFS12YPT | Bugi Explorer 16 máy 2.3 |
40. | CYFS12YRT3 | Bugi Explorer 16 máy 2.3 |
41. | DA8Z5484A | Cao su cân bằng trước trái Explorer 16- |
42. | DA8Z5484B | Cao su cân bằng trước phải Explorer 16- |
43. | DA8Z8620A | Dây coroa lốc lạnh (4PK 914) Explorer 16- máy 2.3 |
44. | DB5Z7820555AC | ốp trang trí + bộ khóa số cửa trước trái (đen bóng chổ trụ B) Explorer 16- |
45. | DE9Z5A967G | Cảm biến độ cao đèn pha gầm sau Explorer 16- |
46. | DG1Z19850D | Dàn lạnh trước + vỏ hộp nhựa Explorer 16- |
47. | DJ5Z13N021A | Bóng đèn pha (H15 12V 55W) Wildtrak Explorer 16- |
48. | CM5Z6700C | Phốt đầu cốt máy Explorer 16- |
49. | EJ7Z7902J | Biến mô hộp số 6F Mid Range (trái bí) Explorer 16- |
50. | EU2Z2V200D | Bố thắng sau (đĩa hiệu motocraft) Explorer 16(=FG1Z2200A) |
51. | 9L8Z1177G | Phốt láp ngang trước trái (trên hộp số chính 6F MID RANGE) Explorer 16- |
52. | 3S4Z6571A | Phốt soupappe hút Explorer 2.3 máy xăng |
53. | CJ5Z8255A | Ron co nước đuôi máy (loại co nhựa) Explorer 16 máy 2.3 |
54. | DS7Z19B596A | Seal O ring ống ga lạnh Explorer 16- |
55. | W713297S300 | Tắc kê nhựa gài táppi cửa Explorer 16- |
56. | F2GZ1A189G | Cảm biến áp suất vỏ xe+van bơm hơi Explorer 16- |
57. | F2GZ4682A | Bulong bắt láp dọc (đầu hộp số) Explorer 16- |
58. | FB5Z13466AA | Bóng đèn xinhan (2 tim vàng chân dẹp lớn trên đèn pha) Explorer 16- |
59. | FB5Z18125H | Phuộc sau trái hoặc phải Explorer 16- |
60. | FB5Z18472A | Ong nước dàn sưởi (ống dưới từ bình nước phụ vào bơm nước đến ống dưới dàn sưởi) Explorer 16- máy 2.3 |
61. | FB5Z19703D | Lốc lạnh (có puli) Explorer 16- máy 2.3 |
62. | FB5Z6038E | Cao su chân máy trái (vị trí hộp số) Explorer 16- máy 2.3 |
63. | FB5Z6068B | Cao su chân máy sau Explorer 16- máy 2.3 |
64. | FL3Z1130K | Chụp mâm đúc Explorer 16- |
65. | FR3Z8K153H | Ong nước giải nhiệt (ống vào turbô) Explorer 16- máy 2.3 |
66. | FT4Z6N652D | Seal o ring ống nước giải nhiệt (trên turbô) Explorer 16- máy 2.3 |
67. | GB5Z14D189D | hộc nhựa đựng cảm biến lùi Explorer 2018- |
68. | GB5Z19959A | Lọc ga A\C Explorer 16- |
69. | GB5Z2001A | Bố thắng trước (thắng đĩa) Explorer 16 |
70. | GB5Z3078D | Tay chữ A dưới phải (có rơtuynh) Explorer 16- |
71. | GB5Z3079J | Tay chữ A dưới trái (co rơtuynh) Explorer 16- |
72. | GB5Z5K483A | Rơtuynh cân bằng trước trái Explorer 16- |
73. | GB5Z6K679C | Ong nhớt nuôi turbô Explorer 16- máy 2.3 |
74. | GB5Z9C888GA | Công tắc điền khiển nhóm chức năng (bên phải trên vôlăng) Explorer 16- |
75. | HB5Z1104C | Cụm mayơ+bạc đạn bánh trước (có ABS) Explorer 16- |
76. | HB5Z13C788A | Ballast tăng áp bóng đèn pha Explorer 16- |
77. | HB5Z3504Z | Thước lái (có môtơ điện) Explorer 18- |
78. | HS7Z9922053C | Phôi chìa khoá (loại gắn remote) Ecosport 18 xe Titanium Ranger 18 xe 2.0 Explorer 17- |
79. | JB5Z17D957BA | Cản trước (phần dưới) Explorer 18 |
80. | JB5Z17E810AA | Viền xi trang trí bên phải (trên cản trước phần dưới) Explorer 18 |
81. | JB5Z17E811AB | Viền xi trang trí bên trái (trên cản trước phần dưới) Explorer 18 |
82. | JJ7Z18936AAPTM | Ănten mui (chưa sơn phía sau dạng vây cá mập) Explorer 16- |
83. | JL1Z17664A | Môtơ bơm nước rửa kính Explorer 16- |
84. | LB5Z16606A | Mác chữ (xi) trên nắp capo EXPLORER 2022 |
85. | LB5Z17528A | Khung lá gạt mưa trước trái Explorer 2022 ( 660mm) |
86. | LB5Z17528B | Khung lá gạt nước trước trái ( 533mm) Explorer 2022 |
87. | LB5Z7842006A | Kính cửa sau cùng Explorer 20 |
88. | LU7Z5W30B | Nhớt động cơ Explorer 5W30 Castrol Magnatec(chai 1 lít) |
89. | W505277S439 | Bulong bắt bát cao su cân bằng trước (M10 X 40 mm) Explorer 16 |
90. | W520215S440 | Tán bắt rơtuynh lái ngoài vào trục xoay bánh (M14) Explorer 16- |
91. | W701731S439 | Tán bắt bạc đạn treo láp ngang trước phải (M08 mm) Explorer 16 |
92. | W707516S439 | Bulong M16X103,5 bắt tay chữ A Explorer |
93. | W708848S439 | Bulong M12 x 50mm bắt tay chữ A Explorer |
94. | W710999S439 | Bulong (M10 X 26 mm) Explorer 16- |
95. | W712146S437 | Bulong bắt ống dẫn giải nhiệt nhớt hộp số auto Explorer 16- |
96. | W712435S439 | Tán bắt đầu láp ngang trước hoặc sau (M22 mm) Explorer 16- |
97. | W712507S439 | Bulong bắt cao su chân máy vào sắt si (M12 X 40) Explorer 16- |
98. | W712961S439 | Bulong bắt khớp nối vào trục thước lái (M8 X 31 mm) Explorer 16- |
99. | W714033S439 | Bulong bắt phuộc sau vào khung gầm (M14 X 72 mm) Explorer 16 |
100. | W714265S441 | Tán bắt cổ pô xả (lổ M 10) Explorer 16 |
101. | W714470S439 | Bulong bắt khung bệ đỡ máy vào sắt si (M16 X 185 mm) Explorer 16- |
102. | W714890S440 | Tán bắt rơtuynh tay chữ A trước vào trục xoay bánh (M16) Explorer 16- |
103. | W715633S439 | Bulong thước lái Explorer |
104. | W716843S439 | Bulong bắt càng thắng trước vào trục xoay bánh (M14) Explorer 16- |
105. | W717859S439 | Bulong bắt thước lái vào khung bệ đỡ máy (M16 X 160 mm) Explorer 16- |
106. | W719506S440 | Tán bắt rơtuynh cân bằng trước (lổ M14) Explorer 20- |
107. | X05W30Q1FS | Nhớt động cơ 5W30 Explorer16- (chai =1quart 946ml)=LU7Z5W30B |
108. | XT10QLVC | Dầu trợ lực lái, nhớt hộp số AT Explorer16 (946 ml) |
109. | 11.255/50R20 | Vỏ xe Hankook 255/50R20 Explore |
110. | 11.255/55R20 | Vỏ xe Explore Micheline |
111. | 1S7Z6571A | Phốt soupappe xả Explore 16- máy 2.3 |
112. | 1S7Z6A340AA | Bulong bắt puli cốt máy Explore 16- máy 2.3 |
113. | 6M8Z6278A | Seal o ring bánh răng trục cam Explore 16- máy 2.3 |
114. | 7T4Z7A548C | Seal hộp số Explore |
115. | 8S4Z13C788A | Hộp điều khiển đèn Explore |
116. | 9L8Z1177C | Seal hộp số Explore |
117. | 9L8Z7A548C | Seal hộp số Explore |
118. | AA5Z9E583A | Seal o ring bơm tăng áp nhiên liệu Explore 16- máy 2.3 |
119. | BA5Z9229B | Seal o ring làm kín kim phun và buồng đốt Explore 16- máy 2.3 |
120. | BB537822810AH | Bảng lề cửa sau phải Explore |
121. | BB5Z6584A | Ron nắp dàn cò Explore 16- máy 2.3 |
122. | BB5Z6C683A | Lưới lọc thô (trên ống nhớt nuôi turbô) Explore 16- máy 2.3 |
123. | BB5Z7822800C | Bảng lề cửa trước phải Explore |
124. | BB5Z7860508A | Tấm nhựa lưng ghế sau Explore |
125. | BB5Z7B164C | Lá bố hộp số Explore |
126. | CB5Z5A638A | Cao su đệm tay chữ a sau Explore |
127. | CJ5Z9439A | Ron cổ hút Explore |
128. | CV6Z7A548A | Seal hộp số Explore |
129. | DB5Z19850F | Cụm dàn lạnh sau Explore 18 |
130. | DB5Z5B758B | Ngỗng trục bánh sau phải Explore |
131. | DE9Z5500A | Tay chữ A sau phải Explore 18 |
132. | DE9Z74617D35AG | Tay chỉnh ghế 2 trái Explore |
133. | DM5Z6065B | Bulong nắp quilát (tổng 10) Explore 16- máy 2.3 |
134. | DS7Z12A697A | Cảm biến nhiệt độ khí nạp Explore |
135. | EJ7Z6049B | Nắp quilát (có soupappe) Explore 16- máy 2.3 |
136. | EJ7Z6079C | Bộ ron đại tu Explore |
137. | EJ7Z9276B | Seal bơm cao áp Explore |
138. | EJ7Z9350A | Bơm cao áp nhiên liệu Explore 18 |
139. | EJ7Z9448B | Ron mặt ghép turbô và nắp quilát (ron thép) Explore 16- máy 2.3 |
140. | EJ7Z9J323B | ống nhiên liệu áp cao từ bơm tới rail Explore 16- máy 2.3 |
141. | FB5Z16738A | Tấm cách nhiệt capô Explore |
142. | FB5Z3B436E | Láp ngang trước phải Explore 2.3L 2015- |
143. | FB5Z7821991A | Ổ khóa chìa cửa trước trái Explore |
144. | FB5Z7829164AA | ốp nhựa vè sau phải Explore 16 |
145. | FR3Z6L092C | Ong nhớt turbô (ống hồi về lốc máy) Explore 16- máy 2.3 |
146. | G1FZ6051C | Ron quilát Explore 16- máy 2.3 |
147. | GB5Z13K198A | Hộp điều khiển đèn Explored |
148. | GB5Z14B351A | Motor+Ty phuộc cửa sau cùng trái Explore 16- |
149. | GB5Z19G490D | Camera cản trước Explore 18 |
150. | GB5Z5K484A | Rơtuynh cân bằng trước phải Explore 16- |
151. | GB5Z8A520B | Ống nước giải nhiệt turbo ( ống hồi ) Explore 18 |
152. | HU5Z15604AM | Hộp cầu chì + hộp GEM (BCM) Explore 16 |
153. | L1MZ2B712C | Motor thắng tay sau Explore |
154. | LB5Z16A550AA | Chắn bùn bánh trước Explore 22 |
155. | LB5Z16A550BA | Chắn bùn bánh sau Explore 22 |
156. | LB5Z17682SA | Kính hậu phải Explore 20 |
157. | LB5Z5K484A | Rơtuynh cân bằng trước Explore 20 |
158. | LU5Z19N550D | Quạt thổi chân ghế Explore 20 |
159. | W500414S442 | Bulong bắt bơm tăng áp nhiên liệu (M6 X22) Explore 16- máy 2.3 |
160. | W715493S439 | Bulong tay A sau Explore |
161. | W717867S900 | Bulong thước lái Explore |