Phụ tùng xe Ford Everest nhập khẩu chính hãng

0938138556

Phụ tùng ô tô Thanh Bình chuyên cung cấp Phụ tùng xe Ford Everest chính hãng giá rẻ tại Tp.HCM. Liên hệ hotline 0938138556 để được báo giá nhanh nhất.

Bảng chi tiết phụ tùng xe ford everest nhập khẩu chính hãng

Stt Mã vật tư Tên vật tư
     1. 039817462A Nút nhựa đuôi chuột cần tay số Everest
     2. 11.BOCTRAN5D(EVE) Bọc Trần 5D Everest
     3. 11.CAMBIENAPSUATVOXE Cảm Biến Áp Suất Lốp FVL(Everest)
     4. 11.CHEMUAEV16 Che mưa cánh cửa Everest 16
     5. 11.CHEMUAEVE20(2) Che mưa cánh cửa Everest20(2)
     6. 11.CHENTAYCUAEV16 Chén tay cửa Everest 16 (loại xi)
     7. 11.DUOICAEV Đuôi cá Everest
     8. 11.EWS001 Bộ ốp viền trang trí (đèn pha+đèn sau+tay cửa+nắp xăng) Everest 15
     9. 11.LOCGAEV Lọc ga Everest
     10. 11.QUATGIAINHIETEV Quạt giải nhiệt Everest
     11. 11.SV75A Accu Supercharge 75A ( Everest 2.2)
     12. 11.SV90D31L Accu Supercharge 90A (Everest)
     13. 1L2Z14018AC Công tắc bấm đóng cửa sau cùng ngoài  (trên EB3B43404AB) Everest 15
     14. 2M3428012AA Cao su đệm lá nhíp Everest 07-14(lắp Ranger 11-)
     15. 2M3Z2V001A Bố thắng trước (hàng thái) Everest 04-14
     16. 391308S Seal o ring hộp số 10R80 Everest 18- xe 2.0
     17. 7L7A13N021AA Bóng đèn pha (bóng xenon loại đèn ballast) Everest 15-
     18. 6L2Z7A248AA Phốt đầu hộp số auto (6R80) Everest 15-
     19. 6M349J459BA Van solenoid hơi (máy TDCI) Everest 07-14
     20. 81AJ13464AA Bóng đèn stop 2 tim 21W chân thẳng Everest
     21. 96BJ13009AA Bóng đèn pha (H4) Everest 04-14
     22. 97FG13009AA Bóng đèn (HB3) Everest 15-
     23. GL3Z13480A Công tắc đèn stop (pedal thắng) Everest 15-
     24. 9L2Z7G391A Hộp van soilenod hộp số Everest
     25. 9YA02123F Bulong bắt hộp số vào khung sắt si Everest 15-
     26. AB311000BB Chụp mâm đúc (sơn bạc)Everest 15-
     27. AB312261AA Heo thắng sau (thắng càng) ( Everest 04-14)
     28. AB3913A355AA Đèn xinhan trên kính hậu phải Everest 15-
     29. AB3913A356AA Đèn xinhan trên kính hậu trái Everest 15-
     30. AB3917K747DA Chụp kính hậu trái (xi loại gắn đèn) Everest 15-
     31. AB392122400DA Tay cửa xi sau ngoài trái hoặc phải Everest 18-
     32. AB392122444AB Ron đuôi tay cửa ngoài Everest 15-17(=JB3Z2122444A)
     33. AB3926224A46CB Đuôi tay cửa trước ngoài phải hoặc sau (xi không lổ khóa) Everest 15- xe XLT
     34. AB3Z00811C Tán cùi thơm ra cầu sau Everest 15- 4WD
     35. AB3Z17K707A Mặt kính hậu phải (không xông kính) Everest 15 xe Trend
     36. AB3Z19C734E Cảm biến nhiệt độ lạnh Everest 15-
     37. AB3Z2122800B Bảng lề cánh cửa hông trước trên bên phải Everest 15-
     38. AB3Z2122810B Bảng lề cánh cửa hông trước dưới bên phải  Everest 15-
     39. AB3Z21611D10C Túi khí hông phải (trong ghế phụ xế) Everest 15-
     40. AB3Z21611D11D Túi khí hông trái (trong ghế tài xế) Everest 15-
     41. AB3Z2261A Heo thắng sau (thắng càng) (lắp cho Everest 04-14)
     42. AB3Z2625712B Kính cửa sau phải Everest 15-
     43. AB3Z26265A28A Cao su đệm cửa Everest 15
     44. AB3Z2626800B Bảng lề cánh cửa hông sau trên bên phải Everest 15-
     45. AB3Z2626810B Bảng lề cánh cửa hông sau dưới bên phải Everest 15-
     46. AB3Z3068A Cao su tay chữ A trên Everest 15-(except Raptor)
     47. AB3Z6K683E ống giải nhiệt khí turbo (ống bên trái bầu giải nhiệt vào ổ ga) Everest 15- máy 3.2
     48. AB3Z7B546B Bộ mâm ép+bố li hợp (máy 2.2 TDCI) Everest 15-
     49. AFA177MC Lọc gió (máy TD) Everest 04-14 máy dầu
     50. AFA184MC Lọc gió (máy TDCI) Everest 07-14 máy 2.5
     51. AFG69MC Lọc dầu (máy TD)Everest 04-14 máy dầu
     52. AFL181MC Lọc nhớt (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     53. AFL56MC Lọc nhớt  Everest  máy xăng
     54. AFL70MC Lọc nhớt (máy TD) Everest 04-14 máy dầu
     55. AM3V13802AB Kèn xe (low kèn đĩa)Everest 13-14 (sơn đen)
     56. AU5Z12A647B Cảm biến nhiệt độ khí trời Everest 18-
     57. AX00W30V4LFS Nhớt Motocraft 0W-30 (Everest 22)
     58. B61115908A Dây coroa bơm nước Everest 04- máy xăng
     59. B63010155 Phốt soupappe Everest máy xăng
     60. BB3Q6B624EA Giải nhiệt nhớt động cơ  Everest 15- máy 2.2
     61. BB3Q8K512BD Ong nước (35mm bơm nước đến co nước giải nhệt nhôm bên trái) Everest 15- máy 2.2,3.2
     62. BK216D315BA Cảm biến cốt máy (máy TDCI) Everest 15- máy 2.2,3.2
     63. BK2Q6K260AB Ron nắp dàn cò Everest 15- máy 2.2
     64. BK3Q6K260AA Ron nắp dàn cò Everest 15- máy 3.2
     65. BK3Q6M090AB Bugi xông Everest 15- máy 2.2,3.2
     66. BK3Z8591F Co nước Everest 18
     67. BL3Z7A098A Lọc nhớt hộp số tự động (6R80) Everest 15-
     68. CC1Z12B591E Cảm biến nhiệt độ khí xả (trên bầu cổ xả electrical package II) Everest 15-
     69. CK4Z14B345B Cảm biến va đập túi khí hông mui trái hoặc phải Everest 15
     70. CL3Z8213A Lôgô Ford trước (lắp Everest 13)
     71. CL3Z9942528C Lôgô FORD sau Everest 15-
     72. D00143152A Chốt gài chân thắng Everest
     73. DG9Z8100A Nắp bình nước phụ Everest 15- 
     74. DS7317A419BB Chụp tán tay gạt nước sau Everest 15
     75. DS7A22053CB Phôi chìa khoá (gắn remote vuông) Everest 15-
     76. DS7H19D690AA Bộ seal O ring (ống ga từ lốc lạnh đến dàn nóng) Everest 15- máy 2.2
     77. DS7T15K601BE Remote (không phôi chìa loại 3 nút bấm) Everest 15-17
     78. EB3B13A602AC Đèn sau phải (trên cốp đèn bóng) Everest 15-
     79. EB3B13L018ADN0AA Nắp che lổ môtơ bơm nước rửa kính đèn pha phải Everest 15-
     80. EB3B13L019ADN0AA Nắp che lổ môtơ bơm nước rửa kính đèn pha trái Everest 15-
     81. EB3B15K272AB Đèn cản sau phải Everest 15-
     82. EB3B17402AA Khung lá gạt nước sau Everest 15- xe 5 cửa
     83. EB3B17683GB Kính hậu trái (loại xi+đèn đáy) Everest 15- xe Titanium
     84. EB3B17914AC Op nhựa đen (trên cản sau) Everest 15-
     85. EB3B17E899AD Bát nhựa đỡ cản sau (phần giữa) Everest 15-
     86. EB3B17K950ACN0AA Nắp chụp lổ kéo xe cản sau Everest 15-
     87. EB3B201A38AD Nẹp kính cửa trước phải ngoài (đen) Everest 15-
     88. EB3B280B62AA Miệng thông gió trong xe trái hoặc phải (bên hông xe) Everest 15-
     89. EB3B406A10BA Ty phuộc chống cốp sau RH Everest 15
     90. EB3B406A11BA Ty phuộc chống cốp sau LH Everest 15
     91. EB3B4116016BA Vè trước trái Everest 15-(except Ranger 18 raptor)
     92. EB3B4116A563AC Chắn bùn lồng vè trước trái Everest 15-
     93. EB3B4140010AK Cánh cửa sau cùng (không bảng lề) Everest 15-
     94. EB3C3052BA Rơtuynh cân bằng trước phải Everest 15-17
     95. EB3C3053BA Rơtuynh cân bằng trước trái Everest 15-17
     96. EB3C3289AA Rơtuynh lái ngoài phải (thước lái điện) Everest 15-
     97. EB3C3290AA Rơtuynh lái ngoài trái (thước lái điện) Everest 15-
     98. EB3C3A016AA Cao su đệm giới hạn tay chữ A dưới phía trước trái hoặc phải Everest 15-
     99. EB3C7E063AA Tấm sắt che bảo vệ hộp số phụ Everest 18, 2.0
     100. EB3G10R80K1TE Bộ kit hộp số (bulong+tán+o ring) Everest 18- hộp số 10R80 xe 4WD (mã theo TSB 2021)
     101. EB3G8B081CA Ong bình nước phụ ống 8 ly vào két nước)Everest 15-
     102. EB3G9C676CB Ong hút khí nạp (nhựa cứng trước bầu lọc) Everest 18- máy 2.0
     103. EB3Z00815A Oring láp ngang cầu sau Everest 15
     104. EB3Z13404C Đèn sau phải (trên body đèn led) Everest 15-
     105. EB3Z13404G Đèn sau phải (trên cốp đèn led) Everest 15-
     106. EB3Z13405C Đèn sau trái (trên body đèn led) Everest  15-
     107. EB3Z13405G Đèn sau trái (trên cốp đèn led) Everest 15-
     108. EB3Z13783A Op nhựa che vít + khe hở đèn sau và body phải Everest 15-
     109. EB3Z14A664B Cuộn tiếp điểm airbag+kèn Everest 15 xe XLT,Limited
     110. EB3Z15200B Đèn cản trước phải (hình thang) Everest 15-
     111. EB3Z15200C Đèn cản sau phải Everest 15-
     112. EB3Z15200D Đèn cản sau trái Everest 15-
     113. EB3Z16450DE Bậc bước chân phải (bảng dẹp xi mờ) Everest 15-
     114. EB3Z16451DE Bậc bước chân trái (bảng dẹp xi mờ) Everest 15- xe mâm 18" 20"
     115. EB3Z16A238A Ron đệm capô trước (phía trước capô) Everest 15-
     116. EB3Z17682DAE Kính hậu phải (jack 12 pin loại xi+đèn đáy) Everest 15- xe Titanium
     117. EB3Z17683CAN Kính hậu trái (12 pin loại xi+đèn đáy) Everest 15-01/07/20 xe Titanium
     118. EB3Z17A869K Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Everest 15-17
     119. EB3Z17A870K Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Everest 15-17
     120. EB3Z17B931A Bát nhựa bắt cản sau trái Everest
     121. EB3Z17B968A Lưới cản trước (không cruise control) Everest 15-17
     122. EB3Z17K709BC Ốp nhựa chân kính hậu phải ( loại có loa trep) Everest 15-
     123. EB3Z19860A Dàn lạnh sau Everest 18
     124. EB3Z19G490C Camera de (gắn trên logo sau) Everest
     125. EB3Z1S177A Phốt láp ngang cầu sau (có ABS) Everest 15- 
     126. EB3Z2001B Bố thắng trước (thắng đĩa) Everest 15-
     127. EB3Z2005L Bầu servo thắng Everest 15-
     128. EB3Z2200B Bố thắng sau (đĩa hiệu motocraft) Everest 15-
     129. EB3Z2603418A Xương sắt ngang gia cường phần trước mui xe Everest 15-
     130. EB3Z2620708B Ron cửa trước phải (trên cửa) Everest 15-
     131. EB3Z26611B08AD Dây seatbelt ghế trước trái hoặc phải Everest 15-
     132. EB3Z2A637A Chụp bụi phanh tay Everest 2.0
     133. EB3Z3069E Cao su tay chữ A trước dưới phía sau Everest 15- except Raptor
     134. EB3Z3504J Thước lái (có môtơ điện) Everest 15-17
     135. EB3Z3A428A Láp ngang trước phải Everest 18
     136. EB3Z3K186B Ngỗng trục xoay bánh trước trái Everest 15-17
     137. EB3Z4035A Ron vi sai cầu sau Everest 18
     138. EB3Z4103100T Kính chắn gió trước (có lane keeping aid có rain sensor)Everest 15
     139. EB3Z41043B13AE Túi khí tài xế (đen trên vôlăng) Everest 15-
     140. EB3Z41044A74C Túi khí phụ xế (loại gài phe Electrical package II) Everest 15-
     141. EB3Z4113562AF Khay để ly nước (trong gối gát tay trên hàng ghế thú 2) Everest 15-
     142. EB3Z41275A37D Decal trang trí (đen trụ B) trên cánh cửa hông sau trái Everest 18-
     143. EB3Z41275A37E Decal trang trí (đen trụ B) trên cánh cửa hông trước trái Everest 18-
     144. EB3Z4142528B Mác chữ Titanium xi trên cửa sau cùng Everest 15-
     145. EB3Z4142528C Mác chữ xi 4WD (trên cửa sau cùng) Everest 15-
     146. EB3Z4160634C Bảng lề bật ngã lưng ghế trái (hàng 2) Everest 18
     147. EB3Z4160634D Bảng lề bật ngã lưng ghế (ghế đơn hàng thứ 2 bên phải) Everest 15-
     148. EB3Z4162418A Bát lock khóa trượt ghế đơn (hàng ghế thứ 2 bên phải) Everest 15-
     149. EB3Z4162419A Bát lock khóa trượt ghế đôi (hàng ghế thứ 2 bên trái) Everest 15-
     150. EB3Z4200T Bô ruột cầu sau Everest 15-
     151. EB3Z4631B Phốt láp dọc (trên cầu sau)  Everest 15-
     152. EB3Z5482A Thanh cân bằng trước Everest 15-
     153. EB3Z6F073L Ống giải nhiệt turbo Everest 18
     154. EB3Z6F073M ống giải nhiệt khí turbo (ống bên trái bầu giải nhiệt) Everest 15-máy 2.2
     155. EB3Z8200Q Galăng trước xi (chrome có lôgô) Everest 15-17 xe XLT , LIMITED series
     156. EB3Z8327A Chắn bùn động cơ (loại nhựa dưới cản trước) Everest 15-
     157. EB3Z8327C Tấm ốp nhựa che phía dưới két nước Everest 15-
     158. EB3Z9601B Lọc gió (chữ nhật) Everest 15- máy 2.0,2.2,3.2 
     159. EB3Z96638A88A Môtơ gập lưng ghế trái hoặc phải (hàng ghế thứ 3) Everest 15-
     160. EB3Z9928124C Ron cua vè sau phải (trên body vị trí trụ C) Everest 15-
     161. EB3Z9928125C Ron cua vè sau trái (trên body vị trí trụ C) Everest 15-
     162. EB3Z99291A08D Op nhựa trang trí ngoài trụ cửa sau cùng phải (trụ D) Everest 15-
     163. EB3Z99291A09D Ốp trái kính cửa sau cùng Everest 18
     164. EB3Z9942512K Nẹp xi cửa sau cùng (loại lắp camera) Everest 15- xe XLT , Titanium
     165. EB3Z99430A70A Tay mở cửa sau cùng ngoài (chỉ có vành nhựa)  Everest 15-
     166. EG9T14A664CC Cuộn tiếp điểm kèn Everest 15
     167. F1CT15K859AA5BQ2 Cảm biến hổ trợ lùi xe Everest 15- xe XLT,Limited
     168. W713297S300 Tắc kê nhựa gài táppi cửa Everest 15- 
     169. F28518110 Bugi Everest máy xăng (NGK ZFR6F)
     170. F2GZ1A189G Cảm biến áp suất vỏ xe+van bơm hơi Everest 18-
     171. F80111303 Bạc đạn bánh đà Laser Everest máy xăng
     172. FK7AN442A66AB ổ khóa ngậm cửa sau cùng (loại cửa cơ) Everest 15-
     173. FK7AN442A66BB ổ khóa ngậm cửa sau cùng (loại cửa điện) Everest 15-
     174. FP5Z5428610B Nút nhựa mở nắp thùng nhiên liệu Everest 18
     175. G50315186 ống két nước trên Everest 04-14 máy xăng
     176. G60110235 Ron nắp dàn cò Everest xăng
     177. G60110271D Ron quilát Everest xăng
     178. G60118381 Dây coroa máy phát+bơm trợ lực Everest 04- xăng
     179. G60816460B Bố li hợp Everest máy xăng
     180. G67513480 Lọc xăng Everest
     181. G67515200A Két nước (loại tép mỏng) Everest máy xăng
     182. G6B215908 Dây coroa lốc lạnh Everest 04- máy xăng
     183. GA2A67505 Đầu nối ngã ba ống dẫn nước rửa kính (giữa capô) Everest 04-14
     184. GJ6A66830MC Cục chớp đèn xinhan Everest 04-14
     185. GK2A6C624BB Cảm biến báo mưc nhớt động cơ Everest 15-
     186. GK2Z6701A Phốt đuôi cốt máy Everest 18 máy 2.0
     187. GM5Z18936J Đế cần ănten mui xe (răng âm) Everest 18-
     188. GN1518A886BA (delete=GN1Z18A886A) Ănten mui sau (răng dương) Everest 18- 
     189. GN1Z18A886A Ănten mui sau (răng dương) Everest 18- 
     190. GRZA57K80A Bơm túi khí trái Everest
     191. HB3Z19N619B (delete=M2MZ19N619A) Lọc gió A\C Everest 15-
     192. HL3Z7025A Bạc đạn bánh răng trung gian hộp số auto 10R80 Everest 18-
     193. HS7Z15K601S Remote (không phôi chìa loại 3 nút bấm) Everest 18-
     194. HT4Z19C149AF Chụp nhựa che vít bắt laphông trần Everest 18-
     195. JB3C1000DA Chụp mâm đúc Everest 15(màu xám đen mâm xe 20")
     196. JB3J1000AA Chụp mâm 20" Everest
     197. JB3Z10655A Bình ắcqui (bình điện) khô 75A cọc nghịch Everest 18, 2.0
     198. JB3Z1215B Bạc đạn bánh trước Everest 18-
     199. JB3Z12A650C Máy tính Everest 18- máy 2.0
     200. JB3Z13008AH Đèn pha phải (có ballast tăng áp chóa vuông) Everest 
     201. JB3Z13008AM Đèn pha trái (có ballast tăng áp chóa vuông) Everest
     202. JB3Z13801C Kèn xe bên phải (hight kèn sò) Everest 18-
     203. JB3Z13832C Kèn xe bên trái (low kèn sò) Everest 18-
     204. JB3Z14B291E Module đóng cốp sau Everest 18
     205. JB3Z14C022D Bát sắt bắt module điều khiển tốc độ (cruise control) Everest 18- máy 2.0
     206. JB3Z15266M Chụp đèn cản trước trái (đen nhám loại đèn hình thang) Everest 18
     207. JB3Z15C872AA Vòng nhựa gài mắt cảm biến cản trước ( con thứ 6 từ trái sang) Everest 2019
     208. JB3Z15K867T Bó dây điện mắt cảm biến cản trước (loại có land keeping) Everest 
     209. JB3Z15K868AG Dây điện cốp sau Everest 18
     210. JB3Z15K868U Bó dây điện mắt cảm biến de cản sau Everest 18-
     211. JB3Z16612B Capô trước Everest 15-
     212. JB3Z16796A Bảng lề capô trước phải Everest 15-
     213. JB3Z16797A Bảng lề capô trước trái Everest 15-
     214. JB3Z17757B Cản trước (đen láng sơn lại không có 02 lổ sensor land keeping bìa) Everest 18 xe XLT
     215. JB3Z17757C Cản trước (đen láng sơn lại có 02 lổ sensor land keeping bìa) Everest 18 xe Titanium 4WD
     216. JB3Z17757H Xương sắt cản trước Everest 18
     217. JB3Z17810AD Op nhựa trang trí (sơn màu bạc trên cản sau) Everest 18- đến 15/05/19
     218. JB3Z17A385B Đế bắt bảng số trước Everest 18
     219. JB3Z17A869B Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Everest 18-
     220. JB3Z17A870B Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Everest 18-
     221. JB3Z17B968E Lưới cản trước Everest 18-
     222. JB3Z17D957BC Op nhựa trang trí giữa cản trước (chưa sơn, có lổ sensor) Everest 18-
     223. JB3Z17K835AB Cản sau (có lổ mắt de) Everest 15-
     224. JB3Z18124C Phuộc trước trái hoặc phải (lổ bulong 20mm) Everest 18- ecoblue B
     225. JB3Z18124F Phuộc trước trái hoặc phải (lổ bulong 20mm) Everest 18-máy 2.0 Ecoblue C
     226. JB3Z18125D Phuộc sau trái hoặc phải Everest 18-
     227. JB3Z18125F Phuộc sau Everest 19
     228. JB3Z19703B Lốc lạnh Everest 18
     229. JB3Z19959A Lỏi túi lọc hút ẩm AC  Everest 15-
     230. JB3Z2101670K Tấm cánh nhiệt + chống ồn vách cabin và hầm máy (trong xe hộp số auto)Everest 15-17
     231. JB3Z2103100R Kính chắn gió trước (không sensor) Everest 15-đến 03/06/19 xe XLS
     232. JB3Z2621410C Kính cửa hông trước phải Everest 15-
     233. JB3Z3050B Rơtuynh tay chữ A dưới trái hoặc phải  Everest 18-
     234. JB3Z3079G Tay chữ A dưới trái (có rơtuynh)  Everest từ 02/07/20
     235. JB3Z3085D Tay chữ A trên trái (có rơtuynh) Everest từ 02/07/20
     236. JB3Z3504Y Thước lái (có môtơ điện) Everest 18- xe 2.0 
     237. JB3Z3K186S Ngỗng trục xoay bánh trước trái Everest từ 17/07/18-11/02/21
     238. JB3Z4103100A Kính chắn gió trước (không sensor acoustic glass) Everest 18- xe XLS
     239. JB3Z4103100U Kính chắn gió trước (chống ồn không lane keeping aid có rain sensor) Everest 18- xe Limited 
     240. JB3Z4103100V Kính chắn gió trước (có lane keeping aid có rain sensor) Everest 06/18- hoặc Raptor từ 04/02/21-
     241. JB3Z4602C Láp dọc cầu sau Everest
     242. JB3Z4851A Mặt bích láp dọc (không phốt + trên cầu sau ) Raptor - Everest 2.0
     243. JB3Z4851C Mặt bích láp dọc (không phốt + trên cầu sau ) Raptor - Everest 2.0
     244. JB3Z4B409A Tán cùi thơm cầu sau Everest 15- xe 4WD
     245. JB3Z5230E ống pô (đoạn 2 giữa sau bầu xúc tác) Everest 2.0
     246. JB3Z5C486D Rơtuynh cân bằng sau trái hoặc phải Everest 18-
     247. JB3Z5D032C Tấm che động cơ (sắt đoạn 1 dưới cản trước) Everest 18- except Raptor
     248. JB3Z5K483A Rơtuynh cân bằng trước trái hoặc phải  Everest 18-
     249. JB3Z6312A Puli cốt máy Everest 18- máy 2.0
     250. JB3Z6320001F Hốc lấy gió trái (loại xi bóng có chữ Bi Turbo) Everest từ 02/11/19- xe XLT
     251. JB3Z6320001G Hốc lấy gió xi trái (trên vè trước có chữ Everest) Everest 2018 máy 2.0 Limited
     252. JB3Z6608B Mặt cọp trước lốc máy (sắt) Everest 18- máy 2.0(=JB3Z6608A)
     253. JB3Z6A228A Tăng đơ coroa ngoài Everest 18- máy 2.0
     254. JB3Z6A345A Bulong bắt puli cốt máy Everest 18- máy 2.0
     255. JB3Z6A604C Co nối ống hút khí nạp (loại cải tiến ecoblue B)Everest 18- máy 2.0
     256. JB3Z6K775C Giải nhiệt khí turbo Everest 18 máy 2.0
     257. JB3Z6L092E Ông nhớt hồi turbo đoạn 2 Everest 18- xe Bi turbo
     258. JB3Z7000K Hộp số auto 4WD (10R80 có biến mô không hộp số phụ)Everest 18- xe 2.0 (cải tiến)
     259. JB3Z7000M Hộp số Everest 22, 2.0
     260. JB3Z78016A23A Đệm xốp lót xương sắt và cản trước Everest 15-19
     261. JB3Z78016A23D Đệm xốp lót xương sắt và cản trước Everest 20-
     262. JB3Z7902C Biến mô hộp số (trái bí) Everest 18
     263. JB3Z7A564A Heo li hợp con+bạc đạn li hợp (hộp số MT82) Everest 15- đến 18/06/18
     264. JB3Z7B546C Bố + mâm ép lý hợp Everest
     265. JB3Z7J227A Seal o ring mặt ghép hộp số 10R80 và giải nhiệt nhớt Everest 18- xe 2.0
     266. JB3Z8200BA Galăng trước xi (loại có viền xi bao + lưới tổ ong giữa) Everest 20- xe XLT, Limited
     267. JB3Z8200L Galăng trước xi (chrome có lôgô) Everest 18 xe XLT, Limited
     268. JB3Z8311B ốp nhựa lấy gió hông két nước trái Everest 18 xe 2.0
     269. JB3Z8312B ốp nhựa che bầu giải nhiệt khí turbô Everest 18
     270. JB3Z8327A Tấm ốp nhựa che phía dưới két nước Everest 18-
     271. JB3Z8327E Chắn bùn động cơ (loại nhựa dưới cản trước) Everest 15-
     272. JB3Z8553A Cụm puly bắt biến mô quạt động cơ Everest 18- máy 2.0
     273. JB3Z8A616A Biến mô quạt giải nhiệt Everest 18- máy 2.0
     274. JB3Z8C291C Tấm ốp nhựa che khe hở galăng và két nước  Everest 18- máy 2.0
     275. JB3Z9365A (delete=JB3Z9365C) Lọc dầu Everest 18- máy 2.0
     276. JB3Z9365C Lọc dầu Everest 18- máy 2.0
     277. JB3Z9920000G Hốc lấy gió xi phải (trên vè trước có chữ Everest) Everest 18 2.0 Limited
     278. JB3Z9A317C Bát nhựa kẹp ống dầu (trên bộ lọc) Everest 18- máy 2.0
     279. JB3Z9B624A Seal O ring làm kín ống và bầu giải nhiệt Everest 18- máy 2.0
     280. JB3Z9G756D Cảm biến áp suất nhiên liệu thấp Everest 18- 2.0
     281. JB3Z9H307A Bơm dầu trong thùng dầu Everest 18-
     282. JD8B0923AA Trục chốt gài phôi chìa khoá và remote vuông) Everest 15-
     283. JL1Z17664A Môtơ bơm nước rửa kính Everest 15- 
     284. JX6Z12B579A Cảm biến lưu lượng khí nạp Everest 18- máy 2.0
     285. KB3Z2627204B Giới hạn cửa sau Everest 2.0
     286. LV2Z9F479A Cảm biến áp suất khí nạp (trên cổ nạp) Everest 18- xe 2.0
     287. M2MZ19N619A Lọc gió A\C (lọc bụi mịn trong hộp dàn lạnh)Everest 15-
     288. M50217335A Phốt đuôi hộp số cơ (máy TD) Everest 04- xe 2WD
     289. MB3Z2200A Bố thắng sau (thắng đĩa) Everest 22-
     290. MEEU2J17528BAA Khung lá gạt nước trước trái hoặc phải Everest 04-14
     291. N1WZ13D124A Op nhựa bảo vệ đèn pha trái + phải (accessory trong suốt bản 1/2) Everest 22-
     292. N1WZ13D124B Op nhựa bảo vệ đèn pha trái + phải (accessory trong suốt bản full) Everest 22-
     293. N1WZ15266C Chụp đèn cản trước phải (nhựa đen loại có lổ đèn) Everest 22-
     294. N1WZ15266F Chụp đèn cản trước trái (nhựa đen loại có lổ đèn) Everest 22-
     295. N1WZ16C900A Cánh lướt gió trên capô trước (accessory) Everest 22-
     296. N1WZ99132A08P Op xi trang trí trên ốp lườn 4 cửa hông (accessory) Everest 22-
     297. PM27N Dụng cụ tool- Phểu châm dung dịch adblue Everest 20
     298. RF7J10155 Phốt soupappe (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     299. S09A66540A Công tắc báo mở cửa Everest 04-14
     300. S10H39040F Cao su chân máy phải, trái Everest máy xăng
     301. S41H28L01 Cao su đệm nhíp (dưới lá nhíp 4 và 4 tính từ trên xuống) Everest 04-14
     302. SA012506XA Chữ thập láp dọc máy TD Everest 04-14
     303. SA0127165A Phốt láp dọc (trên cầu sau) Everest 07-14
     304. SA122506XA Chữ thập láp dọc máy TDCI Everest 07-14 máy dầu
     305. U50119217 Chụp bụi bánh đà Everest
     306. UA3J3470X Phuộc trước (phuộc ga) trái hoặc phải  Everest 09-14
     307. UA3N32320A Bộ cao su sinlock+rơtuynh lái bên phải (côn 15 mm) Everest 07-14
     308. UA6G50660D Nẹp kính cửa sau phải ngoài Everest 07-14
     309. UA6G6181037 Miệng thổi gió AC laphông trần (vàng) Everest 07-12
     310. UA6G72310D ổ khóa ngậm cửa sau phải Everest 07-14
     311. UA6G72651E Ron kính cửa sau phải (kính nhỏ) Everest 07-14
     312. UA6G72760 Ron cửa sau phải (trên body dùng cho trái) Everest 07-14
     313. UA6G73310D ổ khóa ngậm cửa sau trái Everest 07-14
     314. UA6G73760 Ron cửa sau trái (trên body dùng cho trái) Everest 07-14
     315. UB2C61480D Dàn nóng Everest 07-14 (lắp cho Everest 04-06)
     316. UB2C61K00 Lốc lạnh (không puli máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     317. UC8641400B Heo li hợp cái (máy TD hoặc máy xăng 2.6) Everest 04-14
     318. UD2D50151B Bát nhựa đỡ cản trước phải (dưới đèn pha) Everest 09-12
     319. UD2D50161B Bát nhựa đỡ cản trước trái (dưới đèn pha) Everest 09-12
     320. UE3841920 Heo li hợp con Everest 04-14 máy xăng
     321. UE4T56141 Chắn bùn lồng vè trước trái Everest 09-(=UR8756141C)
     322. UF0L50710B Galăng xi Everest 09-12
     323. UF0L51721B Tem giấy chữ Everest trên cốp sau Everest 09-14
     324. UF0L61200A37 Công tắc quạt thổi A\C dàn lạnh sau (vàng) Everest 07-12
     325. UF6A510K0 Đèn pha phải (không bóng) Everest 09-12
     326. UF6A510L0 Đèn pha trái (không bóng) Everest 09-12
     327. UH7126157 Phốt bạc đạn bánh sau Everest 04-14 máy dầu
     328. UH7126175 Bạc đạn bánh sau  Everest 04-14
     329. UH7128480 Cao su lá nhíp sau phía sau  Everest 04-14
     330. UH7132490C ống dầu trợ lực áp cao Everest 04-14 máy dầu
     331. UH7132688C ống dầu trợ lực đi (bình tới bơm)  Everest 04- máy dầu
     332. UH7134019A Nút nhựa chận giới hạn lái  Everest 04-14
     333. UH71342S4 Miếng canh đôi (3.2ly)  Everest
     334. UH71342S5 Miếng canh đôi (4ly)  Everest
     335. UH7134470 Cao su tay chữ A trên  Everest 04-06
     336. UH7134540 Rơtuynh tay chữ A trên  Everest 04-14
     337. UH7158873 Cao su đệm cửa Everest 04-14
     338. UH7167333T Lá cao su gạt nước  Everest 04-
     339. UH7167395 Chụp tán tay gạt nước trước Everest 04-
     340. UH7432365A Khâu răng nối rơtuynh lái  Everest 04-
     341. UH7434156 Cao su cân bằng trước (giữa loại xe gầm cao lổ 25mm) Everest 04-14
     342. UH7434710 Cao su đệm đầu phuộc Everest 04-
     343. UH8132490A ống dầu trợ lực áp cao Everest máy xăng
     344. UH8151120 Đèn xinhan hông xe (màu vàng)Everest 04-06
     345. UH837253XA Ray trượt khung nâng kính cửa sau trái hoặc phải  Everest 04-14
     346. UJ0841660E Dây cáp ga Everest 04-14 máy dầu
     347. UJ1041660A Dây cáp ga Everest xăng
     348. UK6D51781 Tem giấy chữ EVEREST trên capô trước Everest 13-14
     349. UK8K510K0 Đèn pha phải (vác góc không bóng) Everest 13-14
     350. UK8K510L0 Đèn pha trái (vác góc không bóng) Everest 13-14
     351. UK9E50710A Galăng xi Everest 13-14
     352. UKY15003X Cản trước Everest 13-14
     353. UM4632691 Nắp bình dầu trợ lực lái Everest 07-14
     354. UM4650894 Tấm đệm xốp lót bảo vệ va đập khi vận chuyển (tool) Everest 04-14
     355. UM48V7223 Đèn sương mù trái Everest 04-06
     356. UM5133047 Bạc đạn bánh trước Everest 04-14
     357. UM5133062 Tắc kê bánh xe Everest 04-14(=AB311107AA)
     358. UM534370XA Cảm biến ABS bánh trước phải Everest 07-14
     359. UM534371YA Cảm biến ABS bánh sau phải  Everest 07-
     360. UM81510K0B Đèn pha phải (không bóng) Everest 04-06
     361. UM81510L0B Đèn pha trái (không bóng) Everest 04-06
     362. UM9541380 ống dầu li hợp (vách cabin hầm máy) Everest 04-14
     363. UP1962310F Ổ khóa ngậm cửa sau cùng Everest 04-14
     364. UP2028460B Cao su lá nhíp gầm sau cục phía trước Everest 04-14
     365. UP2033071 Chụp sắt (ngăn bụi+nước) bảo vệ bạc đạn bánh trước Everest 04-14 xe 2WD
     366. UP2034156 Cao su thanh cân bằng Everest 04-14
     367. UP2034700A Phuộc trước (phuộc dầu) trái hoặc phải Everest 04-06
     368. UP2067330 Khung lá gạt nước rửa kính sau Everest 04-14
     369. UP2162610B Giới hạn mở cửa sau cùng Everest
     370. UP2162761C Ron cửa sau cùng (trên thân xe) Everest 04-14
     371. UP2169471B37 Tay nắm cửa trong xe Everest 07
     372. UP2172602D Thanh trượt kính cửa sau phải Everest
     373. UP2172821 Nẹp kính cửa sau trong trái hoặc phải Everest 04-14
     374. UP5743800 Bầu servô thắng Everest 04-14 máy dầu
     375. UR5632220 Rơtuynh box lái trái Everest 07-14
     376. UR5632250 Rơtuynh lái trong Everest 07-14
     377. UR5634470B Cao su tay chữ A trên Everest 07-14
     378. UR5641400C Heo li hợp cái (máy TDCI) Everest 07-14
     379. UR5650640D Nẹp kính cửa trước phải ngoài Everest 07-14
     380. UR5650650D Nẹp kính cửa trước trái ngoài Everest 07-14
     381. UR5650E21B Tắc kê bắt galăng 10 ly (đầu chụp nhựa) Everest 07-14
     382. UR5656643 Móc nhựa gài cây chống capô (đầu di động) Everest 07-14
     383. UR5658821 Nẹp kính cửa trước trong trái hoặc phải Everest 07-14
     384. UR5659303B02 Chén tay cửa trong trái (đen)  Everest 07-
     385. UR5660221A Nắp chụp cột vôlăng lái trên Everest 07-
     386. UR5660230A Nắp chụp cột vôlăng lái dưới Everest 07-
     387. UR566491XC Cửa thổi gió AC trung tâm phải  Everest 07-14
     388. UR5668DD139 Chén tay cửa các cửa hông (vàng trên táppi) Everest 07-12
     389. UR5839040B Cao su chân máy phải hoặc trái (máy TDCI) Everest 07-14
     390. UR5841920A Heo li hợp con (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     391. UR5859330C02 Tay cửa trong trái  Everest 07-
     392. UR6128156B Cao su cân bằng sau Everest 07-14
     393. UR6132280 Rơtuynh lái ngoài Everest 07-14
     394. UR6133251 Đĩa thắng trước (loại xe cao)  Everest 04-14
     395. UR6134550 Rơtuynh tay chữ A dưới  Everest 07-14
     396. UR6138812A Tấm chắn bùn động cơ (sắt đoạn 2 phía sau) Everest hộp số auto
     397. UR6357L90D77 Dây seatbelt ghế trước trái (đen) Everest 13-14
     398. UR6358761A Ron cửa trước phải (trên body dùng cho trái) Everest 07-14
     399. UR6359761A Ron cửa trước trái (trên body lắp cho phải) Everest 07-14
     400. UR7958310C ổ khóa ngậm cửa trước phải  Everest 07-14
     401. UR7966600 Công tắc chỉnh kính hậu  Everest 07-14
     402. UR8059310C ổ khóa ngậm cửa trước trái Everest 07-14
     403. UR8951W25C01 Ron ốp nhựa vè trước (đen ron mềm) Everest 07-14
     404. URY12638Z1MC Bố thắng sau (tampua)  Everest 04-14(=AB312200BA)
     405. URZ457K80A Bơm túi khí phải  Everest
     406. UV5R51W25B07 Ron ốp nhựa vè trước (ron mềm xám) trái hoặc phải Everest 07-14
     407. UW4A51W75A01 Ron ốp nhựa cản trước (đen ron mềm) Everest 09-14
     408. UW4A51W75A07 Ron ốp nhựa cản trước (xám ron mềm) trái hoặc phải Everest 09-14
     409. UW5A51W81 Ốp nhựa cản trước trái Everest 19
     410. VS0110602 Phốt đầu cốt máy (máy TD) Everest 04-14 máy dầu
     411. W500547S439 Bulong bắt hộp số (M12 X 80) Everest 15-
     412. W520415S440 Tán bắt hộp số vào khung sắt si (lổ M12) Everest 15-
     413. W520515S440 Tán bắt hộp số vào thân xe Everest 15-
     414. W700056S450B Bulong bắt giải nhiệt nhớt vào hộp số 10R80 (M8 X 17) Everest 18- xe 2.0
     415. W705314S450B Bulong bắt đuôi cá Everest 15
     416. W706722S300 Seal o ring co nước nhôm (mặt trước máy) Everest 15- máy 2.2 
     417. W707144S441 Tán M8 bắt bàn đạp chân phanh Everest 2018
     418. KL0115171A Van hằng nhiệt Everest 04-14 dầu
     419. W710022S900 Tán bắt chân phuộc sau vào cầu sau (lổ M14) Everest 15-
     420. W710048S300 Nút nhựa che vít bát nhựa ổ khóa ngậm tay cửa trước trái hoặc phải Everest 15-
     421. W714776S300 Ngàm nhựa giữ chân sắt đèn sau phải (trên body) Everest 15-
     422. W715618S437 Tán bắt biến mô (hộp số auto 10R80 lổ M10) vào bánh đà Everest 18- xe 2.0
     423. W716883S440 Tán bắt rơtuynh lái ngoài vào trục xoay bánh Everest 18-
     424. W717388S434 Bulong M8 X22mm bắt bàn đạp chân phanh Everest 2018
     425. W717658S300 Tắc ke nhựa đèn Everest
     426. W718169S307 Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M6 X 20) Everest 18- máy 2.0
     427. W718254S442 Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M6 X 83 + M 4 X 18)Everest 18- máy 2.0
     428. W718272S442 Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M8 X 18) Everest 18- máy 2.0
     429. W719178S440 Tán bắt bulong phuộc trước vào tay chữ A dưới (lổ M20) Everest 18-
     430. W719234S439 Bulong bắt phuộc trước vào tay chữ A dưới (M20) Everest 18-
     431. W719420S307 Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M12 X 32) Everest 18- máy 2.0
     432. W719484S307 Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M6 X 20 + M6 X 25) Everest 18- máy 2.0
     433. WE0110235 Ron nắp dàn cò (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     434. WE0110404 ốc xả nhớt máy TDCI Everest 04-14 máy dầu
     435. WE0110450A Cây thăm nhớt (máy TDCI)Everest 04-14 máy dầu
     436. WE0110508B Seal tròn chắn nước chân béc dầu (máy TDCI) Everest 07-14
     437. WE0110602 Phốt đầu cốt máy (TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     438. WE0112205 Dây coroa cam (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     439. WE0112601 Phốt bơm cao áp (máy TDCI)Everest 07-14 máy dầu
     440. WE0112700 Tăng đơ coroa cam (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     441. WE0112730 Bạc đạn đỡ coroa cam (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     442. WE011349Y ống dầu hồi (4 béc) máy TDCI Everest 07-14
     443. WE0113680 ống nước bầu giải nhiệt khí EGR (máy TDCI ống dài) Everest 07-14
     444. WE0113690 ống nước bầu giải nhiệt khí EGR (máy TDCI ống ngắn)Everest 07-14
     445. WE0113G18C Bulong bắt kẹp chân béc dầu (TDCI)Everest 07-14
     446. WE0113H51 Long đền đồng chân béc dầu (máy TDCI)  Everest 07-14
     447. WE0113V72 Vòng Sin bơm cao áp Everest TDCI
     448. WE011483X ống nhớt bôi trơn turbô (giải nhiệt nhớt vào turbô) Everest 07-14
     449. WE0115141A Cánh quạt giải nhiệt (máy TDCI)  Everest 07-14máy dầu
     450. WE0115150 Biến mô quạt (máy TDCI)  Everest 07-14 máy dầu
     451. WE0115186A ống két nước trên (máy TDCI)  Everest 07-14 máy dầu
     452. WE0116410C Mâm ép li hợp (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     453. WE0116460A Bố li hợp (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu
     454. WE0118211 Cảm biến áp suất khí nạp (máy TDCI) Everest 07-14
     455. WE0118221A Cảm biến cốt máy (máy TDCI hộp số cơ) Everest 07-14
     456. WEY118881A Máy tính Everest
     457. WL5110135B Bulong nắp quilát (10ly) Everest máy d
     458. WL5110136B Bulong nắp quilát (8ly) Everest máy dầ
     459. WL5110235MC Ron nắp dàn cò (máy TD)Everest 04-14 máy dầu
     460. WL5111399 Phốt đuôi cốt máy (máy TDCI) Everest 07-14 (lắp máy TD)
     461. WL5112602 Phốt cốt cam Everest 04-14 máy dầu
     462. WL5114342 Ron bầu giải nhiệt động cơ (lá thép)  Everest 04- máy dầu
     463. WL5115116 Ron bơm nước (thép) Everest 04-14 máy dầu
     464. WL5115261C ống nước dàn sưởi (lốc vào van hằng nhiệt)  Everest 04-14 máy dầu
     465. WL5118380AMC Dây coroa máy phát (cặp đôi) Everest 04-14 máy dầu
     466. WL8110512 Ron nắp chụp dây coroa cam nhựa ( máy TD) Everest 04- máy dây
     467. WL8113ZA0 Bơm dầu (bơm tay)  Everest 04-14 máy dầu
     468. WL8115100D Bơm nước Everest 04-14 máy dầu
     469. WL8115185A ống két nước dưới  Everest 04-14 máy dầu
     470. WL8115908AMC Dây coroa lốc lạnh (máy TD) Everest 04-14 máy dầu
     471. WL8118601 Bugi xông (máy TD) Everest 04-14 máy dầu
     472. WL8514294 ống nhựa mềm nhớt turbô (máy TD ống hồi về lốc máy) Everest 04-14
     473. WLA316410A Mâm ép li hợp Everest 04- máy xăng
     474. WLAA10272B Ron quilát máy TDCI (2 chấu) Everest 07-14 máy dầu
     475. WLAA18300A Máy phát (TDCI)Everest 07-14 máy dầu (=WL9118300)
     476. WLBD10900D Ron mặt hộp số Everest 07
     477. WLF2151H0 Thân van hằng nhiệt ( máy TDCI nhôm bắt vào lốc máy) Everest  07-14 máy dầu
     478. WLVH15200C Két nước (hộp số cơ) (lắp Everest 04-14 máy dầu)
     479. WLVH15205A Nắp két nước  Everest TDCI hộp số MT
     480. WLVP15200D Két nước hộp số tự động Everest 07-14
     481. WLY611SC0 Bạc xécmăng standard máy TDCI Everest 07-14 máy dầu

 

zalo