Phụ tùng ô tô Thanh Bình chuyên cung cấp Phụ tùng xe Ford Everest chính hãng giá rẻ tại Tp.HCM. Liên hệ hotline 0938138556 để được báo giá nhanh nhất.
Stt | Mã vật tư | Tên vật tư |
1. | 039817462A | Nút nhựa đuôi chuột cần tay số Everest |
2. | 11.BOCTRAN5D(EVE) | Bọc Trần 5D Everest |
3. | 11.CAMBIENAPSUATVOXE | Cảm Biến Áp Suất Lốp FVL(Everest) |
4. | 11.CHEMUAEV16 | Che mưa cánh cửa Everest 16 |
5. | 11.CHEMUAEVE20(2) | Che mưa cánh cửa Everest20(2) |
6. | 11.CHENTAYCUAEV16 | Chén tay cửa Everest 16 (loại xi) |
7. | 11.DUOICAEV | Đuôi cá Everest |
8. | 11.EWS001 | Bộ ốp viền trang trí (đèn pha+đèn sau+tay cửa+nắp xăng) Everest 15 |
9. | 11.LOCGAEV | Lọc ga Everest |
10. | 11.QUATGIAINHIETEV | Quạt giải nhiệt Everest |
11. | 11.SV75A | Accu Supercharge 75A ( Everest 2.2) |
12. | 11.SV90D31L | Accu Supercharge 90A (Everest) |
13. | 1L2Z14018AC | Công tắc bấm đóng cửa sau cùng ngoài (trên EB3B43404AB) Everest 15 |
14. | 2M3428012AA | Cao su đệm lá nhíp Everest 07-14(lắp Ranger 11-) |
15. | 2M3Z2V001A | Bố thắng trước (hàng thái) Everest 04-14 |
16. | 391308S | Seal o ring hộp số 10R80 Everest 18- xe 2.0 |
17. | 7L7A13N021AA | Bóng đèn pha (bóng xenon loại đèn ballast) Everest 15- |
18. | 6L2Z7A248AA | Phốt đầu hộp số auto (6R80) Everest 15- |
19. | 6M349J459BA | Van solenoid hơi (máy TDCI) Everest 07-14 |
20. | 81AJ13464AA | Bóng đèn stop 2 tim 21W chân thẳng Everest |
21. | 96BJ13009AA | Bóng đèn pha (H4) Everest 04-14 |
22. | 97FG13009AA | Bóng đèn (HB3) Everest 15- |
23. | GL3Z13480A | Công tắc đèn stop (pedal thắng) Everest 15- |
24. | 9L2Z7G391A | Hộp van soilenod hộp số Everest |
25. | 9YA02123F | Bulong bắt hộp số vào khung sắt si Everest 15- |
26. | AB311000BB | Chụp mâm đúc (sơn bạc)Everest 15- |
27. | AB312261AA | Heo thắng sau (thắng càng) ( Everest 04-14) |
28. | AB3913A355AA | Đèn xinhan trên kính hậu phải Everest 15- |
29. | AB3913A356AA | Đèn xinhan trên kính hậu trái Everest 15- |
30. | AB3917K747DA | Chụp kính hậu trái (xi loại gắn đèn) Everest 15- |
31. | AB392122400DA | Tay cửa xi sau ngoài trái hoặc phải Everest 18- |
32. | AB392122444AB | Ron đuôi tay cửa ngoài Everest 15-17(=JB3Z2122444A) |
33. | AB3926224A46CB | Đuôi tay cửa trước ngoài phải hoặc sau (xi không lổ khóa) Everest 15- xe XLT |
34. | AB3Z00811C | Tán cùi thơm ra cầu sau Everest 15- 4WD |
35. | AB3Z17K707A | Mặt kính hậu phải (không xông kính) Everest 15 xe Trend |
36. | AB3Z19C734E | Cảm biến nhiệt độ lạnh Everest 15- |
37. | AB3Z2122800B | Bảng lề cánh cửa hông trước trên bên phải Everest 15- |
38. | AB3Z2122810B | Bảng lề cánh cửa hông trước dưới bên phải Everest 15- |
39. | AB3Z21611D10C | Túi khí hông phải (trong ghế phụ xế) Everest 15- |
40. | AB3Z21611D11D | Túi khí hông trái (trong ghế tài xế) Everest 15- |
41. | AB3Z2261A | Heo thắng sau (thắng càng) (lắp cho Everest 04-14) |
42. | AB3Z2625712B | Kính cửa sau phải Everest 15- |
43. | AB3Z26265A28A | Cao su đệm cửa Everest 15 |
44. | AB3Z2626800B | Bảng lề cánh cửa hông sau trên bên phải Everest 15- |
45. | AB3Z2626810B | Bảng lề cánh cửa hông sau dưới bên phải Everest 15- |
46. | AB3Z3068A | Cao su tay chữ A trên Everest 15-(except Raptor) |
47. | AB3Z6K683E | ống giải nhiệt khí turbo (ống bên trái bầu giải nhiệt vào ổ ga) Everest 15- máy 3.2 |
48. | AB3Z7B546B | Bộ mâm ép+bố li hợp (máy 2.2 TDCI) Everest 15- |
49. | AFA177MC | Lọc gió (máy TD) Everest 04-14 máy dầu |
50. | AFA184MC | Lọc gió (máy TDCI) Everest 07-14 máy 2.5 |
51. | AFG69MC | Lọc dầu (máy TD)Everest 04-14 máy dầu |
52. | AFL181MC | Lọc nhớt (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
53. | AFL56MC | Lọc nhớt Everest máy xăng |
54. | AFL70MC | Lọc nhớt (máy TD) Everest 04-14 máy dầu |
55. | AM3V13802AB | Kèn xe (low kèn đĩa)Everest 13-14 (sơn đen) |
56. | AU5Z12A647B | Cảm biến nhiệt độ khí trời Everest 18- |
57. | AX00W30V4LFS | Nhớt Motocraft 0W-30 (Everest 22) |
58. | B61115908A | Dây coroa bơm nước Everest 04- máy xăng |
59. | B63010155 | Phốt soupappe Everest máy xăng |
60. | BB3Q6B624EA | Giải nhiệt nhớt động cơ Everest 15- máy 2.2 |
61. | BB3Q8K512BD | Ong nước (35mm bơm nước đến co nước giải nhệt nhôm bên trái) Everest 15- máy 2.2,3.2 |
62. | BK216D315BA | Cảm biến cốt máy (máy TDCI) Everest 15- máy 2.2,3.2 |
63. | BK2Q6K260AB | Ron nắp dàn cò Everest 15- máy 2.2 |
64. | BK3Q6K260AA | Ron nắp dàn cò Everest 15- máy 3.2 |
65. | BK3Q6M090AB | Bugi xông Everest 15- máy 2.2,3.2 |
66. | BK3Z8591F | Co nước Everest 18 |
67. | BL3Z7A098A | Lọc nhớt hộp số tự động (6R80) Everest 15- |
68. | CC1Z12B591E | Cảm biến nhiệt độ khí xả (trên bầu cổ xả electrical package II) Everest 15- |
69. | CK4Z14B345B | Cảm biến va đập túi khí hông mui trái hoặc phải Everest 15 |
70. | CL3Z8213A | Lôgô Ford trước (lắp Everest 13) |
71. | CL3Z9942528C | Lôgô FORD sau Everest 15- |
72. | D00143152A | Chốt gài chân thắng Everest |
73. | DG9Z8100A | Nắp bình nước phụ Everest 15- |
74. | DS7317A419BB | Chụp tán tay gạt nước sau Everest 15 |
75. | DS7A22053CB | Phôi chìa khoá (gắn remote vuông) Everest 15- |
76. | DS7H19D690AA | Bộ seal O ring (ống ga từ lốc lạnh đến dàn nóng) Everest 15- máy 2.2 |
77. | DS7T15K601BE | Remote (không phôi chìa loại 3 nút bấm) Everest 15-17 |
78. | EB3B13A602AC | Đèn sau phải (trên cốp đèn bóng) Everest 15- |
79. | EB3B13L018ADN0AA | Nắp che lổ môtơ bơm nước rửa kính đèn pha phải Everest 15- |
80. | EB3B13L019ADN0AA | Nắp che lổ môtơ bơm nước rửa kính đèn pha trái Everest 15- |
81. | EB3B15K272AB | Đèn cản sau phải Everest 15- |
82. | EB3B17402AA | Khung lá gạt nước sau Everest 15- xe 5 cửa |
83. | EB3B17683GB | Kính hậu trái (loại xi+đèn đáy) Everest 15- xe Titanium |
84. | EB3B17914AC | Op nhựa đen (trên cản sau) Everest 15- |
85. | EB3B17E899AD | Bát nhựa đỡ cản sau (phần giữa) Everest 15- |
86. | EB3B17K950ACN0AA | Nắp chụp lổ kéo xe cản sau Everest 15- |
87. | EB3B201A38AD | Nẹp kính cửa trước phải ngoài (đen) Everest 15- |
88. | EB3B280B62AA | Miệng thông gió trong xe trái hoặc phải (bên hông xe) Everest 15- |
89. | EB3B406A10BA | Ty phuộc chống cốp sau RH Everest 15 |
90. | EB3B406A11BA | Ty phuộc chống cốp sau LH Everest 15 |
91. | EB3B4116016BA | Vè trước trái Everest 15-(except Ranger 18 raptor) |
92. | EB3B4116A563AC | Chắn bùn lồng vè trước trái Everest 15- |
93. | EB3B4140010AK | Cánh cửa sau cùng (không bảng lề) Everest 15- |
94. | EB3C3052BA | Rơtuynh cân bằng trước phải Everest 15-17 |
95. | EB3C3053BA | Rơtuynh cân bằng trước trái Everest 15-17 |
96. | EB3C3289AA | Rơtuynh lái ngoài phải (thước lái điện) Everest 15- |
97. | EB3C3290AA | Rơtuynh lái ngoài trái (thước lái điện) Everest 15- |
98. | EB3C3A016AA | Cao su đệm giới hạn tay chữ A dưới phía trước trái hoặc phải Everest 15- |
99. | EB3C7E063AA | Tấm sắt che bảo vệ hộp số phụ Everest 18, 2.0 |
100. | EB3G10R80K1TE | Bộ kit hộp số (bulong+tán+o ring) Everest 18- hộp số 10R80 xe 4WD (mã theo TSB 2021) |
101. | EB3G8B081CA | Ong bình nước phụ ống 8 ly vào két nước)Everest 15- |
102. | EB3G9C676CB | Ong hút khí nạp (nhựa cứng trước bầu lọc) Everest 18- máy 2.0 |
103. | EB3Z00815A | Oring láp ngang cầu sau Everest 15 |
104. | EB3Z13404C | Đèn sau phải (trên body đèn led) Everest 15- |
105. | EB3Z13404G | Đèn sau phải (trên cốp đèn led) Everest 15- |
106. | EB3Z13405C | Đèn sau trái (trên body đèn led) Everest 15- |
107. | EB3Z13405G | Đèn sau trái (trên cốp đèn led) Everest 15- |
108. | EB3Z13783A | Op nhựa che vít + khe hở đèn sau và body phải Everest 15- |
109. | EB3Z14A664B | Cuộn tiếp điểm airbag+kèn Everest 15 xe XLT,Limited |
110. | EB3Z15200B | Đèn cản trước phải (hình thang) Everest 15- |
111. | EB3Z15200C | Đèn cản sau phải Everest 15- |
112. | EB3Z15200D | Đèn cản sau trái Everest 15- |
113. | EB3Z16450DE | Bậc bước chân phải (bảng dẹp xi mờ) Everest 15- |
114. | EB3Z16451DE | Bậc bước chân trái (bảng dẹp xi mờ) Everest 15- xe mâm 18" 20" |
115. | EB3Z16A238A | Ron đệm capô trước (phía trước capô) Everest 15- |
116. | EB3Z17682DAE | Kính hậu phải (jack 12 pin loại xi+đèn đáy) Everest 15- xe Titanium |
117. | EB3Z17683CAN | Kính hậu trái (12 pin loại xi+đèn đáy) Everest 15-01/07/20 xe Titanium |
118. | EB3Z17A869K | Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Everest 15-17 |
119. | EB3Z17A870K | Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Everest 15-17 |
120. | EB3Z17B931A | Bát nhựa bắt cản sau trái Everest |
121. | EB3Z17B968A | Lưới cản trước (không cruise control) Everest 15-17 |
122. | EB3Z17K709BC | Ốp nhựa chân kính hậu phải ( loại có loa trep) Everest 15- |
123. | EB3Z19860A | Dàn lạnh sau Everest 18 |
124. | EB3Z19G490C | Camera de (gắn trên logo sau) Everest |
125. | EB3Z1S177A | Phốt láp ngang cầu sau (có ABS) Everest 15- |
126. | EB3Z2001B | Bố thắng trước (thắng đĩa) Everest 15- |
127. | EB3Z2005L | Bầu servo thắng Everest 15- |
128. | EB3Z2200B | Bố thắng sau (đĩa hiệu motocraft) Everest 15- |
129. | EB3Z2603418A | Xương sắt ngang gia cường phần trước mui xe Everest 15- |
130. | EB3Z2620708B | Ron cửa trước phải (trên cửa) Everest 15- |
131. | EB3Z26611B08AD | Dây seatbelt ghế trước trái hoặc phải Everest 15- |
132. | EB3Z2A637A | Chụp bụi phanh tay Everest 2.0 |
133. | EB3Z3069E | Cao su tay chữ A trước dưới phía sau Everest 15- except Raptor |
134. | EB3Z3504J | Thước lái (có môtơ điện) Everest 15-17 |
135. | EB3Z3A428A | Láp ngang trước phải Everest 18 |
136. | EB3Z3K186B | Ngỗng trục xoay bánh trước trái Everest 15-17 |
137. | EB3Z4035A | Ron vi sai cầu sau Everest 18 |
138. | EB3Z4103100T | Kính chắn gió trước (có lane keeping aid có rain sensor)Everest 15 |
139. | EB3Z41043B13AE | Túi khí tài xế (đen trên vôlăng) Everest 15- |
140. | EB3Z41044A74C | Túi khí phụ xế (loại gài phe Electrical package II) Everest 15- |
141. | EB3Z4113562AF | Khay để ly nước (trong gối gát tay trên hàng ghế thú 2) Everest 15- |
142. | EB3Z41275A37D | Decal trang trí (đen trụ B) trên cánh cửa hông sau trái Everest 18- |
143. | EB3Z41275A37E | Decal trang trí (đen trụ B) trên cánh cửa hông trước trái Everest 18- |
144. | EB3Z4142528B | Mác chữ Titanium xi trên cửa sau cùng Everest 15- |
145. | EB3Z4142528C | Mác chữ xi 4WD (trên cửa sau cùng) Everest 15- |
146. | EB3Z4160634C | Bảng lề bật ngã lưng ghế trái (hàng 2) Everest 18 |
147. | EB3Z4160634D | Bảng lề bật ngã lưng ghế (ghế đơn hàng thứ 2 bên phải) Everest 15- |
148. | EB3Z4162418A | Bát lock khóa trượt ghế đơn (hàng ghế thứ 2 bên phải) Everest 15- |
149. | EB3Z4162419A | Bát lock khóa trượt ghế đôi (hàng ghế thứ 2 bên trái) Everest 15- |
150. | EB3Z4200T | Bô ruột cầu sau Everest 15- |
151. | EB3Z4631B | Phốt láp dọc (trên cầu sau) Everest 15- |
152. | EB3Z5482A | Thanh cân bằng trước Everest 15- |
153. | EB3Z6F073L | Ống giải nhiệt turbo Everest 18 |
154. | EB3Z6F073M | ống giải nhiệt khí turbo (ống bên trái bầu giải nhiệt) Everest 15-máy 2.2 |
155. | EB3Z8200Q | Galăng trước xi (chrome có lôgô) Everest 15-17 xe XLT , LIMITED series |
156. | EB3Z8327A | Chắn bùn động cơ (loại nhựa dưới cản trước) Everest 15- |
157. | EB3Z8327C | Tấm ốp nhựa che phía dưới két nước Everest 15- |
158. | EB3Z9601B | Lọc gió (chữ nhật) Everest 15- máy 2.0,2.2,3.2 |
159. | EB3Z96638A88A | Môtơ gập lưng ghế trái hoặc phải (hàng ghế thứ 3) Everest 15- |
160. | EB3Z9928124C | Ron cua vè sau phải (trên body vị trí trụ C) Everest 15- |
161. | EB3Z9928125C | Ron cua vè sau trái (trên body vị trí trụ C) Everest 15- |
162. | EB3Z99291A08D | Op nhựa trang trí ngoài trụ cửa sau cùng phải (trụ D) Everest 15- |
163. | EB3Z99291A09D | Ốp trái kính cửa sau cùng Everest 18 |
164. | EB3Z9942512K | Nẹp xi cửa sau cùng (loại lắp camera) Everest 15- xe XLT , Titanium |
165. | EB3Z99430A70A | Tay mở cửa sau cùng ngoài (chỉ có vành nhựa) Everest 15- |
166. | EG9T14A664CC | Cuộn tiếp điểm kèn Everest 15 |
167. | F1CT15K859AA5BQ2 | Cảm biến hổ trợ lùi xe Everest 15- xe XLT,Limited |
168. | W713297S300 | Tắc kê nhựa gài táppi cửa Everest 15- |
169. | F28518110 | Bugi Everest máy xăng (NGK ZFR6F) |
170. | F2GZ1A189G | Cảm biến áp suất vỏ xe+van bơm hơi Everest 18- |
171. | F80111303 | Bạc đạn bánh đà Laser Everest máy xăng |
172. | FK7AN442A66AB | ổ khóa ngậm cửa sau cùng (loại cửa cơ) Everest 15- |
173. | FK7AN442A66BB | ổ khóa ngậm cửa sau cùng (loại cửa điện) Everest 15- |
174. | FP5Z5428610B | Nút nhựa mở nắp thùng nhiên liệu Everest 18 |
175. | G50315186 | ống két nước trên Everest 04-14 máy xăng |
176. | G60110235 | Ron nắp dàn cò Everest xăng |
177. | G60110271D | Ron quilát Everest xăng |
178. | G60118381 | Dây coroa máy phát+bơm trợ lực Everest 04- xăng |
179. | G60816460B | Bố li hợp Everest máy xăng |
180. | G67513480 | Lọc xăng Everest |
181. | G67515200A | Két nước (loại tép mỏng) Everest máy xăng |
182. | G6B215908 | Dây coroa lốc lạnh Everest 04- máy xăng |
183. | GA2A67505 | Đầu nối ngã ba ống dẫn nước rửa kính (giữa capô) Everest 04-14 |
184. | GJ6A66830MC | Cục chớp đèn xinhan Everest 04-14 |
185. | GK2A6C624BB | Cảm biến báo mưc nhớt động cơ Everest 15- |
186. | GK2Z6701A | Phốt đuôi cốt máy Everest 18 máy 2.0 |
187. | GM5Z18936J | Đế cần ănten mui xe (răng âm) Everest 18- |
188. | GN1518A886BA | (delete=GN1Z18A886A) Ănten mui sau (răng dương) Everest 18- |
189. | GN1Z18A886A | Ănten mui sau (răng dương) Everest 18- |
190. | GRZA57K80A | Bơm túi khí trái Everest |
191. | HB3Z19N619B | (delete=M2MZ19N619A) Lọc gió A\C Everest 15- |
192. | HL3Z7025A | Bạc đạn bánh răng trung gian hộp số auto 10R80 Everest 18- |
193. | HS7Z15K601S | Remote (không phôi chìa loại 3 nút bấm) Everest 18- |
194. | HT4Z19C149AF | Chụp nhựa che vít bắt laphông trần Everest 18- |
195. | JB3C1000DA | Chụp mâm đúc Everest 15(màu xám đen mâm xe 20") |
196. | JB3J1000AA | Chụp mâm 20" Everest |
197. | JB3Z10655A | Bình ắcqui (bình điện) khô 75A cọc nghịch Everest 18, 2.0 |
198. | JB3Z1215B | Bạc đạn bánh trước Everest 18- |
199. | JB3Z12A650C | Máy tính Everest 18- máy 2.0 |
200. | JB3Z13008AH | Đèn pha phải (có ballast tăng áp chóa vuông) Everest |
201. | JB3Z13008AM | Đèn pha trái (có ballast tăng áp chóa vuông) Everest |
202. | JB3Z13801C | Kèn xe bên phải (hight kèn sò) Everest 18- |
203. | JB3Z13832C | Kèn xe bên trái (low kèn sò) Everest 18- |
204. | JB3Z14B291E | Module đóng cốp sau Everest 18 |
205. | JB3Z14C022D | Bát sắt bắt module điều khiển tốc độ (cruise control) Everest 18- máy 2.0 |
206. | JB3Z15266M | Chụp đèn cản trước trái (đen nhám loại đèn hình thang) Everest 18 |
207. | JB3Z15C872AA | Vòng nhựa gài mắt cảm biến cản trước ( con thứ 6 từ trái sang) Everest 2019 |
208. | JB3Z15K867T | Bó dây điện mắt cảm biến cản trước (loại có land keeping) Everest |
209. | JB3Z15K868AG | Dây điện cốp sau Everest 18 |
210. | JB3Z15K868U | Bó dây điện mắt cảm biến de cản sau Everest 18- |
211. | JB3Z16612B | Capô trước Everest 15- |
212. | JB3Z16796A | Bảng lề capô trước phải Everest 15- |
213. | JB3Z16797A | Bảng lề capô trước trái Everest 15- |
214. | JB3Z17757B | Cản trước (đen láng sơn lại không có 02 lổ sensor land keeping bìa) Everest 18 xe XLT |
215. | JB3Z17757C | Cản trước (đen láng sơn lại có 02 lổ sensor land keeping bìa) Everest 18 xe Titanium 4WD |
216. | JB3Z17757H | Xương sắt cản trước Everest 18 |
217. | JB3Z17810AD | Op nhựa trang trí (sơn màu bạc trên cản sau) Everest 18- đến 15/05/19 |
218. | JB3Z17A385B | Đế bắt bảng số trước Everest 18 |
219. | JB3Z17A869B | Bát nhựa đỡ góc cản trước phải Everest 18- |
220. | JB3Z17A870B | Bát nhựa đỡ góc cản trước trái Everest 18- |
221. | JB3Z17B968E | Lưới cản trước Everest 18- |
222. | JB3Z17D957BC | Op nhựa trang trí giữa cản trước (chưa sơn, có lổ sensor) Everest 18- |
223. | JB3Z17K835AB | Cản sau (có lổ mắt de) Everest 15- |
224. | JB3Z18124C | Phuộc trước trái hoặc phải (lổ bulong 20mm) Everest 18- ecoblue B |
225. | JB3Z18124F | Phuộc trước trái hoặc phải (lổ bulong 20mm) Everest 18-máy 2.0 Ecoblue C |
226. | JB3Z18125D | Phuộc sau trái hoặc phải Everest 18- |
227. | JB3Z18125F | Phuộc sau Everest 19 |
228. | JB3Z19703B | Lốc lạnh Everest 18 |
229. | JB3Z19959A | Lỏi túi lọc hút ẩm AC Everest 15- |
230. | JB3Z2101670K | Tấm cánh nhiệt + chống ồn vách cabin và hầm máy (trong xe hộp số auto)Everest 15-17 |
231. | JB3Z2103100R | Kính chắn gió trước (không sensor) Everest 15-đến 03/06/19 xe XLS |
232. | JB3Z2621410C | Kính cửa hông trước phải Everest 15- |
233. | JB3Z3050B | Rơtuynh tay chữ A dưới trái hoặc phải Everest 18- |
234. | JB3Z3079G | Tay chữ A dưới trái (có rơtuynh) Everest từ 02/07/20 |
235. | JB3Z3085D | Tay chữ A trên trái (có rơtuynh) Everest từ 02/07/20 |
236. | JB3Z3504Y | Thước lái (có môtơ điện) Everest 18- xe 2.0 |
237. | JB3Z3K186S | Ngỗng trục xoay bánh trước trái Everest từ 17/07/18-11/02/21 |
238. | JB3Z4103100A | Kính chắn gió trước (không sensor acoustic glass) Everest 18- xe XLS |
239. | JB3Z4103100U | Kính chắn gió trước (chống ồn không lane keeping aid có rain sensor) Everest 18- xe Limited |
240. | JB3Z4103100V | Kính chắn gió trước (có lane keeping aid có rain sensor) Everest 06/18- hoặc Raptor từ 04/02/21- |
241. | JB3Z4602C | Láp dọc cầu sau Everest |
242. | JB3Z4851A | Mặt bích láp dọc (không phốt + trên cầu sau ) Raptor - Everest 2.0 |
243. | JB3Z4851C | Mặt bích láp dọc (không phốt + trên cầu sau ) Raptor - Everest 2.0 |
244. | JB3Z4B409A | Tán cùi thơm cầu sau Everest 15- xe 4WD |
245. | JB3Z5230E | ống pô (đoạn 2 giữa sau bầu xúc tác) Everest 2.0 |
246. | JB3Z5C486D | Rơtuynh cân bằng sau trái hoặc phải Everest 18- |
247. | JB3Z5D032C | Tấm che động cơ (sắt đoạn 1 dưới cản trước) Everest 18- except Raptor |
248. | JB3Z5K483A | Rơtuynh cân bằng trước trái hoặc phải Everest 18- |
249. | JB3Z6312A | Puli cốt máy Everest 18- máy 2.0 |
250. | JB3Z6320001F | Hốc lấy gió trái (loại xi bóng có chữ Bi Turbo) Everest từ 02/11/19- xe XLT |
251. | JB3Z6320001G | Hốc lấy gió xi trái (trên vè trước có chữ Everest) Everest 2018 máy 2.0 Limited |
252. | JB3Z6608B | Mặt cọp trước lốc máy (sắt) Everest 18- máy 2.0(=JB3Z6608A) |
253. | JB3Z6A228A | Tăng đơ coroa ngoài Everest 18- máy 2.0 |
254. | JB3Z6A345A | Bulong bắt puli cốt máy Everest 18- máy 2.0 |
255. | JB3Z6A604C | Co nối ống hút khí nạp (loại cải tiến ecoblue B)Everest 18- máy 2.0 |
256. | JB3Z6K775C | Giải nhiệt khí turbo Everest 18 máy 2.0 |
257. | JB3Z6L092E | Ông nhớt hồi turbo đoạn 2 Everest 18- xe Bi turbo |
258. | JB3Z7000K | Hộp số auto 4WD (10R80 có biến mô không hộp số phụ)Everest 18- xe 2.0 (cải tiến) |
259. | JB3Z7000M | Hộp số Everest 22, 2.0 |
260. | JB3Z78016A23A | Đệm xốp lót xương sắt và cản trước Everest 15-19 |
261. | JB3Z78016A23D | Đệm xốp lót xương sắt và cản trước Everest 20- |
262. | JB3Z7902C | Biến mô hộp số (trái bí) Everest 18 |
263. | JB3Z7A564A | Heo li hợp con+bạc đạn li hợp (hộp số MT82) Everest 15- đến 18/06/18 |
264. | JB3Z7B546C | Bố + mâm ép lý hợp Everest |
265. | JB3Z7J227A | Seal o ring mặt ghép hộp số 10R80 và giải nhiệt nhớt Everest 18- xe 2.0 |
266. | JB3Z8200BA | Galăng trước xi (loại có viền xi bao + lưới tổ ong giữa) Everest 20- xe XLT, Limited |
267. | JB3Z8200L | Galăng trước xi (chrome có lôgô) Everest 18 xe XLT, Limited |
268. | JB3Z8311B | ốp nhựa lấy gió hông két nước trái Everest 18 xe 2.0 |
269. | JB3Z8312B | ốp nhựa che bầu giải nhiệt khí turbô Everest 18 |
270. | JB3Z8327A | Tấm ốp nhựa che phía dưới két nước Everest 18- |
271. | JB3Z8327E | Chắn bùn động cơ (loại nhựa dưới cản trước) Everest 15- |
272. | JB3Z8553A | Cụm puly bắt biến mô quạt động cơ Everest 18- máy 2.0 |
273. | JB3Z8A616A | Biến mô quạt giải nhiệt Everest 18- máy 2.0 |
274. | JB3Z8C291C | Tấm ốp nhựa che khe hở galăng và két nước Everest 18- máy 2.0 |
275. | JB3Z9365A | (delete=JB3Z9365C) Lọc dầu Everest 18- máy 2.0 |
276. | JB3Z9365C | Lọc dầu Everest 18- máy 2.0 |
277. | JB3Z9920000G | Hốc lấy gió xi phải (trên vè trước có chữ Everest) Everest 18 2.0 Limited |
278. | JB3Z9A317C | Bát nhựa kẹp ống dầu (trên bộ lọc) Everest 18- máy 2.0 |
279. | JB3Z9B624A | Seal O ring làm kín ống và bầu giải nhiệt Everest 18- máy 2.0 |
280. | JB3Z9G756D | Cảm biến áp suất nhiên liệu thấp Everest 18- 2.0 |
281. | JB3Z9H307A | Bơm dầu trong thùng dầu Everest 18- |
282. | JD8B0923AA | Trục chốt gài phôi chìa khoá và remote vuông) Everest 15- |
283. | JL1Z17664A | Môtơ bơm nước rửa kính Everest 15- |
284. | JX6Z12B579A | Cảm biến lưu lượng khí nạp Everest 18- máy 2.0 |
285. | KB3Z2627204B | Giới hạn cửa sau Everest 2.0 |
286. | LV2Z9F479A | Cảm biến áp suất khí nạp (trên cổ nạp) Everest 18- xe 2.0 |
287. | M2MZ19N619A | Lọc gió A\C (lọc bụi mịn trong hộp dàn lạnh)Everest 15- |
288. | M50217335A | Phốt đuôi hộp số cơ (máy TD) Everest 04- xe 2WD |
289. | MB3Z2200A | Bố thắng sau (thắng đĩa) Everest 22- |
290. | MEEU2J17528BAA | Khung lá gạt nước trước trái hoặc phải Everest 04-14 |
291. | N1WZ13D124A | Op nhựa bảo vệ đèn pha trái + phải (accessory trong suốt bản 1/2) Everest 22- |
292. | N1WZ13D124B | Op nhựa bảo vệ đèn pha trái + phải (accessory trong suốt bản full) Everest 22- |
293. | N1WZ15266C | Chụp đèn cản trước phải (nhựa đen loại có lổ đèn) Everest 22- |
294. | N1WZ15266F | Chụp đèn cản trước trái (nhựa đen loại có lổ đèn) Everest 22- |
295. | N1WZ16C900A | Cánh lướt gió trên capô trước (accessory) Everest 22- |
296. | N1WZ99132A08P | Op xi trang trí trên ốp lườn 4 cửa hông (accessory) Everest 22- |
297. | PM27N | Dụng cụ tool- Phểu châm dung dịch adblue Everest 20 |
298. | RF7J10155 | Phốt soupappe (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
299. | S09A66540A | Công tắc báo mở cửa Everest 04-14 |
300. | S10H39040F | Cao su chân máy phải, trái Everest máy xăng |
301. | S41H28L01 | Cao su đệm nhíp (dưới lá nhíp 4 và 4 tính từ trên xuống) Everest 04-14 |
302. | SA012506XA | Chữ thập láp dọc máy TD Everest 04-14 |
303. | SA0127165A | Phốt láp dọc (trên cầu sau) Everest 07-14 |
304. | SA122506XA | Chữ thập láp dọc máy TDCI Everest 07-14 máy dầu |
305. | U50119217 | Chụp bụi bánh đà Everest |
306. | UA3J3470X | Phuộc trước (phuộc ga) trái hoặc phải Everest 09-14 |
307. | UA3N32320A | Bộ cao su sinlock+rơtuynh lái bên phải (côn 15 mm) Everest 07-14 |
308. | UA6G50660D | Nẹp kính cửa sau phải ngoài Everest 07-14 |
309. | UA6G6181037 | Miệng thổi gió AC laphông trần (vàng) Everest 07-12 |
310. | UA6G72310D | ổ khóa ngậm cửa sau phải Everest 07-14 |
311. | UA6G72651E | Ron kính cửa sau phải (kính nhỏ) Everest 07-14 |
312. | UA6G72760 | Ron cửa sau phải (trên body dùng cho trái) Everest 07-14 |
313. | UA6G73310D | ổ khóa ngậm cửa sau trái Everest 07-14 |
314. | UA6G73760 | Ron cửa sau trái (trên body dùng cho trái) Everest 07-14 |
315. | UB2C61480D | Dàn nóng Everest 07-14 (lắp cho Everest 04-06) |
316. | UB2C61K00 | Lốc lạnh (không puli máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
317. | UC8641400B | Heo li hợp cái (máy TD hoặc máy xăng 2.6) Everest 04-14 |
318. | UD2D50151B | Bát nhựa đỡ cản trước phải (dưới đèn pha) Everest 09-12 |
319. | UD2D50161B | Bát nhựa đỡ cản trước trái (dưới đèn pha) Everest 09-12 |
320. | UE3841920 | Heo li hợp con Everest 04-14 máy xăng |
321. | UE4T56141 | Chắn bùn lồng vè trước trái Everest 09-(=UR8756141C) |
322. | UF0L50710B | Galăng xi Everest 09-12 |
323. | UF0L51721B | Tem giấy chữ Everest trên cốp sau Everest 09-14 |
324. | UF0L61200A37 | Công tắc quạt thổi A\C dàn lạnh sau (vàng) Everest 07-12 |
325. | UF6A510K0 | Đèn pha phải (không bóng) Everest 09-12 |
326. | UF6A510L0 | Đèn pha trái (không bóng) Everest 09-12 |
327. | UH7126157 | Phốt bạc đạn bánh sau Everest 04-14 máy dầu |
328. | UH7126175 | Bạc đạn bánh sau Everest 04-14 |
329. | UH7128480 | Cao su lá nhíp sau phía sau Everest 04-14 |
330. | UH7132490C | ống dầu trợ lực áp cao Everest 04-14 máy dầu |
331. | UH7132688C | ống dầu trợ lực đi (bình tới bơm) Everest 04- máy dầu |
332. | UH7134019A | Nút nhựa chận giới hạn lái Everest 04-14 |
333. | UH71342S4 | Miếng canh đôi (3.2ly) Everest |
334. | UH71342S5 | Miếng canh đôi (4ly) Everest |
335. | UH7134470 | Cao su tay chữ A trên Everest 04-06 |
336. | UH7134540 | Rơtuynh tay chữ A trên Everest 04-14 |
337. | UH7158873 | Cao su đệm cửa Everest 04-14 |
338. | UH7167333T | Lá cao su gạt nước Everest 04- |
339. | UH7167395 | Chụp tán tay gạt nước trước Everest 04- |
340. | UH7432365A | Khâu răng nối rơtuynh lái Everest 04- |
341. | UH7434156 | Cao su cân bằng trước (giữa loại xe gầm cao lổ 25mm) Everest 04-14 |
342. | UH7434710 | Cao su đệm đầu phuộc Everest 04- |
343. | UH8132490A | ống dầu trợ lực áp cao Everest máy xăng |
344. | UH8151120 | Đèn xinhan hông xe (màu vàng)Everest 04-06 |
345. | UH837253XA | Ray trượt khung nâng kính cửa sau trái hoặc phải Everest 04-14 |
346. | UJ0841660E | Dây cáp ga Everest 04-14 máy dầu |
347. | UJ1041660A | Dây cáp ga Everest xăng |
348. | UK6D51781 | Tem giấy chữ EVEREST trên capô trước Everest 13-14 |
349. | UK8K510K0 | Đèn pha phải (vác góc không bóng) Everest 13-14 |
350. | UK8K510L0 | Đèn pha trái (vác góc không bóng) Everest 13-14 |
351. | UK9E50710A | Galăng xi Everest 13-14 |
352. | UKY15003X | Cản trước Everest 13-14 |
353. | UM4632691 | Nắp bình dầu trợ lực lái Everest 07-14 |
354. | UM4650894 | Tấm đệm xốp lót bảo vệ va đập khi vận chuyển (tool) Everest 04-14 |
355. | UM48V7223 | Đèn sương mù trái Everest 04-06 |
356. | UM5133047 | Bạc đạn bánh trước Everest 04-14 |
357. | UM5133062 | Tắc kê bánh xe Everest 04-14(=AB311107AA) |
358. | UM534370XA | Cảm biến ABS bánh trước phải Everest 07-14 |
359. | UM534371YA | Cảm biến ABS bánh sau phải Everest 07- |
360. | UM81510K0B | Đèn pha phải (không bóng) Everest 04-06 |
361. | UM81510L0B | Đèn pha trái (không bóng) Everest 04-06 |
362. | UM9541380 | ống dầu li hợp (vách cabin hầm máy) Everest 04-14 |
363. | UP1962310F | Ổ khóa ngậm cửa sau cùng Everest 04-14 |
364. | UP2028460B | Cao su lá nhíp gầm sau cục phía trước Everest 04-14 |
365. | UP2033071 | Chụp sắt (ngăn bụi+nước) bảo vệ bạc đạn bánh trước Everest 04-14 xe 2WD |
366. | UP2034156 | Cao su thanh cân bằng Everest 04-14 |
367. | UP2034700A | Phuộc trước (phuộc dầu) trái hoặc phải Everest 04-06 |
368. | UP2067330 | Khung lá gạt nước rửa kính sau Everest 04-14 |
369. | UP2162610B | Giới hạn mở cửa sau cùng Everest |
370. | UP2162761C | Ron cửa sau cùng (trên thân xe) Everest 04-14 |
371. | UP2169471B37 | Tay nắm cửa trong xe Everest 07 |
372. | UP2172602D | Thanh trượt kính cửa sau phải Everest |
373. | UP2172821 | Nẹp kính cửa sau trong trái hoặc phải Everest 04-14 |
374. | UP5743800 | Bầu servô thắng Everest 04-14 máy dầu |
375. | UR5632220 | Rơtuynh box lái trái Everest 07-14 |
376. | UR5632250 | Rơtuynh lái trong Everest 07-14 |
377. | UR5634470B | Cao su tay chữ A trên Everest 07-14 |
378. | UR5641400C | Heo li hợp cái (máy TDCI) Everest 07-14 |
379. | UR5650640D | Nẹp kính cửa trước phải ngoài Everest 07-14 |
380. | UR5650650D | Nẹp kính cửa trước trái ngoài Everest 07-14 |
381. | UR5650E21B | Tắc kê bắt galăng 10 ly (đầu chụp nhựa) Everest 07-14 |
382. | UR5656643 | Móc nhựa gài cây chống capô (đầu di động) Everest 07-14 |
383. | UR5658821 | Nẹp kính cửa trước trong trái hoặc phải Everest 07-14 |
384. | UR5659303B02 | Chén tay cửa trong trái (đen) Everest 07- |
385. | UR5660221A | Nắp chụp cột vôlăng lái trên Everest 07- |
386. | UR5660230A | Nắp chụp cột vôlăng lái dưới Everest 07- |
387. | UR566491XC | Cửa thổi gió AC trung tâm phải Everest 07-14 |
388. | UR5668DD139 | Chén tay cửa các cửa hông (vàng trên táppi) Everest 07-12 |
389. | UR5839040B | Cao su chân máy phải hoặc trái (máy TDCI) Everest 07-14 |
390. | UR5841920A | Heo li hợp con (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
391. | UR5859330C02 | Tay cửa trong trái Everest 07- |
392. | UR6128156B | Cao su cân bằng sau Everest 07-14 |
393. | UR6132280 | Rơtuynh lái ngoài Everest 07-14 |
394. | UR6133251 | Đĩa thắng trước (loại xe cao) Everest 04-14 |
395. | UR6134550 | Rơtuynh tay chữ A dưới Everest 07-14 |
396. | UR6138812A | Tấm chắn bùn động cơ (sắt đoạn 2 phía sau) Everest hộp số auto |
397. | UR6357L90D77 | Dây seatbelt ghế trước trái (đen) Everest 13-14 |
398. | UR6358761A | Ron cửa trước phải (trên body dùng cho trái) Everest 07-14 |
399. | UR6359761A | Ron cửa trước trái (trên body lắp cho phải) Everest 07-14 |
400. | UR7958310C | ổ khóa ngậm cửa trước phải Everest 07-14 |
401. | UR7966600 | Công tắc chỉnh kính hậu Everest 07-14 |
402. | UR8059310C | ổ khóa ngậm cửa trước trái Everest 07-14 |
403. | UR8951W25C01 | Ron ốp nhựa vè trước (đen ron mềm) Everest 07-14 |
404. | URY12638Z1MC | Bố thắng sau (tampua) Everest 04-14(=AB312200BA) |
405. | URZ457K80A | Bơm túi khí phải Everest |
406. | UV5R51W25B07 | Ron ốp nhựa vè trước (ron mềm xám) trái hoặc phải Everest 07-14 |
407. | UW4A51W75A01 | Ron ốp nhựa cản trước (đen ron mềm) Everest 09-14 |
408. | UW4A51W75A07 | Ron ốp nhựa cản trước (xám ron mềm) trái hoặc phải Everest 09-14 |
409. | UW5A51W81 | Ốp nhựa cản trước trái Everest 19 |
410. | VS0110602 | Phốt đầu cốt máy (máy TD) Everest 04-14 máy dầu |
411. | W500547S439 | Bulong bắt hộp số (M12 X 80) Everest 15- |
412. | W520415S440 | Tán bắt hộp số vào khung sắt si (lổ M12) Everest 15- |
413. | W520515S440 | Tán bắt hộp số vào thân xe Everest 15- |
414. | W700056S450B | Bulong bắt giải nhiệt nhớt vào hộp số 10R80 (M8 X 17) Everest 18- xe 2.0 |
415. | W705314S450B | Bulong bắt đuôi cá Everest 15 |
416. | W706722S300 | Seal o ring co nước nhôm (mặt trước máy) Everest 15- máy 2.2 |
417. | W707144S441 | Tán M8 bắt bàn đạp chân phanh Everest 2018 |
418. | KL0115171A | Van hằng nhiệt Everest 04-14 dầu |
419. | W710022S900 | Tán bắt chân phuộc sau vào cầu sau (lổ M14) Everest 15- |
420. | W710048S300 | Nút nhựa che vít bát nhựa ổ khóa ngậm tay cửa trước trái hoặc phải Everest 15- |
421. | W714776S300 | Ngàm nhựa giữ chân sắt đèn sau phải (trên body) Everest 15- |
422. | W715618S437 | Tán bắt biến mô (hộp số auto 10R80 lổ M10) vào bánh đà Everest 18- xe 2.0 |
423. | W716883S440 | Tán bắt rơtuynh lái ngoài vào trục xoay bánh Everest 18- |
424. | W717388S434 | Bulong M8 X22mm bắt bàn đạp chân phanh Everest 2018 |
425. | W717658S300 | Tắc ke nhựa đèn Everest |
426. | W718169S307 | Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M6 X 20) Everest 18- máy 2.0 |
427. | W718254S442 | Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M6 X 83 + M 4 X 18)Everest 18- máy 2.0 |
428. | W718272S442 | Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M8 X 18) Everest 18- máy 2.0 |
429. | W719178S440 | Tán bắt bulong phuộc trước vào tay chữ A dưới (lổ M20) Everest 18- |
430. | W719234S439 | Bulong bắt phuộc trước vào tay chữ A dưới (M20) Everest 18- |
431. | W719420S307 | Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M12 X 32) Everest 18- máy 2.0 |
432. | W719484S307 | Bulong bắt mặt cọp trước lốc máy (M6 X 20 + M6 X 25) Everest 18- máy 2.0 |
433. | WE0110235 | Ron nắp dàn cò (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
434. | WE0110404 | ốc xả nhớt máy TDCI Everest 04-14 máy dầu |
435. | WE0110450A | Cây thăm nhớt (máy TDCI)Everest 04-14 máy dầu |
436. | WE0110508B | Seal tròn chắn nước chân béc dầu (máy TDCI) Everest 07-14 |
437. | WE0110602 | Phốt đầu cốt máy (TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
438. | WE0112205 | Dây coroa cam (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
439. | WE0112601 | Phốt bơm cao áp (máy TDCI)Everest 07-14 máy dầu |
440. | WE0112700 | Tăng đơ coroa cam (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
441. | WE0112730 | Bạc đạn đỡ coroa cam (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
442. | WE011349Y | ống dầu hồi (4 béc) máy TDCI Everest 07-14 |
443. | WE0113680 | ống nước bầu giải nhiệt khí EGR (máy TDCI ống dài) Everest 07-14 |
444. | WE0113690 | ống nước bầu giải nhiệt khí EGR (máy TDCI ống ngắn)Everest 07-14 |
445. | WE0113G18C | Bulong bắt kẹp chân béc dầu (TDCI)Everest 07-14 |
446. | WE0113H51 | Long đền đồng chân béc dầu (máy TDCI) Everest 07-14 |
447. | WE0113V72 | Vòng Sin bơm cao áp Everest TDCI |
448. | WE011483X | ống nhớt bôi trơn turbô (giải nhiệt nhớt vào turbô) Everest 07-14 |
449. | WE0115141A | Cánh quạt giải nhiệt (máy TDCI) Everest 07-14máy dầu |
450. | WE0115150 | Biến mô quạt (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
451. | WE0115186A | ống két nước trên (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
452. | WE0116410C | Mâm ép li hợp (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
453. | WE0116460A | Bố li hợp (máy TDCI) Everest 07-14 máy dầu |
454. | WE0118211 | Cảm biến áp suất khí nạp (máy TDCI) Everest 07-14 |
455. | WE0118221A | Cảm biến cốt máy (máy TDCI hộp số cơ) Everest 07-14 |
456. | WEY118881A | Máy tính Everest |
457. | WL5110135B | Bulong nắp quilát (10ly) Everest máy d |
458. | WL5110136B | Bulong nắp quilát (8ly) Everest máy dầ |
459. | WL5110235MC | Ron nắp dàn cò (máy TD)Everest 04-14 máy dầu |
460. | WL5111399 | Phốt đuôi cốt máy (máy TDCI) Everest 07-14 (lắp máy TD) |
461. | WL5112602 | Phốt cốt cam Everest 04-14 máy dầu |
462. | WL5114342 | Ron bầu giải nhiệt động cơ (lá thép) Everest 04- máy dầu |
463. | WL5115116 | Ron bơm nước (thép) Everest 04-14 máy dầu |
464. | WL5115261C | ống nước dàn sưởi (lốc vào van hằng nhiệt) Everest 04-14 máy dầu |
465. | WL5118380AMC | Dây coroa máy phát (cặp đôi) Everest 04-14 máy dầu |
466. | WL8110512 | Ron nắp chụp dây coroa cam nhựa ( máy TD) Everest 04- máy dây |
467. | WL8113ZA0 | Bơm dầu (bơm tay) Everest 04-14 máy dầu |
468. | WL8115100D | Bơm nước Everest 04-14 máy dầu |
469. | WL8115185A | ống két nước dưới Everest 04-14 máy dầu |
470. | WL8115908AMC | Dây coroa lốc lạnh (máy TD) Everest 04-14 máy dầu |
471. | WL8118601 | Bugi xông (máy TD) Everest 04-14 máy dầu |
472. | WL8514294 | ống nhựa mềm nhớt turbô (máy TD ống hồi về lốc máy) Everest 04-14 |
473. | WLA316410A | Mâm ép li hợp Everest 04- máy xăng |
474. | WLAA10272B | Ron quilát máy TDCI (2 chấu) Everest 07-14 máy dầu |
475. | WLAA18300A | Máy phát (TDCI)Everest 07-14 máy dầu (=WL9118300) |
476. | WLBD10900D | Ron mặt hộp số Everest 07 |
477. | WLF2151H0 | Thân van hằng nhiệt ( máy TDCI nhôm bắt vào lốc máy) Everest 07-14 máy dầu |
478. | WLVH15200C | Két nước (hộp số cơ) (lắp Everest 04-14 máy dầu) |
479. | WLVH15205A | Nắp két nước Everest TDCI hộp số MT |
480. | WLVP15200D | Két nước hộp số tự động Everest 07-14 |
481. | WLY611SC0 | Bạc xécmăng standard máy TDCI Everest 07-14 máy dầu |